Bản dịch của từ Metaplasia trong tiếng Việt

Metaplasia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metaplasia (Noun)

01

Sự thay đổi bất thường về bản chất của mô.

Abnormal change in the nature of a tissue.

Ví dụ

Metaplasia can occur in the lungs due to smoking habits.

Metaplasia có thể xảy ra ở phổi do thói quen hút thuốc.

Metaplasia does not always indicate cancerous changes in tissues.

Metaplasia không phải lúc nào cũng chỉ ra sự thay đổi ung thư ở mô.

What causes metaplasia in social environments like workplaces?

Nguyên nhân nào gây ra metaplasia trong môi trường xã hội như nơi làm việc?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metaplasia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metaplasia

Không có idiom phù hợp