Bản dịch của từ Hyperbola trong tiếng Việt
Hyperbola
Hyperbola (Noun)
Một đường cong mở đối xứng được hình thành bởi giao điểm của một hình nón tròn với một mặt phẳng tạo với trục của nó một góc nhỏ hơn so với cạnh của hình nón.
A symmetrical open curve formed by the intersection of a circular cone with a plane at a smaller angle with its axis than the side of the cone.
The graph of a hyperbola represents social trends over the last decade.
Đồ thị của một hyperbola đại diện cho các xu hướng xã hội trong thập kỷ qua.
Social media does not always create a hyperbola of positive interactions.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra một hyperbola tương tác tích cực.
Can you explain how a hyperbola relates to social dynamics?
Bạn có thể giải thích cách mà hyperbola liên quan đến động lực xã hội không?
Họ từ
Hyperbola (tiếng Việt: hyperbola) là một loại đường cong trong hình học, được hình thành khi mặt phẳng cắt một nón ở hai điểm. Hyperbola có hai nhánh đối xứng qua trục chính và trục phụ, và được đặc trưng bởi phương trình chuẩn dạng (x²/a²) - (y²/b²) = 1. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng thời cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay nghĩa, nhưng phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ giữa hai miền.
Từ "hyperbola" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần đầu "hyper" có nghĩa là "vượt quá" và "bola" bắt nguồn từ "ballein", mang nghĩa "ném". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một trong ba dạng hình conic do conic sections tạo ra. Ngày nay, "hyperbola" chỉ một loại đường cong mở rộng ngoài giới hạn của một hình chữ nhật, liên quan đến các khái niệm trong toán học và vật lý, phản ánh tính chất "vượt quá" trong cấu trúc hình học của nó.
Từ "hyperbola" thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến hình học và đại số. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể phổ biến hơn trong phần đọc và viết, nơi người học cần thảo luận về các khái niệm hình học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này ở các phần nói và nghe có thể thấp hơn do tính chất chuyên ngành của nó. Ngoài ra, "hyperbola" cũng được sử dụng trong nghiên cứu và giảng dạy về đường cong, trong vật lý và kỹ thuật khi phân tích chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp