Bản dịch của từ Algebraic trong tiếng Việt

Algebraic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Algebraic (Adjective)

ˌældʒəbɹˈeɪɪk
ˌældʒəbɹˈeɪɪk
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến đại số.

Relating to or involving algebra.

Ví dụ

She solved the algebraic equations in her math class.

Cô ấy giải các phương trình đại số trong lớp toán của mình.

The algebraic formulas were challenging but interesting to learn.

Các công thức đại số thách thức nhưng thú vị để học.

He enjoyed the algebraic concepts discussed in the social group.

Anh ấy thích các khái niệm đại số được thảo luận trong nhóm xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Algebraic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Moreover, maths is a broad field that encompasses a number of subtopics such as geometry, calculus, and statistics [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Business owners should have a solid understanding of basic arithmetic as well as in order to run their business effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Algebraic

Không có idiom phù hợp