Bản dịch của từ Hawser trong tiếng Việt

Hawser

Noun [U/C]

Hawser (Noun)

hˈɑzəɹ
hˈɑzəɹ
01

Một sợi dây hoặc cáp dày để neo hoặc kéo tàu.

A thick rope or cable for mooring or towing a ship.

Ví dụ

The hawser secured the boat during the community event last Saturday.

Dây thừng đã giữ chắc chiếc thuyền trong sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua.

The volunteers did not forget to check the hawser's strength.

Các tình nguyện viên không quên kiểm tra độ bền của dây thừng.

Is the hawser long enough for the charity sailing trip?

Dây thừng có đủ dài cho chuyến đi từ thiện trên biển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hawser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hawser

Không có idiom phù hợp