Bản dịch của từ Buzz trong tiếng Việt
Buzz
Buzz (Noun)
Một bầu không khí sôi động và sôi động.
An atmosphere of excitement and activity.
The buzz of the party filled the room with excitement.
Tiếng ồn ào của bữa tiệc khiến căn phòng tràn ngập sự phấn khích.
The social event had a lively buzz throughout the evening.
Sự kiện xã hội đã có tiếng vang sôi động suốt buổi tối.
The city streets were alive with the buzz of people enjoying themselves.
Các đường phố trong thành phố sôi động với tiếng ồn ào của những người đang tận hưởng.
Một tin đồn.
A rumour.
The buzz about the new restaurant spread quickly through social media.
Tin đồn về nhà hàng mới lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
There was a buzz in the air as people discussed the upcoming event.
Không khí xôn xao khi mọi người thảo luận về sự kiện sắp tới.
The buzz surrounding the celebrity's latest scandal was everywhere.
Tin đồn xung quanh vụ bê bối mới nhất của người nổi tiếng khắp nơi.
The buzz of conversation filled the room during the social event.
Tiếng ồn ào của cuộc trò chuyện tràn ngập căn phòng trong sự kiện xã hội.
The buzz of excitement was palpable as the news spread.
Rõ ràng sự phấn khích hiện rõ khi tin tức lan truyền.
The buzz of anticipation grew as the social media post went viral.
Sự háo hức chờ đợi tăng lên khi bài đăng trên mạng xã hội lan truyền.
Dạng danh từ của Buzz (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buzz | Buzzes |
Kết hợp từ của Buzz (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High-pitched buzz Tiếng vòng xoay cao | The high-pitched buzz of social media notifications filled the room. Âm thanh kêu vang cao của thông báo trên mạng xã hội lấp đầy phòng. |
Incessant buzz Tiếng vòng vầng không ngừng | The incessant buzz of notifications on social media platforms can be overwhelming. Âm thanh kêu râm thường xuyên của thông báo trên các nền tảng truyền thông xã hội có thể gây choáng ngợp. |
Angry buzz Tức giận | The angry buzz of protesters filled the streets. Âm thanh ồn ào của những người biểu tình lấp đầy các con đường. |
High buzz Tiếng ồn cao | The new social media platform created a high buzz. Nền tảng truyền thông xã hội mới tạo ra một sự ồn ào cao. |
Background buzz Tiếng ồn nền | The background buzz of the party added to the lively atmosphere. Âm thanh nền của bữa tiệc làm tăng sự sống động. |
Buzz (Verb)
Tràn đầy hứng thú hoặc hoạt động.
Be full of excitement or activity.
The party buzzed with laughter and chatter.
Bữa tiệc rộn ràng tiếng cười và tiếng nói chuyện.
The social media platform buzzed with new posts.
Mạng xã hội xôn xao với những bài đăng mới.
The town was buzzing with excitement for the upcoming festival.
Thị trấn náo nhiệt vì lễ hội sắp tới.
People buzzed around the event venue, setting up decorations.
Mọi người ồn ào xung quanh địa điểm tổ chức sự kiện, bày biện đồ trang trí.
She buzzed through the crowd to catch up with her friends.
Cô ấy chen lấn qua đám đông để gặp gỡ bạn bè của mình.
The news of the party buzzed through the school corridors.
Tin tức về bữa tiệc vang khắp hành lang trường học.
He buzzed the ball across the field during the soccer game.
Anh ấy đã rung quả bóng khắp sân trong trận đấu bóng đá.
She buzzed the doorbell to let her friends in for the party.
Cô ấy bấm chuông cửa để mời bạn bè vào dự bữa tiệc.
The children buzzed the playground with excitement during recess.
Bọn trẻ náo nhiệt trên sân chơi trong giờ giải lao.
The chatter of people in the room created a lively buzz.
Tiếng trò chuyện của mọi người trong phòng đã tạo nên một sự ồn ào sôi động.
The excitement in the air buzzed with anticipation for the event.
Không khí phấn khích tràn ngập sự mong đợi cho sự kiện này.
The news of the celebrity's arrival caused a buzz among fans.
Tin tức về sự xuất hiện của người nổi tiếng đã gây xôn xao trong giới hâm mộ.
Dạng động từ của Buzz (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buzz |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buzzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buzzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buzzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buzzing |
Họ từ
Từ "buzz" có nghĩa là âm thanh vang lên từ một con ong hoặc âm thanh nhẹ nhàng, đều đặn từ các thiết bị điện tử. Trong ngữ cảnh hiện đại, “buzz” cũng chỉ sự hứng khởi, sự nhộn nhịp xung quanh một sự kiện hoặc sản phẩm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, “buzz” mang sắc thái giao tiếp thoải mái hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ này có thể dùng trong các bối cảnh chính thức hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng viết tắt "buzz" để mô tả ấn tượng, nhưng sự khác biệt nằm chủ yếu ở ngữ cảnh xã hội.
Từ "buzz" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16. Tuy nhiên, nó cũng có thể được liên kết với nguyên mẫu tiếng Latinh *buzza*, mang nghĩa "tiếng vo ve". Sự phát triển của từ này phản ánh sự tái tạo âm thanh đặc trưng của côn trùng như ong, cũng như sự hoạt bát, sôi nổi trong giao tiếp và thông tin. Hiện nay, "buzz" được sử dụng đã mở rộng để chỉ sự phấn khích và sự chú ý trong xã hội hiện đại.
Từ "buzz" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi đề cập đến âm thanh, sự chú ý hay sự phấn khích xung quanh một chủ đề hiện tại. Trong văn cảnh khác, "buzz" thường được sử dụng trong truyền thông, quảng cáo, và các cuộc thảo luận về văn hóa đương đại, nhằm mô tả cảm giác sôi nổi hoặc sự thảo luận sôi nổi xung quanh một sự kiện, sản phẩm hoặc xu hướng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Buzz
Have a buzz on
Ngà ngà say/ Say sưa
To be intoxicated.
After a few drinks, she had a buzz on at the party.
Sau vài ly rượu, cô ấy đã say tại bữa tiệc.