Bản dịch của từ Nonverbally trong tiếng Việt

Nonverbally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonverbally(Adverb)

nˈɑnvɝbəli
nˈɑnvɝbəli
01

Không sử dụng từ ngữ, dựa vào cử chỉ, nét mặt, v.v. để truyền đạt ý nghĩa.

Without the use of words relying on gestures facial expressions etc to convey meaning.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ