Bản dịch của từ Teal trong tiếng Việt

Teal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teal(Noun)

tˈiːl
ˈtiɫ
01

Một màu xanh lam lục giống như màu lông của chim vịt hải cẩu.

A bluishgreen color resembling that of the plumage of the teal bird

Ví dụ
02

Một loại màu có thể được sử dụng để mô tả nhiều sắc thái khác nhau trong quang phổ xanh lam - xanh ngọc.

A type of color that can be used to describe various shades within the bluegreen spectrum

Ví dụ
03

Một loại vịt nước ngọt nhỏ thuộc chi Anas, đặc biệt là vịt teal thông thường.

A small freshwater duck of the genus Anas particularly the common teal

Ví dụ