Bản dịch của từ Differential trong tiếng Việt
Differential
Differential (Adjective)
Social classes have differential access to resources and opportunities.
Các tầng lớp xã hội có sự truy cập khác biệt đến tài nguyên và cơ hội.
Income inequality leads to differential treatment in healthcare services.
Bất bình đẳng thu nhập dẫn đến sự xử lý khác biệt trong dịch vụ y tế.
Differential (Noun)
Một sự khác biệt giữa số lượng của sự vật.
A difference between amounts of things.
The differential in income between the two social classes is vast.
Sự chênh lệch về thu nhập giữa hai tầng lớp xã hội là rất lớn.
The educational differentials play a role in social mobility.
Những sự chênh lệch về giáo dục đóng vai trò trong việc di chuyển xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp