Bản dịch của từ Busily trong tiếng Việt
Busily
Adverb
Busily (Adverb)
bˈɪzəli
bˈɪzəli
Ví dụ
She worked busily to organize the charity event.
Cô ấy làm việc một cách bận rộ để tổ chức sự kiện từ thiện.
The volunteers busily prepared meals for the homeless shelter.
Các tình nguyện viên chuẩn bị bữa ăn cho trại tạm dành cho người vô gia cư một cách bận rộ.
The community center buzzed busily with people attending various workshops.
Trung tâm cộng đồng nhộn nhịp với những người tham gia các hội thảo khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Busily
Không có idiom phù hợp