Bản dịch của từ Buzz trong tiếng Việt

Buzz

Noun [U/C] Verb

Buzz (Noun)

bəz
bˈʌz
01

Một bầu không khí sôi động và sôi động.

An atmosphere of excitement and activity.

Ví dụ

The buzz of the party filled the room with excitement.

Tiếng ồn ào của bữa tiệc khiến căn phòng tràn ngập sự phấn khích.

The social event had a lively buzz throughout the evening.

Sự kiện xã hội đã có tiếng vang sôi động suốt buổi tối.

The city streets were alive with the buzz of people enjoying themselves.

Các đường phố trong thành phố sôi động với tiếng ồn ào của những người đang tận hưởng.

02

Một tin đồn.

A rumour.

Ví dụ

The buzz about the new restaurant spread quickly through social media.

Tin đồn về nhà hàng mới lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.

There was a buzz in the air as people discussed the upcoming event.

Không khí xôn xao khi mọi người thảo luận về sự kiện sắp tới.

The buzz surrounding the celebrity's latest scandal was everywhere.

Tin đồn xung quanh vụ bê bối mới nhất của người nổi tiếng khắp nơi.

03

Âm thanh vo ve hoặc rì rào thấp, liên tục do côn trùng tạo ra hoặc tương tự như âm thanh do côn trùng tạo ra.

A low, continuous humming or murmuring sound, made by or similar to that made by an insect.

Ví dụ

The buzz of conversation filled the room during the social event.

Tiếng ồn ào của cuộc trò chuyện tràn ngập căn phòng trong sự kiện xã hội.

The buzz of excitement was palpable as the news spread.

Rõ ràng sự phấn khích hiện rõ khi tin tức lan truyền.

The buzz of anticipation grew as the social media post went viral.

Sự háo hức chờ đợi tăng lên khi bài đăng trên mạng xã hội lan truyền.

Dạng danh từ của Buzz (Noun)

SingularPlural

Buzz

Buzzes

Kết hợp từ của Buzz (Noun)

CollocationVí dụ

High-pitched buzz

Tiếng vòng xoay cao

The high-pitched buzz of social media notifications filled the room.

Âm thanh kêu vang cao của thông báo trên mạng xã hội lấp đầy phòng.

Incessant buzz

Tiếng vòng vầng không ngừng

The incessant buzz of notifications on social media platforms can be overwhelming.

Âm thanh kêu râm thường xuyên của thông báo trên các nền tảng truyền thông xã hội có thể gây choáng ngợp.

Angry buzz

Tức giận

The angry buzz of protesters filled the streets.

Âm thanh ồn ào của những người biểu tình lấp đầy các con đường.

High buzz

Tiếng ồn cao

The new social media platform created a high buzz.

Nền tảng truyền thông xã hội mới tạo ra một sự ồn ào cao.

Background buzz

Tiếng ồn nền

The background buzz of the party added to the lively atmosphere.

Âm thanh nền của bữa tiệc làm tăng sự sống động.

Buzz (Verb)

bəz
bˈʌz
01

Tràn đầy hứng thú hoặc hoạt động.

Be full of excitement or activity.

Ví dụ

The party buzzed with laughter and chatter.

Bữa tiệc rộn ràng tiếng cười và tiếng nói chuyện.

The social media platform buzzed with new posts.

Mạng xã hội xôn xao với những bài đăng mới.

The town was buzzing with excitement for the upcoming festival.

Thị trấn náo nhiệt vì lễ hội sắp tới.

02

Di chuyển nhanh chóng hoặc bận rộn.

Move quickly or busily.

Ví dụ

People buzzed around the event venue, setting up decorations.

Mọi người ồn ào xung quanh địa điểm tổ chức sự kiện, bày biện đồ trang trí.

She buzzed through the crowd to catch up with her friends.

Cô ấy chen lấn qua đám đông để gặp gỡ bạn bè của mình.

The news of the party buzzed through the school corridors.

Tin tức về bữa tiệc vang khắp hành lang trường học.

03

Ném (cái gì đó) thật mạnh.

Throw (something) hard.

Ví dụ

He buzzed the ball across the field during the soccer game.

Anh ấy đã rung quả bóng khắp sân trong trận đấu bóng đá.

She buzzed the doorbell to let her friends in for the party.

Cô ấy bấm chuông cửa để mời bạn bè vào dự bữa tiệc.

The children buzzed the playground with excitement during recess.

Bọn trẻ náo nhiệt trên sân chơi trong giờ giải lao.

04

Tạo ra âm thanh vo ve nhỏ và liên tục.

Make a low, continuous humming sound.

Ví dụ

The chatter of people in the room created a lively buzz.

Tiếng trò chuyện của mọi người trong phòng đã tạo nên một sự ồn ào sôi động.

The excitement in the air buzzed with anticipation for the event.

Không khí phấn khích tràn ngập sự mong đợi cho sự kiện này.

The news of the celebrity's arrival caused a buzz among fans.

Tin tức về sự xuất hiện của người nổi tiếng đã gây xôn xao trong giới hâm mộ.

Dạng động từ của Buzz (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buzz

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buzzed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buzzed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buzzes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buzzing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buzz cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buzz

bˈʌz sˈʌmwˌʌn ˈɪntu ə plˈeɪs

Cũng như nhau thôi

To push a button that opens a door latch electrically, allowing someone to use the door and enter.

I buzzed him into the party using the intercom system.

Tôi bấm chuông cho anh ta vào bữa tiệc bằng hệ thống nội com.

Thành ngữ cùng nghĩa: buzz someone in...

ɡˈɛt ə bˈʌz ˈaʊt ˈʌv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Cười ra nước mắt

To get some humor from someone or something.

She always knows how to make me laugh.

Cô ấy luôn biết cách làm tôi cười.

Have a buzz on

hˈæv ə bˈʌz ˈɑn

Ngà ngà say/ Say sưa

To be intoxicated.

After a few drinks, she had a buzz on at the party.

Sau vài ly rượu, cô ấy đã say tại bữa tiệc.