Bản dịch của từ Rumour trong tiếng Việt
Rumour

Rumour(Noun)
Dạng danh từ của Rumour (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Rumour | Rumours |
Rumour(Verb)
Được lưu hành như một tài khoản chưa được xác minh.
Be circulated as an unverified account.
Dạng động từ của Rumour (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rumour |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rumoured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rumoured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rumours |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rumouring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rumour" (hoặc "rumor" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ một thông tin chưa được xác nhận, thường được lan truyền rộng rãi trong cộng đồng. Ở Anh, "rumour" được phát âm là /ˈrjuː.mər/, trong khi ở Mỹ, "rumor" được phát âm là /ˈruː.mər/. Cách viết của hai từ này khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong cả hai biến thể đều tương tự, đều mang tính chất không chính thức và đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc hoang mang.
Từ "rumour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rumor", mang nghĩa là tin đồn hoặc lời đồn đại. Trong tiếng Latinh, "rumor" phản ánh sự truyền bá thông tin không chính thức, thường có tính chất không xác thực. Lịch sử từ này cho thấy sự liên kết với việc lan truyền thông tin qua miệng và từ cộng đồng. Hiện nay, "rumour" vẫn giữ nguyên đặc tính đó, chỉ việc phát tán thông tin, đặc biệt là những thông tin chưa được xác thực.
Từ "rumour" (tin đồn) xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nói, nơi thảo luận về các chủ đề xã hội, truyền thông và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thông tin chưa được xác thực, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hàng ngày, truyền thông và mạng xã hội. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm ảnh hưởng của thông tin không chính thức trong đời sống xã hội.
Họ từ
Từ "rumour" (hoặc "rumor" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ một thông tin chưa được xác nhận, thường được lan truyền rộng rãi trong cộng đồng. Ở Anh, "rumour" được phát âm là /ˈrjuː.mər/, trong khi ở Mỹ, "rumor" được phát âm là /ˈruː.mər/. Cách viết của hai từ này khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong cả hai biến thể đều tương tự, đều mang tính chất không chính thức và đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc hoang mang.
Từ "rumour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rumor", mang nghĩa là tin đồn hoặc lời đồn đại. Trong tiếng Latinh, "rumor" phản ánh sự truyền bá thông tin không chính thức, thường có tính chất không xác thực. Lịch sử từ này cho thấy sự liên kết với việc lan truyền thông tin qua miệng và từ cộng đồng. Hiện nay, "rumour" vẫn giữ nguyên đặc tính đó, chỉ việc phát tán thông tin, đặc biệt là những thông tin chưa được xác thực.
Từ "rumour" (tin đồn) xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nói, nơi thảo luận về các chủ đề xã hội, truyền thông và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thông tin chưa được xác thực, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hàng ngày, truyền thông và mạng xã hội. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm ảnh hưởng của thông tin không chính thức trong đời sống xã hội.
