Bản dịch của từ Hyperbolic trong tiếng Việt
Hyperbolic
Hyperbolic (Adjective)
The hyperbolic trends in social media usage are alarming for society.
Các xu hướng hình hyperbolic trong việc sử dụng mạng xã hội rất đáng lo ngại.
Hyperbolic statements about social issues can mislead the public.
Các tuyên bố hyperbolic về các vấn đề xã hội có thể làm công chúng nhầm lẫn.
Are hyperbolic claims about social change effective in raising awareness?
Các tuyên bố hyperbolic về thay đổi xã hội có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức không?
(của ngôn ngữ) cố ý phóng đại.
Of language deliberately exaggerated.
His hyperbolic claims about social media influence were hard to believe.
Những tuyên bố phóng đại của anh ấy về ảnh hưởng của mạng xã hội thật khó tin.
Many hyperbolic statements in advertising mislead consumers about product benefits.
Nhiều tuyên bố phóng đại trong quảng cáo đã gây hiểu lầm cho người tiêu dùng về lợi ích sản phẩm.
Are hyperbolic descriptions of social issues effective in raising awareness?
Liệu những mô tả phóng đại về các vấn đề xã hội có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức không?
Dạng tính từ của Hyperbolic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hyperbolic Hyperbol | More hyperbolic Hyperbol hơn | Most hyperbolic Hyperbol nhất |
Họ từ
Từ "hyperbolic" có nghĩa là liên quan đến phép nhân đôi, hay biểu đạt một cách thái quá, thường được sử dụng trong toán học để chỉ những hình dạng hoặc tính chất của hyperbola. Trong văn học và ngôn ngữ, "hyperbolic" mô tả cách thức miêu tả sự vật, sự việc theo cách quá phóng đại. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm.
Từ "hyperbolic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hyperbolē", có nghĩa là "sự vượt qua, sự thái quá". Trong ngữ cảnh hình học, nó được sử dụng để mô tả các thuộc tính của hình học hyperbol, một loại hình dạng không gian có đặc điểm là các đường cong uốn cong ra ngoài. Thời gian trôi qua, từ này đã chuyển sang ý nghĩa biểu đạt những gì mang tính phóng đại hay không chính xác trong ngữ cảnh ngôn ngữ và tư duy, phù hợp với khái niệm "thái quá" trong nguồn gốc của nó.
Từ "hyperbolic" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc trong các cuộc thảo luận về toán học, vật lý hoặc triết học, nơi nó ám chỉ đến một kiểu hình học không Euclid hoặc một kỹ thuật tu từ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này hầu như không được sử dụng và có thể được thay thế bằng các từ đơn giản hơn như "exaggerated" để diễn đạt ý tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp