Bản dịch của từ Humming trong tiếng Việt

Humming

Noun [U/C]

Humming (Noun)

01

Số nhiều của vo ve.

Plural of humming.

Ví dụ

The hummings of the choir filled the social event with joy.

Những tiếng hát của đội hợp xướng đã làm tràn ngập niềm vui trong sự kiện xã hội.

The hummings of the children added a lively atmosphere to the social gathering.

Những tiếng hát của trẻ em đã tạo thêm bầu không khí sôi động cho buổi tụ tập xã hội.

The hummings of the street performers entertained the social crowd.

Những tiếng hát của các nghệ sĩ đường phố đã giải trí cho đám đông xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humming

Không có idiom phù hợp