Bản dịch của từ Guaranteeing trong tiếng Việt

Guaranteeing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guaranteeing (Verb)

ɡˌɛɹəntˈiɨŋ
ɡˌɛɹəntˈiɨŋ
01

Đưa ra một sự đảm bảo chính thức hoặc lời hứa rằng điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra hoặc được thực hiện.

Give a formal assurance or promise that something will definitely happen or be done.

Ví dụ

She is guaranteeing a refund for dissatisfied customers.

Cô ấy đang đảm bảo hoàn tiền cho khách hàng không hài lòng.

The company is guaranteeing free shipping for orders over $50.

Công ty đang đảm bảo vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên $50.

He is guaranteeing a safe environment for the community event.

Anh ấy đang đảm bảo một môi trường an toàn cho sự kiện cộng đồng.

Dạng động từ của Guaranteeing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Guarantee

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Guaranteed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Guaranteed