Bản dịch của từ Metaplasia trong tiếng Việt
Metaplasia
Noun [U/C]
Metaplasia (Noun)
Ví dụ
Metaplasia can occur in the lungs due to smoking habits.
Metaplasia có thể xảy ra ở phổi do thói quen hút thuốc.
Metaplasia does not always indicate cancerous changes in tissues.
Metaplasia không phải lúc nào cũng chỉ ra sự thay đổi ung thư ở mô.
What causes metaplasia in social environments like workplaces?
Nguyên nhân nào gây ra metaplasia trong môi trường xã hội như nơi làm việc?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Metaplasia
Không có idiom phù hợp