Bản dịch của từ Distinctively trong tiếng Việt

Distinctively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distinctively (Adverb)

dɪstˈɪŋktɪvli
dɪstˈɪŋktɪvli
01

Theo một cách rõ ràng là khác biệt với những người khác.

In a way that is clearly different from others.

Ví dụ

She spoke distinctively, with a strong accent from her hometown.

Cô ấy nói đặc biệt, với một giọng địa phương mạnh.

He did not write distinctively, blending in with the common style.

Anh ấy không viết rõ ràng, hòa mình vào phong cách thông thường.

Did they notice how distinctively she dressed for the occasion?

Họ có nhận ra cách cô ấy ăn mặc đặc biệt cho dịp này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distinctively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] These personal traits enable people to become naturally good at leading and inspiring others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] In conclusion, I believe the significance of domestic and international history cannot be brought into comparison to see which one is more necessary because they have equal meanings to children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Disadvantage: the of a language, the loss of knowledge and cultural identity/increase jobs crisis [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
[...] Secondly, it has been proven that each of the two sexes shows competence and excellence in their favoured subjects [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education

Idiom with Distinctively

Không có idiom phù hợp