Bản dịch của từ Buzz trong tiếng Việt
Buzz

Buzz(Verb)
Tràn đầy hứng thú hoặc hoạt động.
Be full of excitement or activity.
Dạng động từ của Buzz (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buzz |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buzzed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buzzed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buzzes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buzzing |
Buzz(Noun)
Một bầu không khí sôi động và sôi động.
An atmosphere of excitement and activity.
Một tin đồn.
A rumour.
Dạng danh từ của Buzz (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Buzz | Buzzes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "buzz" có nghĩa là âm thanh vang lên từ một con ong hoặc âm thanh nhẹ nhàng, đều đặn từ các thiết bị điện tử. Trong ngữ cảnh hiện đại, “buzz” cũng chỉ sự hứng khởi, sự nhộn nhịp xung quanh một sự kiện hoặc sản phẩm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, “buzz” mang sắc thái giao tiếp thoải mái hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ này có thể dùng trong các bối cảnh chính thức hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng viết tắt "buzz" để mô tả ấn tượng, nhưng sự khác biệt nằm chủ yếu ở ngữ cảnh xã hội.
Từ "buzz" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16. Tuy nhiên, nó cũng có thể được liên kết với nguyên mẫu tiếng Latinh *buzza*, mang nghĩa "tiếng vo ve". Sự phát triển của từ này phản ánh sự tái tạo âm thanh đặc trưng của côn trùng như ong, cũng như sự hoạt bát, sôi nổi trong giao tiếp và thông tin. Hiện nay, "buzz" được sử dụng đã mở rộng để chỉ sự phấn khích và sự chú ý trong xã hội hiện đại.
Từ "buzz" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi đề cập đến âm thanh, sự chú ý hay sự phấn khích xung quanh một chủ đề hiện tại. Trong văn cảnh khác, "buzz" thường được sử dụng trong truyền thông, quảng cáo, và các cuộc thảo luận về văn hóa đương đại, nhằm mô tả cảm giác sôi nổi hoặc sự thảo luận sôi nổi xung quanh một sự kiện, sản phẩm hoặc xu hướng mới.
Họ từ
Từ "buzz" có nghĩa là âm thanh vang lên từ một con ong hoặc âm thanh nhẹ nhàng, đều đặn từ các thiết bị điện tử. Trong ngữ cảnh hiện đại, “buzz” cũng chỉ sự hứng khởi, sự nhộn nhịp xung quanh một sự kiện hoặc sản phẩm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, “buzz” mang sắc thái giao tiếp thoải mái hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ này có thể dùng trong các bối cảnh chính thức hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng viết tắt "buzz" để mô tả ấn tượng, nhưng sự khác biệt nằm chủ yếu ở ngữ cảnh xã hội.
Từ "buzz" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16. Tuy nhiên, nó cũng có thể được liên kết với nguyên mẫu tiếng Latinh *buzza*, mang nghĩa "tiếng vo ve". Sự phát triển của từ này phản ánh sự tái tạo âm thanh đặc trưng của côn trùng như ong, cũng như sự hoạt bát, sôi nổi trong giao tiếp và thông tin. Hiện nay, "buzz" được sử dụng đã mở rộng để chỉ sự phấn khích và sự chú ý trong xã hội hiện đại.
Từ "buzz" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi đề cập đến âm thanh, sự chú ý hay sự phấn khích xung quanh một chủ đề hiện tại. Trong văn cảnh khác, "buzz" thường được sử dụng trong truyền thông, quảng cáo, và các cuộc thảo luận về văn hóa đương đại, nhằm mô tả cảm giác sôi nổi hoặc sự thảo luận sôi nổi xung quanh một sự kiện, sản phẩm hoặc xu hướng mới.
