Bản dịch của từ Underwrite trong tiếng Việt

Underwrite

Verb

Underwrite (Verb)

ˈʌndɚɹˌɑɪt
ˌʌndəɹɹˈɑɪt
01

(của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác) cam kết mua toàn bộ số cổ phiếu chưa bán trong (phát hành cổ phiếu mới)

Of a bank or other financial institution pledge to buy all the unsold shares in an issue of new shares.

Ví dụ

The bank agreed to underwrite the charity event's fundraising campaign.

Ngân hàng đã đồng ý bảo lãnh cho chiến dịch gây quỹ của sự kiện từ thiện.

The insurance company underwrites the costs of medical treatments for employees.

Công ty bảo hiểm bảo lãnh các chi phí điều trị y tế cho nhân viên.

The foundation will underwrite the construction of a new community center.

Tổ chức sẽ bảo lãnh cho việc xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.

02

Viết (cái gì đó) bên dưới cái gì khác, đặc biệt là nội dung viết khác.

Write something below something else especially other written matter.

Ví dụ

The insurance company will underwrite the new policy for the client.

Công ty bảo hiểm sẽ bảo lãnh chính sách mới cho khách hàng.

She decided to underwrite the charity event with a generous donation.

Cô ấy quyết định bảo lãnh sự kiện từ thiện bằng một khoản quyên góp hào phóng.

The bank agreed to underwrite the loan for the small business owner.

Ngân hàng đồng ý bảo lãnh khoản vay cho chủ doanh nghiệp nhỏ.

03

Ký và chấp nhận trách nhiệm pháp lý theo (hợp đồng bảo hiểm), đảm bảo thanh toán trong trường hợp xảy ra mất mát hoặc hư hỏng.

Sign and accept liability under an insurance policy thus guaranteeing payment in case loss or damage occurs.

Ví dụ

The insurance company will underwrite the policy for the new social project.

Công ty bảo hiểm sẽ bảo đảm chính sách cho dự án xã hội mới.

She decided to underwrite the charity event to ensure its success.

Cô ấy quyết định bảo đảm sự kiện từ thiện để đảm bảo thành công của nó.

The organization underwrites health insurance for all its employees.

Tổ chức bảo đảm bảo hiểm y tế cho tất cả nhân viên của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underwrite

Không có idiom phù hợp