Bản dịch của từ Guaranteeing trong tiếng Việt
Guaranteeing
Verb Adjective

Guaranteeing (Verb)
ɡˌɛɹəntˈiɨŋ
ɡˌɛɹəntˈiɨŋ
Ví dụ
She is guaranteeing a refund for dissatisfied customers.
Cô ấy đang đảm bảo hoàn tiền cho khách hàng không hài lòng.
The company is guaranteeing free shipping for orders over $50.
Công ty đang đảm bảo vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên $50.
He is guaranteeing a safe environment for the community event.
Anh ấy đang đảm bảo một môi trường an toàn cho sự kiện cộng đồng.
Dạng động từ của Guaranteeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guarantee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guaranteed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guaranteed |