Bản dịch của từ Differential trong tiếng Việt
Differential
Differential (Adjective)
Social classes have differential access to resources and opportunities.
Các tầng lớp xã hội có sự truy cập khác biệt đến tài nguyên và cơ hội.
Income inequality leads to differential treatment in healthcare services.
Bất bình đẳng thu nhập dẫn đến sự xử lý khác biệt trong dịch vụ y tế.
Education quality should not be differential based on economic status.
Chất lượng giáo dục không nên khác biệt dựa trên tình trạng kinh tế.
Differential (Noun)
Một sự khác biệt giữa số lượng của sự vật.
A difference between amounts of things.
The differential in income between the two social classes is vast.
Sự chênh lệch về thu nhập giữa hai tầng lớp xã hội là rất lớn.
The educational differentials play a role in social mobility.
Những sự chênh lệch về giáo dục đóng vai trò trong việc di chuyển xã hội.
The city's social differential is evident in its housing options.
Sự chênh lệch xã hội của thành phố được thấy rõ qua các lựa chọn nhà ở.
Họ từ
Từ "differential" trong tiếng Anh có nghĩa là "khác biệt" hoặc "phân biệt", thường được sử dụng trong bối cảnh toán học và kỹ thuật để chỉ sự khác biệt giữa hai đại lượng. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này cũng tồn tại với cách phát âm và viết tương tự, nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh khoa học xã hội để chỉ sự khác biệt trong đặc điểm hoặc hành vi. Khi dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, "differential" có thể chỉ các sản phẩm cơ khí như "differential gear".
Từ "differential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "differentialis", xuất phát từ động từ "differre", nghĩa là "khác nhau" hoặc "tách biệt". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để chỉ sự khác biệt giữa các đại lượng. Qua thời gian, "differential" được mở rộng để mô tả các khái niệm liên quan đến sự thay đổi và khác biệt trong nhiều lĩnh vực như toán, vật lý và kinh tế, phản ánh sự đa dạng và tính biến thiên trong các hiện tượng nghiên cứu.
Từ "differential" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Reading, thường liên quan đến các chủ đề toán học, khoa học và kỹ thuật. Trong các lĩnh vực này, "differential" là thuật ngữ chỉ sự khác biệt hoặc biến đổi, như trong các khái niệm về đạo hàm hay sự phân cách trong các thí nghiệm. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong y học để mô tả sự khác biệt giữa các loại tế bào hoặc bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp