Bản dịch của từ Nonverbally trong tiếng Việt
Nonverbally
Nonverbally (Adverb)
She communicated nonverbally through her expressive facial gestures at the party.
Cô ấy giao tiếp không lời qua những cử chỉ biểu cảm trên mặt tại bữa tiệc.
They did not understand each other nonverbally during the silent meeting.
Họ không hiểu nhau không lời trong cuộc họp im lặng.
Can we express emotions nonverbally in a crowded social event?
Chúng ta có thể thể hiện cảm xúc không lời trong một sự kiện xã hội đông người không?
Họ từ
Từ "nonverbally" là trạng từ diễn tả hành động giao tiếp không sử dụng từ ngữ, mà thay vào đó, thông qua cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt và các tín hiệu phi ngôn từ khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể phong phú hơn trong các nền văn hóa khác nhau, ảnh hưởng đến cách tiếp nhận thông điệp.
Từ "nonverbally" được cấu thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", có nghĩa là "không", và từ "verbal" xuất phát từ tiếng Latin "verbalem", có nghĩa là "thuộc về từ ngữ". Từ "verbal" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc thông tin được truyền đạt thông qua lời nói. Do đó, "nonverbally" ám chỉ đến việc giao tiếp mà không sử dụng từ ngữ, điều này phù hợp với ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vào ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm thay vì lời nói.
Từ "nonverbally" được sử dụng chủ yếu trong phần Listening và Speaking của IELTS, nơi mà giao tiếp không lời và các yếu tố phi ngôn ngữ được thảo luận, liên quan đến ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt. Trong phần Writing và Reading, từ này ít xuất hiện hơn, thường trong các bài luận nghiên cứu hoặc tài liệu khoa học. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giao tiếp để mô tả các hình thức truyền đạt không dựa vào ngôn ngữ.