Bản dịch của từ Oncology trong tiếng Việt
Oncology
Oncology (Noun)
Oncology is crucial for cancer treatment in modern healthcare systems.
Ung thư học rất quan trọng trong điều trị ung thư trong hệ thống y tế hiện đại.
Oncology does not focus only on surgery; it includes chemotherapy and radiation.
Ung thư học không chỉ tập trung vào phẫu thuật; nó bao gồm hóa trị và xạ trị.
Is oncology the best field for treating complex tumors effectively?
Ung thư học có phải là lĩnh vực tốt nhất để điều trị khối u phức tạp hiệu quả không?
Dạng danh từ của Oncology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oncology | Oncologies |
Họ từ
Ung thư học (oncology) là lĩnh vực y học nghiên cứu về chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các loại ung thư. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "oncos" có nghĩa là khối u. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, giọng phát âm có thể khác, với sự nhấn nhá khác nhau giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "oncology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ từ "onkos" có nghĩa là "khối u" và "logia" có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "khoa học". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 để chỉ lĩnh vực nghiên cứu và điều trị các bệnh ung thư. Sự phát triển của oncological studies đã đóng góp đáng kể vào việc hiểu biết về cơ chế phát triển khối u và phương pháp điều trị hiện đại, phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa lịch sử ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "oncology" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi viết và nói liên quan đến y học hoặc nghiên cứu khoa học. Trong các tình huống phổ biến khác, từ này được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh bệnh viện, nghiên cứu lâm sàng, và giáo dục y khoa, khi thảo luận về ung thư và các phương pháp điều trị liên quan. Tóm lại, "oncology" là thuật ngữ chuyên ngành có ý nghĩa quan trọng trong các lĩnh vực y tế và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp