Bản dịch của từ Skilfully trong tiếng Việt
Skilfully
Adverb
Skilfully (Adverb)
Ví dụ
She skilfully organized the charity event.
Cô ấy đã tổ chức sự kiện từ thiện một cách khéo léo.
He skilfully navigated through the crowded market.
Anh ấy đã điều hành qua chợ đông đúc một cách khéo léo.
The chef skilfully prepared the traditional dish.
Đầu bếp đã chuẩn bị món ăn truyền thống một cách khéo léo.
Dạng trạng từ của Skilfully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Skilfully Khéo léo | More skilfully Khéo léo hơn | Most skilfully Khéo léo nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skilfully
Không có idiom phù hợp