Bản dịch của từ Hawser trong tiếng Việt
Hawser
Hawser (Noun)
The hawser secured the boat during the community event last Saturday.
Dây thừng đã giữ chắc chiếc thuyền trong sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua.
The volunteers did not forget to check the hawser's strength.
Các tình nguyện viên không quên kiểm tra độ bền của dây thừng.
Is the hawser long enough for the charity sailing trip?
Dây thừng có đủ dài cho chuyến đi từ thiện trên biển không?
Họ từ
Hawser (tiếng Việt: dây thừng) là thuật ngữ chỉ loại dây thừng lớn, thường được sử dụng trong hàng hải để buộc tàu hoặc kéo chúng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút. Tại Anh, từ này được phát âm gần giống với /ˈhɔːzə/, trong khi đó tại Mỹ, phát âm có thể là /ˈhaʊzər/. Hawser không chỉ có ứng dụng trong môi trường hàng hải mà còn có sự hiện diện trong các lĩnh vực công nghiệp khác liên quan đến kéo và giữ các vật nặng.
Từ "hawser" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cāurus", có nghĩa là dây thừng lớn. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "hawser", thường được dùng để chỉ những dây thừng nặng, dùng trong hàng hải để neo đậu hoặc kéo tàu. Sự chuyển hóa này phản ánh chức năng của nó trong việc đảm bảo an toàn và điều hướng trên biển. Hiện nay, "hawser" vẫn mang tính chất chỉ dẫn, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong các hoạt động hàng hải.
Từ "hawser" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến lĩnh vực hàng hải hoặc kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "hawser" thường được sử dụng để chỉ dây cáp lớn, dùng để kéo tàu thuyền hoặc neo buồm trong các tình huống hàng hải. Từ này còn khá chuyên ngành, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc các lĩnh vực không liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp