Bản dịch của từ Neoplasia trong tiếng Việt

Neoplasia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neoplasia (Noun)

nˌiəplˈeɪʃə
nˌiəplˈeɪʃə
01

Quá trình tăng trưởng tế bào bất thường và không kiểm soát có thể dẫn đến sự hình thành khối u.

The process of abnormal and uncontrolled cell growth that can lead to the formation of tumors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ được sử dụng trong y học để mô tả sự phát triển của mô mới và bất thường.

A term used in medicine to describe new and abnormal tissue growth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khối mô kết quả từ sự phát triển như vậy, có thể là lành tính hoặc ác tính.

The resulting mass of tissue from such growth, which may be benign or malignant.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neoplasia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neoplasia

Không có idiom phù hợp