Bản dịch của từ Subset trong tiếng Việt
Subset
Noun [U/C]
Subset (Noun)
sˈʌbsˌɛt
sˈʌbsˌɛt
Ví dụ
Young adults are a subset of the population interested in social media.
Thanh thiếu niên là một phần nhỏ của dân số quan tâm đến truyền thông xã hội.
The study focused on a subset of behaviors in the community.
Nghiên cứu tập trung vào một phần nhỏ các hành vi trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subset
Không có idiom phù hợp