Bản dịch của từ Sanity trong tiếng Việt

Sanity

Noun [U/C]

Sanity (Noun)

sˈænəti
sˈænɪti
01

Khả năng suy nghĩ và hành xử một cách bình thường và hợp lý; sức khỏe tâm thần tốt.

The ability to think and behave in a normal and rational manner sound mental health.

Ví dụ

Maintaining sanity is crucial for effective communication in IELTS speaking.

Giữ sự tỉnh táo là quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong IELTS speaking.

Losing sanity during the exam can negatively impact your writing performance.

Mất sự tỉnh táo trong kỳ thi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết của bạn.

Is sanity a key factor in achieving a high score in IELTS?

Sự tỉnh táo có phải là yếu tố chính để đạt điểm cao trong IELTS không?

Dạng danh từ của Sanity (Noun)

SingularPlural

Sanity

Sanities

Kết hợp từ của Sanity (Noun)

CollocationVí dụ

Voice of sanity

Giọng nói của lý trí

Her voice of sanity brought calm to the heated social discussion.

Giong noi cua co mang lai su binh tinh cho cuoc thao luan xa hoi dang nong.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sanity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanity

Không có idiom phù hợp