Bản dịch của từ Sanity trong tiếng Việt
Sanity
Sanity (Noun)
Maintaining sanity is crucial for effective communication in IELTS speaking.
Giữ sự tỉnh táo là quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong IELTS speaking.
Losing sanity during the exam can negatively impact your writing performance.
Mất sự tỉnh táo trong kỳ thi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết của bạn.
Is sanity a key factor in achieving a high score in IELTS?
Sự tỉnh táo có phải là yếu tố chính để đạt điểm cao trong IELTS không?
Dạng danh từ của Sanity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sanity | Sanities |
Kết hợp từ của Sanity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Voice of sanity Giọng nói của lý trí | Her voice of sanity brought calm to the heated social discussion. Giong noi cua co mang lai su binh tinh cho cuoc thao luan xa hoi dang nong. |
Họ từ
Sanity là trạng thái tinh thần mà người ta có thể nhận thức, suy nghĩ và hành xử hợp lý, thể hiện khả năng phân biệt thực tế với ảo tưởng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và lĩnh vực pháp lý để đánh giá khả năng ra quyết định của cá nhân. Trong tiếng Anh, "sanity" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cả trong hình thức viết và phát âm.
Thuật ngữ "sanity" xuất phát từ tiếng Latin "sanitas", có nghĩa là sức khỏe hoặc tình trạng khỏe mạnh, từ động từ "sanare", nghĩa là chữa bệnh. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ trạng thái tâm lý bình thường và sức khỏe tinh thần. Qua thời gian, "sanity" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự khả năng phân biệt đúng sai, điều này phản ánh mối liên hệ giữa sức khỏe tâm lý và khả năng trách nhiệm của cá nhân trong xã hội.
Từ "sanity" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học, pháp lý và xã hội, nhằm nhấn mạnh trạng thái tinh thần bình thường hoặc sự hợp lý trong hành động của con người. Những tình huống phổ biến như thảo luận về sức khỏe tâm thần, đánh giá năng lực pháp lý, hay trong văn chương đều thường sử dụng từ này để thể hiện ý nghĩa về sự minh mẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp