Bản dịch của từ Instituting trong tiếng Việt
Instituting
Instituting (Verb)
The government is instituting new policies to combat poverty.
Chính phủ đang thi hành các chính sách mới để chống đói nghèo.
The organization is instituting a mentorship program for young adults.
Tổ chức đang thi hành chương trình hướng dẫn cho thanh niên trẻ.
The school is instituting a new grading system for fairness.
Trường đang thi hành hệ thống chấm điểm mới để công bằng.
The government is instituting new policies to address social issues.
Chính phủ đang thiết lập chính sách mới để giải quyết các vấn đề xã hội.
The organization plans on instituting a community outreach program next month.
Tổ chức dự định khởi xướng một chương trình tiếp cận cộng đồng vào tháng sau.
The NGO successfully instituted a recycling initiative in the local area.
Tổ chức phi chính phủ thành công khởi xướng một sáng kiến tái chế trong khu vực địa phương.
Dạng động từ của Instituting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Institute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Institutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instituting |
Họ từ
Từ "instituting" là động từ từ danh từ "institution", có nghĩa là thiết lập hoặc khởi xướng một điều gì đó có tính chất chính thức, như một quy định, hệ thống hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, "instituting" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, cách quản lý hoặc các chủ đề liên quan đến tổ chức và quy định.
Từ "instituting" bắt nguồn từ tiếng Latin "instituere", có nghĩa là thành lập hoặc thiết lập. Từ gốc này bao gồm tiền tố "in-" (vào) và động từ "statuere" (đ đặt). Chữ "instituting" hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động thiết lập một hệ thống, quy trình hoặc tổ chức một cách chính thức. Sự phát triển từ nghĩa nguyên thủy đến nghĩa hiện đại phản ánh vai trò quan trọng của việc thiết lập trong cấu trúc xã hội và các quy trình hành chính.
Từ "instituting" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, liên quan đến việc thiết lập hoặc triển khai một chính sách, quy chế hay tổ chức nào đó. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự ra đời của các hệ thống hoặc quy định mới trong nghiên cứu hoặc quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp