Bản dịch của từ Teal trong tiếng Việt
Teal
Noun [U/C]

Teal(Noun)
tˈiːl
ˈtiɫ
01
Một màu xanh lam lục giống như màu lông của chim vịt hải cẩu.
A bluishgreen color resembling that of the plumage of the teal bird
Ví dụ
Ví dụ
03
Một loại vịt nước ngọt nhỏ thuộc chi Anas, đặc biệt là vịt teal thông thường.
A small freshwater duck of the genus Anas particularly the common teal
Ví dụ
