Bản dịch của từ Underwrite trong tiếng Việt
Underwrite
Underwrite (Verb)
The bank agreed to underwrite the charity event's fundraising campaign.
Ngân hàng đã đồng ý bảo lãnh cho chiến dịch gây quỹ của sự kiện từ thiện.
The insurance company underwrites the costs of medical treatments for employees.
Công ty bảo hiểm bảo lãnh các chi phí điều trị y tế cho nhân viên.
The foundation will underwrite the construction of a new community center.
Tổ chức sẽ bảo lãnh cho việc xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.
The insurance company will underwrite the new policy for the client.
Công ty bảo hiểm sẽ bảo lãnh chính sách mới cho khách hàng.
She decided to underwrite the charity event with a generous donation.
Cô ấy quyết định bảo lãnh sự kiện từ thiện bằng một khoản quyên góp hào phóng.
The bank agreed to underwrite the loan for the small business owner.
Ngân hàng đồng ý bảo lãnh khoản vay cho chủ doanh nghiệp nhỏ.
The insurance company will underwrite the policy for the new social project.
Công ty bảo hiểm sẽ bảo đảm chính sách cho dự án xã hội mới.
She decided to underwrite the charity event to ensure its success.
Cô ấy quyết định bảo đảm sự kiện từ thiện để đảm bảo thành công của nó.
The organization underwrites health insurance for all its employees.
Tổ chức bảo đảm bảo hiểm y tế cho tất cả nhân viên của mình.
Họ từ
Từ "underwrite" có nghĩa là cam kết bảo đảm tài chính cho một dự án hoặc khoản vay, thường liên quan đến ngành tài chính và bảo hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "underwrite" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh bảo hiểm và tài chính. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, tuy nhiên cú pháp và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút, với một số từ ngữ đặc trưng hơn cho các quy định pháp luật tại Anh.
Từ "underwrite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subscriptio", có nghĩa là "ký tên" hay "dưới cùng". Từ này đã được hình thành vào thế kỷ 17 từ tiếng Anh, liên quan đến việc ký tên vào một hợp đồng bảo hiểm, thể hiện sự cam kết chịu trách nhiệm đối với rủi ro tài chính. Ý nghĩa hiện tại của "underwrite" vẫn liên quan chặt chẽ đến việc đảm bảo và xác nhận các nghĩa vụ tài chính trong những giao dịch thương mại và bảo hiểm.
Từ "underwrite" thường xuất hiện trong các bối cảnh tài chính và bảo hiểm, thể hiện hành động đảm bảo hoặc chấp nhận rủi ro tài chính cho một khoản vay, bảo hiểm hoặc phát hành chứng khoán. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Reading và Writing, đặc biệt trong các bài viết về kinh tế hoặc tài chính. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó không cao so với các từ vựng phổ biến khác, phù hợp cho các chủ đề liên quan đến đầu tư hoặc bảo hiểm trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp