Bản dịch của từ Tumor trong tiếng Việt

Tumor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumor (Noun)

01

(ung thư, bệnh lý) sự phát triển bất thường; chẩn đoán phân biệt bao gồm áp xe, dị sản và tân sinh.

Oncology pathology an abnormal growth differential diagnosis includes abscess metaplasia and neoplasia.

Ví dụ

The doctor discovered a tumor during the patient's routine check-up.

Bác sĩ phát hiện một khối u trong quá trình kiểm tra định kỳ của bệnh nhân.

The tumor was benign and required no immediate treatment.

Khối u lành tính và không cần điều trị ngay lập tức.

The growth of the tumor was monitored closely by the medical team.

Sự phát triển của khối u được theo dõi chặt chẽ bởi đội ngũ y tế.

Dạng danh từ của Tumor (Noun)

SingularPlural

Tumor

Tumors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tumor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumor

Không có idiom phù hợp