Bản dịch của từ Teal trong tiếng Việt
Teal
Teal (Noun)
(đếm được, úc, chính trị, chủ yếu là thuộc tính) một con mòng két độc lập.
(countable, australia, politics, chiefly attributive) a teal independent.
She joined the Teal Party, a teal independent political group.
Cô ấy tham gia Đảng Teal, một nhóm chính trị độc lập Teal.
The Teal Party won two seats, one of which was teal.
Đảng Teal giành được hai ghế, một trong số đó là ghế Teal.
He is known for being a strong supporter of the teal cause.
Anh ấy nổi tiếng vì là người ủng hộ mạnh mẽ cho nguyên nhân teal.
She painted her living room walls in teal to create a calming atmosphere.
Cô ấy đã sơn tường phòng khách của mình bằng màu xanh lá cây để tạo ra một bầu không khí dễ chịu.
The bridesmaids wore teal dresses to match the wedding's color scheme.
Các phụ dâu mặc váy màu xanh lá cây để phù hợp với cảnh màu của đám cưới.
The social media campaign used teal as its primary branding color.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã sử dụng màu xanh lá cây làm màu chính thương hiệu của mình.
(đếm được) bất kỳ loài vịt nước ngọt nhỏ nào thuộc chi anas có màu sắc rực rỡ và có cổ ngắn.
(countable) any of various small freshwater ducks of the genus anas that are brightly coloured and have short necks.
Teals are commonly seen in the pond near the park.
Vịt teal thường xuất hiện ở ao gần công viên.
A group of teals flew gracefully over the lake.
Một nhóm vịt teal bay múa grác múa qua hồ.
The teal's vibrant feathers caught everyone's attention at the zoo.
Lông sặc sỡ của vịt teal thu hút sự chú ý của mọi người tại sở thú.
Dạng danh từ của Teal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Teal | Teals |
Teal (Adjective)
Có màu xanh lục.
Having a bluish-green colour.
She wore a teal dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lam đến sự kiện xã hội.
The walls of the social club were painted in teal.
Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu xanh lam.
The invitations for the social gathering had teal accents.
Những lời mời cho buổi tụ họp xã hội có những điểm nhấn màu xanh lam.
Họ từ
"Teal" là một màu xanh lục có pha trộn giữa xanh lam và xanh lá cây, mang lại cảm giác mát mẻ và bình yên. Trong bảng màu, teal thường được mô tả bằng mã màu hex #008080. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong văn nói, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng. Teal còn được sử dụng trong thiết kế và nghệ thuật để biểu thị sự tinh tế và hiện đại.
Từ "teal" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ thuật ngữ "teal" mô tả loài vịt có màu xanh đặc trưng. Các nhà ngôn ngữ học cho rằng từ này liên quan đến từ tiếng Đức cổ “*tīlī,” chỉ màu xanh lam. Ngày nay, "teal" miêu tả một sắc thái giữa xanh lam và xanh lá cây, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ hình ảnh loài vịt sang biểu tượng của sự bình yên và hài hòa.
Từ "teal" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong các bài thi nghe và viết, liên quan đến mô tả màu sắc hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật. Trong các tình huống khác, "teal" thường được đề cập trong thiết kế nội thất, thời trang và mỹ thuật, nơi màu sắc được sử dụng để thể hiện cá tính hoặc phong cách. Sự phổ biến của từ này có thể tăng lên trong các lĩnh vực liên quan đến thẩm mỹ và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp