Bản dịch của từ Nonverbally trong tiếng Việt

Nonverbally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonverbally (Adverb)

nˈɑnvɝbəli
nˈɑnvɝbəli
01

Không sử dụng từ ngữ, dựa vào cử chỉ, nét mặt, v.v. để truyền đạt ý nghĩa.

Without the use of words relying on gestures facial expressions etc to convey meaning.

Ví dụ

She communicated nonverbally through her expressive facial gestures at the party.

Cô ấy giao tiếp không lời qua những cử chỉ biểu cảm trên mặt tại bữa tiệc.

They did not understand each other nonverbally during the silent meeting.

Họ không hiểu nhau không lời trong cuộc họp im lặng.

Can we express emotions nonverbally in a crowded social event?

Chúng ta có thể thể hiện cảm xúc không lời trong một sự kiện xã hội đông người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonverbally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonverbally

Không có idiom phù hợp