Bản dịch của từ Nonverbally trong tiếng Việt
Nonverbally
Adverb
Nonverbally (Adverb)
nˈɑnvɝbəli
nˈɑnvɝbəli
Ví dụ
She communicated nonverbally through her expressive facial gestures at the party.
Cô ấy giao tiếp không lời qua những cử chỉ biểu cảm trên mặt tại bữa tiệc.
They did not understand each other nonverbally during the silent meeting.
Họ không hiểu nhau không lời trong cuộc họp im lặng.
Can we express emotions nonverbally in a crowded social event?
Chúng ta có thể thể hiện cảm xúc không lời trong một sự kiện xã hội đông người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nonverbally
Không có idiom phù hợp