Bản dịch của từ Manoeuvring trong tiếng Việt
Manoeuvring
Manoeuvring (Verb)
She is manoeuvring through the crowded market with great skill.
Cô ấy đang khéo léo di chuyển qua chợ đông đúc.
He is not manoeuvring well during the social event.
Anh ấy không di chuyển tốt trong sự kiện xã hội.
Are you manoeuvring your way through the difficult conversation?
Bạn có đang khéo léo vượt qua cuộc trò chuyện khó khăn không?
Dạng động từ của Manoeuvring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manoeuvre |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manoeuvred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manoeuvred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manoeuvres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manoeuvring |
Manoeuvring (Noun)
The politician's manoeuvring impressed many during the debate last week.
Sự điều khiển của chính trị gia đã gây ấn tượng trong cuộc tranh luận tuần trước.
Her manoeuvring in social circles is not always appreciated by others.
Sự điều khiển của cô trong các mối quan hệ xã hội không phải lúc nào cũng được người khác đánh giá cao.
Is his manoeuvring in the community effective for building connections?
Liệu sự điều khiển của anh ấy trong cộng đồng có hiệu quả trong việc xây dựng kết nối không?