Bản dịch của từ Tumor trong tiếng Việt
Tumor
Tumor (Noun)
(ung thư, bệnh lý) sự phát triển bất thường; chẩn đoán phân biệt bao gồm áp xe, dị sản và tân sinh.
Oncology pathology an abnormal growth differential diagnosis includes abscess metaplasia and neoplasia.
The doctor discovered a tumor during the patient's routine check-up.
Bác sĩ phát hiện một khối u trong quá trình kiểm tra định kỳ của bệnh nhân.
The tumor was benign and required no immediate treatment.
Khối u lành tính và không cần điều trị ngay lập tức.
The growth of the tumor was monitored closely by the medical team.
Sự phát triển của khối u được theo dõi chặt chẽ bởi đội ngũ y tế.
Dạng danh từ của Tumor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tumor | Tumors |
Họ từ
U là một danh từ chỉ khối u bất thường trong cơ thể, có thể là lành tính hoặc ác tính. Trong tiếng Anh, "tumor" dùng chung cho cả hai loại khối u; tuy nhiên, "tumour" (tiếng Anh Anh) có cách viết khác nhưng ý nghĩa tương tự với "tumor" (tiếng Anh Mỹ). Cả hai phiên bản tuy có sự khác biệt trong cách viết, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng đều giống nhau, chỉ khác nhau về thói quen ngôn ngữ của người nói.
Từ "tumor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tumor", có nghĩa là "sự sưng phồng" hay "sự nhô lên". Giai đoạn phát triển từ "tumor" trong tiếng Latin phản ánh sự vật lý của khối u, hay sự phát triển bất thường của mô trong cơ thể. Trong y học hiện đại, "tumor" được sử dụng để chỉ các khối u, có thể là lành tính hoặc ác tính, liên quan đến sự tăng sinh tế bào không kiểm soát. Việc giữ nguyên nghĩa gốc của từ cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa ngôn ngữ và thuật ngữ y tế hiện tại.
Từ "tumor" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề y học và sức khỏe. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được đề cập trong các chủ đề thảo luận về bệnh tật hoặc nghiên cứu y khoa. Ngoài ra, "tumor" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh báo cáo nghiên cứu hoặc trong các cuộc hội thảo y tế, trong đó các chuyên gia thảo luận về phương pháp điều trị và tiến triển bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp