Bản dịch của từ Guaranteeing trong tiếng Việt
Guaranteeing
Guaranteeing (Verb)
She is guaranteeing a refund for dissatisfied customers.
Cô ấy đang đảm bảo hoàn tiền cho khách hàng không hài lòng.
The company is guaranteeing free shipping for orders over $50.
Công ty đang đảm bảo vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên $50.
He is guaranteeing a safe environment for the community event.
Anh ấy đang đảm bảo một môi trường an toàn cho sự kiện cộng đồng.
Dạng động từ của Guaranteeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guarantee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guaranteed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guaranteed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guarantees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guaranteeing |
Guaranteeing (Adjective)
The company offers guaranteeing services for customer satisfaction.
Công ty cung cấp dịch vụ đảm bảo để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
She received a guaranteeing letter ensuring her safety during the event.
Cô nhận được một lá thư đảm bảo đảm bảo an toàn của cô trong sự kiện.
The organization is known for its guaranteeing support for vulnerable communities.
Tổ chức nổi tiếng với sự hỗ trợ đảm bảo cho cộng đồng dễ tổn thương.
Họ từ
"Guaranteeing" là động từ hiện tại phân từ của "guarantee", có nghĩa là cam kết đảm bảo một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc thỏa mãn một yêu cầu nào đó. Trong tiếng Anh, "guarantee" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, giọng nói có thể khác nhau đôi chút. Trong một số trường hợp, "guaranteeing" có thể mang sắc thái khác nhau về mức độ chắc chắn hoặc yêu cầu pháp lý giữa hai phiên bản ngôn ngữ này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và thói quen sử dụng trong văn cảnh giao tiếp.
Từ "guaranteeing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "guarante", xuất phát từ tiếng Latinh "guarantire", có nghĩa là "đảm bảo". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động bảo đảm một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc một kết quả sẽ được thực hiện. Ngày nay, "guaranteeing" mang nghĩa cung cấp sự chắc chắn về tính chất hoặc độ tin cậy của một sản phẩm, dịch vụ, hoặc cam kết, giữ nguyên tính chất đảm bảo của nguồn gốc.
Từ "guaranteeing" thường xuất hiện trong bối cảnh của các bài viết và bài nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến cam kết, bảo đảm chất lượng và an toàn. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các cuộc hội thoại về dịch vụ và sản phẩm, trong khi trong phần Reading, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả các điều khoản hợp đồng. Trong các tình huống thường ngày, "guaranteeing" thường được sử dụng để chỉ sự đảm bảo về tính hiệu quả hoặc độ tin cậy của một giải pháp hoặc sản phẩm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp