Bản dịch của từ Nesting trong tiếng Việt
Nesting
Nesting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tổ.
Present participle and gerund of nest.
Nesting is important for birds to protect their eggs.
Tổ yến quan trọng đối với các loài chim để bảo vệ trứng của chúng.
Some animals avoid nesting in areas with high human activity.
Một số loài động vật tránh tổ yến ở những khu vực có hoạt động của con người nhiều.
Do you think nesting behavior can be affected by climate change?
Bạn có nghĩ hành vi tổ yến có thể bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Nesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nesting |
Họ từ
Tổ chức hay hành động tạo ra tổ, gọi là "nesting", được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh sinh học để diễn tả quy trình các loài động vật tạo ra nơi ở và sinh sản. Trong tiếng Anh Mỹ, "nesting" thường được liên kết với hành vi của các loài chim, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng ý nghĩa để bao gồm cả các sinh hoạt về tổ chức không gian sống. Hình thức viết có sự tương đồng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Từ "nesting" xuất phát từ động từ "nest", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nesten", lại có nguồn gốc xa hơn từ tiếng Đức cổ "nesti". Trong ngữ nghĩa ban đầu, "nest" ám chỉ hành động tạo ra nơi cư trú hoặc chỗ ẩn náu, thường cho các loài động vật. Ngày nay, từ "nesting" không chỉ được sử dụng để chỉ hành động làm tổ trong tự nhiên, mà còn mở rộng sang lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình, nơi nó mô tả cấu trúc lồng ghép hoặc tổ chức các thành phần bên trong một hệ thống. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất hàng hóa và tổ chức của cả sinh học và công nghệ.
Từ "nesting" có tần suất xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học về sinh thái học hay hành vi động vật. Trong phần Nói và Viết, "nesting" được sử dụng để mô tả các khái niệm như tổ chức, sắp xếp, hoặc phát triển ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là khi nói về lập trình hoặc thiết kế giao diện người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp