Bản dịch của từ Buzz trong tiếng Việt

Buzz

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buzz(Verb)

bəz
bˈʌz
01

Tràn đầy hứng thú hoặc hoạt động.

Be full of excitement or activity.

Ví dụ
02

Di chuyển nhanh chóng hoặc bận rộn.

Move quickly or busily.

Ví dụ
03

Ném (cái gì đó) thật mạnh.

Throw (something) hard.

Ví dụ
04

Tạo ra âm thanh vo ve nhỏ và liên tục.

Make a low, continuous humming sound.

Ví dụ

Dạng động từ của Buzz (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buzz

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buzzed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buzzed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buzzes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buzzing

Buzz(Noun)

bəz
bˈʌz
01

Một bầu không khí sôi động và sôi động.

An atmosphere of excitement and activity.

Ví dụ
02

Một tin đồn.

A rumour.

Ví dụ
03

Âm thanh vo ve hoặc rì rào thấp, liên tục do côn trùng tạo ra hoặc tương tự như âm thanh do côn trùng tạo ra.

A low, continuous humming or murmuring sound, made by or similar to that made by an insect.

Ví dụ

Dạng danh từ của Buzz (Noun)

SingularPlural

Buzz

Buzzes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ