Bản dịch của từ Hyperbolic trong tiếng Việt

Hyperbolic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperbolic (Adjective)

hˌɑɪpɚbˈɑlɪk
hˌɑɪpəɹbˈɑlɪk
01

Liên quan đến hyperbol.

Relating to a hyperbola.

Ví dụ

The hyperbolic trends in social media usage are alarming for society.

Các xu hướng hình hyperbolic trong việc sử dụng mạng xã hội rất đáng lo ngại.

Hyperbolic statements about social issues can mislead the public.

Các tuyên bố hyperbolic về các vấn đề xã hội có thể làm công chúng nhầm lẫn.

Are hyperbolic claims about social change effective in raising awareness?

Các tuyên bố hyperbolic về thay đổi xã hội có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức không?

02

(của ngôn ngữ) cố ý phóng đại.

Of language deliberately exaggerated.

Ví dụ

His hyperbolic claims about social media influence were hard to believe.

Những tuyên bố phóng đại của anh ấy về ảnh hưởng của mạng xã hội thật khó tin.

Many hyperbolic statements in advertising mislead consumers about product benefits.

Nhiều tuyên bố phóng đại trong quảng cáo đã gây hiểu lầm cho người tiêu dùng về lợi ích sản phẩm.

Are hyperbolic descriptions of social issues effective in raising awareness?

Liệu những mô tả phóng đại về các vấn đề xã hội có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức không?

Dạng tính từ của Hyperbolic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hyperbolic

Hyperbol

More hyperbolic

Hyperbol hơn

Most hyperbolic

Hyperbol nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hyperbolic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperbolic

Không có idiom phù hợp