Bản dịch của từ Guaranteeing trong tiếng Việt

Guaranteeing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guaranteeing (Verb)

01

Đưa ra một sự đảm bảo chính thức hoặc lời hứa rằng điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra hoặc được thực hiện.

Give a formal assurance or promise that something will definitely happen or be done.

Ví dụ

She is guaranteeing a refund for dissatisfied customers.

Cô ấy đang đảm bảo hoàn tiền cho khách hàng không hài lòng.

The company is guaranteeing free shipping for orders over $50.

Công ty đang đảm bảo vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên $50.

He is guaranteeing a safe environment for the community event.

Anh ấy đang đảm bảo một môi trường an toàn cho sự kiện cộng đồng.

Dạng động từ của Guaranteeing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Guarantee

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Guaranteed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Guaranteed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Guarantees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Guaranteeing

Guaranteeing (Adjective)

01

Cung cấp một sự đảm bảo hoặc lời hứa chính thức.

Providing a formal assurance or promise.

Ví dụ

The company offers guaranteeing services for customer satisfaction.

Công ty cung cấp dịch vụ đảm bảo để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

She received a guaranteeing letter ensuring her safety during the event.

Cô nhận được một lá thư đảm bảo đảm bảo an toàn của cô trong sự kiện.

The organization is known for its guaranteeing support for vulnerable communities.

Tổ chức nổi tiếng với sự hỗ trợ đảm bảo cho cộng đồng dễ tổn thương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guaranteeing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This approach a skilled and adaptable workforce, propels innovation, and promotes social stability [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] Besides, there are for the accuracy and credibility of newspapers after censorship and editing procedures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] This a higher level of structural stability, fire resistance, and safety features like emergency exits and sprinkler systems [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] On the one hand, teaching children that hard work can success has several advantages [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Guaranteeing

Không có idiom phù hợp