Bản dịch của từ Busily trong tiếng Việt

Busily

Adverb

Busily (Adverb)

bˈɪzəli
bˈɪzəli
01

Một cách bận rộn.

In a busy manner.

Ví dụ

She worked busily to organize the charity event.

Cô ấy làm việc một cách bận rộ để tổ chức sự kiện từ thiện.

The volunteers busily prepared meals for the homeless shelter.

Các tình nguyện viên chuẩn bị bữa ăn cho trại tạm dành cho người vô gia cư một cách bận rộ.

The community center buzzed busily with people attending various workshops.

Trung tâm cộng đồng nhộn nhịp với những người tham gia các hội thảo khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busily

Không có idiom phù hợp