Bản dịch của từ Manoeuvring trong tiếng Việt
Manoeuvring
Manoeuvring (Verb)
She is manoeuvring through the crowded market with great skill.
Cô ấy đang khéo léo di chuyển qua chợ đông đúc.
He is not manoeuvring well during the social event.
Anh ấy không di chuyển tốt trong sự kiện xã hội.
Are you manoeuvring your way through the difficult conversation?
Bạn có đang khéo léo vượt qua cuộc trò chuyện khó khăn không?
Dạng động từ của Manoeuvring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manoeuvre |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manoeuvred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manoeuvred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manoeuvres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manoeuvring |
Manoeuvring (Noun)
The politician's manoeuvring impressed many during the debate last week.
Sự điều khiển của chính trị gia đã gây ấn tượng trong cuộc tranh luận tuần trước.
Her manoeuvring in social circles is not always appreciated by others.
Sự điều khiển của cô trong các mối quan hệ xã hội không phải lúc nào cũng được người khác đánh giá cao.
Is his manoeuvring in the community effective for building connections?
Liệu sự điều khiển của anh ấy trong cộng đồng có hiệu quả trong việc xây dựng kết nối không?
Họ từ
Từ "manoeuvring" là một động từ (hoặc danh từ) trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động điều khiển một cách khéo léo hoặc chiến lược. Phiên bản British English sử dụng "manoeuvring", trong khi American English thường viết là "maneuvering". Về hình thức, cả hai phiên bản đều tương tự, nhưng âm điệu và cách phát âm có sự khác biệt: "manoeuvring" có âm "ou" phát âm như "əʊ" trong tiếng Anh Anh, trong khi "maneuvering" phát âm chữ "eu" như "uː" trong tiếng Anh Mỹ. Nghĩa và cách dùng cũng gần như tương đồng, nhưng "manoeuvring" thường mang sắc thái khéo léo và chiến lược hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "manoeuvring" bắt nguồn từ tiếng Latinh "manu operare", có nghĩa là "làm việc bằng tay". Qua thời gian, từ này trải qua sự chuyển biến trong ngữ nghĩa, từ những hoạt động vật lý cụ thể sang các hành động chiến lược phức tạp hơn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "manoeuvring" ám chỉ đến việc điều chỉnh một cách khéo léo hoặc chiến lược để đạt được mục tiêu nhất định, thể hiện sự linh hoạt trong các tình huống phức tạp.
Từ "manoeuvring" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt khả năng điều chỉnh hoặc khuếch đại ý tưởng. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến chiến lược hoặc điều khiển. Ngoài ra, "manoeuvring" thường xuất hiện trong các tình huống miêu tả hành động tinh vi hoặc quyết đoán, chẳng hạn như trong quân sự, chính trị, hoặc các lĩnh vực kỹ thuật.