Bản dịch của từ Subset trong tiếng Việt
Subset
Subset (Noun)
Young adults are a subset of the population interested in social media.
Thanh thiếu niên là một phần nhỏ của dân số quan tâm đến truyền thông xã hội.
The study focused on a subset of behaviors in the community.
Nghiên cứu tập trung vào một phần nhỏ các hành vi trong cộng đồng.
A subset of students participated in the charity event last month.
Một phần nhỏ sinh viên tham gia sự kiện từ thiện vào tháng trước.
Dạng danh từ của Subset (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subset | Subsets |
Họ từ
Từ "subset" chỉ đến một tập hợp con, là một tập hợp mà tất cả các phần tử của nó đều thuộc về một tập hợp lớn hơn. Trong toán học, khái niệm này thường được sử dụng để phân loại các phần tử trong lý thuyết tập hợp. Về mặt ngữ nghĩa, "subset" có thể tồn tại dưới dạng "sub-set" trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "subset" được ưa chuộng hơn trong cả hai ngôn ngữ trong ngữ cảnh học thuật và khoa học.
Từ "subset" có nguồn gốc từ hai thành phần: tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "phụ" và từ "set" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "set", nghĩa là "đặt" hoặc "cài đặt". Nguồn gốc La Tinh của "sub-" là "sub" có nghĩa tương tự. Thuật ngữ này được sử dụng trong lý thuyết tập hợp trong toán học từ thế kỷ 20, thể hiện mối quan hệ giữa các tập hợp, nơi một tập hợp được coi là một phần của tập hợp khác, đồng thời nhấn mạnh tính chất phụ thuộc.
Từ "subset" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt các khái niệm liên quan đến các tập hợp, phân loại hay nhóm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong toán học, khoa học dữ liệu và các lĩnh vực nghiên cứu khác để chỉ một tập con của một tập hợp lớn hơn. Nó cũng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến phân tích và so sánh, như trong các bài thuyết trình hoặc bài luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp