Bản dịch của từ Distinctively trong tiếng Việt
Distinctively
Distinctively (Adverb)
She spoke distinctively, with a strong accent from her hometown.
Cô ấy nói đặc biệt, với một giọng địa phương mạnh.
He did not write distinctively, blending in with the common style.
Anh ấy không viết rõ ràng, hòa mình vào phong cách thông thường.
Did they notice how distinctively she dressed for the occasion?
Họ có nhận ra cách cô ấy ăn mặc đặc biệt cho dịp này không?
Họ từ
Từ "distinctively" được sử dụng như một trạng từ, có nghĩa là "một cách rõ ràng" hoặc "một cách đặc biệt", nhấn mạnh sự khác biệt đáng chú ý của một đặc điểm hay tính chất nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cũng như ngữ điệu nói, người nói tiếng Anh Anh có thể thể hiện sự nhấn mạnh khác nhau so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "distinctively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distinctivus", có nghĩa là "phân biệt". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 19, phản ánh sự nhấn mạnh vào tính chất đặc trưng hoặc khác biệt của một đối tượng hay hiện tượng nào đó. Sự kết hợp của tiền tố "dis-" (tách rời) và gốc "tinct" (đánh dấu) cho thấy rõ ràng cách mà từ này liên kết với việc nhận diện và xác định sự khác biệt trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "distinctively" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nơi người tham gia phải phân biệt các đặc điểm khác nhau. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm riêng biệt trong văn hóa, nghệ thuật, hoặc phong cách cá nhân, cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các đối tượng hoặc hiện tượng. Việc sử dụng từ này có thể giúp nhấn mạnh sự độc đáo và tính xác thực của đối tượng được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp