Bản dịch của từ Busily trong tiếng Việt
Busily
Busily (Adverb)
She worked busily to organize the charity event.
Cô ấy làm việc một cách bận rộ để tổ chức sự kiện từ thiện.
The volunteers busily prepared meals for the homeless shelter.
Các tình nguyện viên chuẩn bị bữa ăn cho trại tạm dành cho người vô gia cư một cách bận rộ.
The community center buzzed busily with people attending various workshops.
Trung tâm cộng đồng nhộn nhịp với những người tham gia các hội thảo khác nhau.
Dạng trạng từ của Busily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Busily Bận rộn | More busily Bận rộn hơn | Most busily Bận rộn nhất |
Họ từ
Từ "busily" là trạng từ chỉ trạng thái hoạt động tích cực, thường được sử dụng để mô tả hành động diễn ra sôi nổi, chăm chỉ hoặc đầy năng lượng. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong, cách dùng từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong văn bản lịch sự hoặc trang trọng.
Từ "busily" có nguồn gốc từ động từ Latin "busy" (bận rộn) với gốc từ "būsig", có nghĩa là "bận rộn" hay "hoạt động". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ trạng thái của việc thực hiện các hoạt động mà không ngừng nghỉ. Ý nghĩa hiện tại của "busily" nhấn mạnh sự tích cực và năng suất trong công việc, phản ánh sự bận rộn trong môi trường xã hội ngày nay.
Từ "busily" là trạng từ chỉ trạng thái bận rộn, thường được sử dụng để mô tả hành động tích cực và tập trung. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết do tính chất ngữ cảnh của các chủ đề liên quan. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các tình huống mô tả công việc, hoạt động hàng ngày và trong các ngữ cảnh liên quan đến năng suất lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp