Bản dịch của từ Distinctively trong tiếng Việt
Distinctively
Adverb
Distinctively (Adverb)
dɪstˈɪŋktɪvli
dɪstˈɪŋktɪvli
Ví dụ
She spoke distinctively, with a strong accent from her hometown.
Cô ấy nói đặc biệt, với một giọng địa phương mạnh.
He did not write distinctively, blending in with the common style.
Anh ấy không viết rõ ràng, hòa mình vào phong cách thông thường.
Did they notice how distinctively she dressed for the occasion?
Họ có nhận ra cách cô ấy ăn mặc đặc biệt cho dịp này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] These personal traits enable people to become naturally good at leading and inspiring others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] In conclusion, I believe the significance of domestic and international history cannot be brought into comparison to see which one is more necessary because they have equal meanings to children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Disadvantage: the of a language, the loss of knowledge and cultural identity/increase jobs crisis [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Secondly, it has been proven that each of the two sexes shows competence and excellence in their favoured subjects [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
Idiom with Distinctively
Không có idiom phù hợp