Bản dịch của từ Nesting trong tiếng Việt

Nesting

Verb

Nesting (Verb)

nˈɛstɪŋ
nˈɛstɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tổ.

Present participle and gerund of nest.

Ví dụ

Nesting is important for birds to protect their eggs.

Tổ yến quan trọng đối với các loài chim để bảo vệ trứng của chúng.

Some animals avoid nesting in areas with high human activity.

Một số loài động vật tránh tổ yến ở những khu vực có hoạt động của con người nhiều.

Do you think nesting behavior can be affected by climate change?

Bạn có nghĩ hành vi tổ yến có thể bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu không?

Dạng động từ của Nesting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nesting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nesting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] It is often expected of young adults to fly the once they have finished education and secured employment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Nesting

Không có idiom phù hợp