Bản dịch của từ Humming trong tiếng Việt

Humming

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humming (Noun)

01

Một âm thanh nhẹ nhàng, liên tục do ong hoặc các loài côn trùng tương tự tạo ra

A soft continuous sound made by bees or similar insects

Ví dụ

The garden was filled with the humming of busy bees.

Khu vườn đầy tiếng vo ve của những con ong bận rộn.

There was no humming during the quiet afternoon in the park.

Không có tiếng vo ve nào trong buổi chiều yên tĩnh ở công viên.

Is the humming from the bees distracting you during the picnic?

Tiếng vo ve từ những con ong có làm bạn mất tập trung trong buổi dã ngoại không?

02

Hành động tạo ra âm thanh vo ve

The act of producing a humming sound

Ví dụ

The humming of the crowd filled the concert hall with excitement.

Âm thanh vo ve của đám đông tràn ngập hội trường buổi hòa nhạc.

The humming of bees did not disturb our picnic at the park.

Âm thanh vo ve của những con ong không làm phiền buổi picnic của chúng tôi.

Is the humming from the fans bothering you during the meeting?

Âm thanh vo ve từ quạt có làm phiền bạn trong cuộc họp không?

03

Một giai điệu hoặc bài hát được hát bằng môi khép

A tune or song sung with closed lips

Ví dụ

She was humming a cheerful song at the community event last Saturday.

Cô ấy đang ngân nga một bài hát vui vẻ tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

He wasn't humming during the serious discussion about social issues.

Anh ấy không ngân nga trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.

Are you humming that popular tune from the charity concert yesterday?

Bạn có đang ngân nga giai điệu phổ biến từ buổi hòa nhạc từ thiện hôm qua không?

Humming (Verb)

hˈʌmɪŋ
hˈʌmɪŋ
01

Biểu thị sự chấp thuận hoặc đồng ý không bằng lời nói

To indicate approval or agreement nonverbally

Ví dụ

During the meeting, everyone was humming in agreement with the proposal.

Trong cuộc họp, mọi người đều gật đầu đồng ý với đề xuất.

Not all participants were humming during the discussion about the new policy.

Không phải tất cả người tham gia đều gật đầu trong cuộc thảo luận về chính sách mới.

Were the audience humming in approval of the speaker's ideas?

Khán giả có gật đầu đồng ý với ý tưởng của diễn giả không?

During the meeting, everyone was humming in agreement with Sarah's proposal.

Trong cuộc họp, mọi người đều gật đầu tán thành đề xuất của Sarah.

Not everyone was humming during the discussion about the new policy.

Không phải ai cũng gật đầu trong cuộc thảo luận về chính sách mới.

02

Hát với đôi môi khép kín

To sing with closed lips

Ví dụ

She loves humming while cooking dinner for her family.

Cô ấy thích ngâm nga khi nấu bữa tối cho gia đình.

He is not humming at the party; he feels shy.

Anh ấy không ngâm nga ở bữa tiệc; anh ấy cảm thấy ngại.

Are you humming that popular song from last year's concert?

Bạn có đang ngâm nga bài hát nổi tiếng từ buổi hòa nhạc năm ngoái không?

She loves humming cheerful songs during our social gatherings.

Cô ấy thích ngân nga những bài hát vui vẻ trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He is not humming any tunes at the party tonight.

Anh ấy không ngân nga giai điệu nào tại bữa tiệc tối nay.

03

Tạo ra âm thanh thấp, liên tục, giống như tiếng ong kêu

To make a low continuous sound like that of a bee

Ví dụ

The crowd began humming during the concert last Saturday night.

Đám đông bắt đầu ngân nga trong buổi hòa nhạc tối thứ Bảy vừa qua.

They are not humming any songs at the community event today.

Họ không ngân nga bài hát nào trong sự kiện cộng đồng hôm nay.

Are people humming together at the local festival this weekend?

Có phải mọi người đang ngân nga cùng nhau tại lễ hội địa phương cuối tuần này không?

The crowd began humming a popular song at the concert.

Đám đông bắt đầu ngân nga một bài hát nổi tiếng tại buổi hòa nhạc.

They did not stop humming during the social gathering.

Họ không ngừng ngân nga trong buổi gặp gỡ xã hội.

Humming (Adjective)

01

Đặc trưng bởi việc tạo ra tiếng vo ve nhẹ nhàng

Characterized by producing a gentle humming noise

Ví dụ

The humming crowd at the festival created a joyful atmosphere.

Đám đông vang vọng tại lễ hội tạo ra bầu không khí vui vẻ.

The meeting was not humming; it felt quite dull and quiet.

Cuộc họp không sôi nổi; nó cảm thấy khá nhàm chán và im lặng.

Is the humming sound from the social gathering enjoyable for everyone?

Âm thanh vang vọng từ buổi tụ họp xã hội có thú vị với mọi người không?

The humming crowd created a warm atmosphere at the community event.

Đám đông phát ra tiếng vo ve tạo không khí ấm cúng tại sự kiện.

The volunteers were not humming while organizing the charity fundraiser.

Các tình nguyện viên không phát ra tiếng vo ve khi tổ chức quyên góp.

02

Liên quan đến hoặc giống với tiếng vo ve

Relating to or resembling a hum

Ví dụ

The humming crowd at the concert created a lively atmosphere.

Đám đông rì rào tại buổi hòa nhạc tạo ra không khí sống động.

The meeting was not humming with excitement like last year's event.

Cuộc họp không sôi nổi như sự kiện năm ngoái.

Is the humming noise from the party bothering the neighbors?

Âm thanh rì rào từ bữa tiệc có làm phiền hàng xóm không?

The humming crowd at the concert created an exciting atmosphere.

Đám đông đang rì rào tại buổi hòa nhạc tạo ra bầu không khí thú vị.

The meeting was not humming with energy like last week's session.

Cuộc họp không sôi nổi như phiên họp tuần trước.

03

Có tiếng vo ve

Having a humming sound

Ví dụ

The humming crowd cheered loudly during the concert last Saturday.

Đám đông đang reo hò lớn trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.

The discussion was not humming; it felt quite dull and lifeless.

Cuộc thảo luận không sôi nổi; nó cảm thấy khá nhàm chán và tẻ nhạt.

Is the humming sound from the audience making you uncomfortable?

Âm thanh vo ve từ khán giả có làm bạn cảm thấy không thoải mái không?

The humming crowd at the concert created a lively atmosphere.

Đám đông ồn ào tại buổi hòa nhạc tạo ra bầu không khí sôi động.

The meeting was not humming with excitement like last year's event.

Cuộc họp không sôi nổi như sự kiện năm ngoái.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Humming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humming

Không có idiom phù hợp