Bản dịch của từ Tumor trong tiếng Việt
Tumor
Tumor (Noun)
(ung thư, bệnh lý) sự phát triển bất thường; chẩn đoán phân biệt bao gồm áp xe, dị sản và tân sinh.
Oncology pathology an abnormal growth differential diagnosis includes abscess metaplasia and neoplasia.
The doctor discovered a tumor during the patient's routine check-up.
Bác sĩ phát hiện một khối u trong quá trình kiểm tra định kỳ của bệnh nhân.
The tumor was benign and required no immediate treatment.
Khối u lành tính và không cần điều trị ngay lập tức.
The growth of the tumor was monitored closely by the medical team.
Sự phát triển của khối u được theo dõi chặt chẽ bởi đội ngũ y tế.
Dạng danh từ của Tumor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tumor | Tumors |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp