Bản dịch của từ Oncology trong tiếng Việt
Oncology
Noun [U/C]
Oncology (Noun)
ɑŋkˈɑlədʒi
ɑŋkˈɑlədʒi
Ví dụ
Oncology is crucial for cancer treatment in modern healthcare systems.
Ung thư học rất quan trọng trong điều trị ung thư trong hệ thống y tế hiện đại.
Oncology does not focus only on surgery; it includes chemotherapy and radiation.
Ung thư học không chỉ tập trung vào phẫu thuật; nó bao gồm hóa trị và xạ trị.
Is oncology the best field for treating complex tumors effectively?
Ung thư học có phải là lĩnh vực tốt nhất để điều trị khối u phức tạp hiệu quả không?
Dạng danh từ của Oncology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oncology | Oncologies |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oncology
Không có idiom phù hợp