Bản dịch của từ Guaranteeing trong tiếng Việt
Guaranteeing
Guaranteeing (Verb)
She is guaranteeing a refund for dissatisfied customers.
Cô ấy đang đảm bảo hoàn tiền cho khách hàng không hài lòng.
The company is guaranteeing free shipping for orders over $50.
Công ty đang đảm bảo vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên $50.
He is guaranteeing a safe environment for the community event.
Anh ấy đang đảm bảo một môi trường an toàn cho sự kiện cộng đồng.
Dạng động từ của Guaranteeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guarantee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guaranteed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guaranteed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guarantees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guaranteeing |
Guaranteeing (Adjective)
The company offers guaranteeing services for customer satisfaction.
Công ty cung cấp dịch vụ đảm bảo để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
She received a guaranteeing letter ensuring her safety during the event.
Cô nhận được một lá thư đảm bảo đảm bảo an toàn của cô trong sự kiện.
The organization is known for its guaranteeing support for vulnerable communities.
Tổ chức nổi tiếng với sự hỗ trợ đảm bảo cho cộng đồng dễ tổn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp