Bản dịch của từ Guaranteeing trong tiếng Việt

Guaranteeing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guaranteeing(Verb)

ɡˌɛɹəntˈiɨŋ
ɡˌɛɹəntˈiɨŋ
01

Đưa ra một sự đảm bảo chính thức hoặc lời hứa rằng điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra hoặc được thực hiện.

Give a formal assurance or promise that something will definitely happen or be done.

Ví dụ

Dạng động từ của Guaranteeing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Guarantee

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Guaranteed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Guaranteed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Guarantees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Guaranteeing

Guaranteeing(Adjective)

ɡˌɛɹəntˈiɨŋ
ɡˌɛɹəntˈiɨŋ
01

Cung cấp một sự đảm bảo hoặc lời hứa chính thức.

Providing a formal assurance or promise.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ