Bản dịch của từ Algebraic trong tiếng Việt
Algebraic
Algebraic (Adjective)
She solved the algebraic equations in her math class.
Cô ấy giải các phương trình đại số trong lớp toán của mình.
The algebraic formulas were challenging but interesting to learn.
Các công thức đại số thách thức nhưng thú vị để học.
He enjoyed the algebraic concepts discussed in the social group.
Anh ấy thích các khái niệm đại số được thảo luận trong nhóm xã hội.
Họ từ
Từ "algebraic" là một tính từ liên quan đến đại số, môn học trong toán học nghiên cứu về các biểu thức và phương trình sử dụng chữ cái để biểu diễn số. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "algebraic" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, ngữ cảnh học thuật tại Anh thường chú trọng vào các ứng dụng lý thuyết trong học, trong khi tại Mỹ có xu hướng áp dụng nhiều hơn vào thực tiễn và bài tập cụ thể.
Từ "algebraic" có nguồn gốc từ từ tiếng Ả Rập "al-jabr", nghĩa là "sự nối lại" hay "hoàn lại", đã được sử dụng trong tác phẩm của nhà toán học Al-Khwarizmi vào thế kỷ 9. Thuật ngữ này đã được chuyển thể qua tiếng Latinh thành "algebra", phản ánh bản chất của toán học liên quan đến việc giải quyết và sắp xếp các phương trình. Ngày nay, "algebraic" được dùng để mô tả các khái niệm, phương trình và biểu thức trong đại số, phản ánh nguyên tắc nối kết này.
Từ "algebraic" xuất hiện tương đối thường xuyên trong phần thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra liên quan đến toán học và khoa học, nơi mà các khái niệm đại số thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "algebraic" thường được sử dụng trong các tài liệu giáo dục, nghiên cứu toán học và kỹ thuật, cũng như trong các bài giảng về đại số. Từ này thể hiện sự liên quan đến các biểu thức và phương trình đại số, chủ yếu được áp dụng trong các tình huống giải quyết vấn đề số học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp