Bản dịch của từ Instituting trong tiếng Việt
Instituting
Instituting (Verb)
The government is instituting new policies to combat poverty.
Chính phủ đang thi hành các chính sách mới để chống đói nghèo.
The organization is instituting a mentorship program for young adults.
Tổ chức đang thi hành chương trình hướng dẫn cho thanh niên trẻ.
The government is instituting new policies to address social issues.
Chính phủ đang thiết lập chính sách mới để giải quyết các vấn đề xã hội.
The organization plans on instituting a community outreach program next month.
Tổ chức dự định khởi xướng một chương trình tiếp cận cộng đồng vào tháng sau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp