Bản dịch của từ Instituting trong tiếng Việt

Instituting

Verb

Instituting (Verb)

ˈɪnstɪtˌuɾɪŋ
ˈɪnstɪtˌuɾɪŋ
01

Để giới thiệu hoặc đưa vào hoạt động một luật hoặc hệ thống

To introduce or put into operation a law or system

Ví dụ

The government is instituting new policies to combat poverty.

Chính phủ đang thi hành các chính sách mới để chống đói nghèo.

The organization is instituting a mentorship program for young adults.

Tổ chức đang thi hành chương trình hướng dẫn cho thanh niên trẻ.

02

Để thiết lập, thiết lập hoặc khởi xướng

To establish, set up, or initiate

Ví dụ

The government is instituting new policies to address social issues.

Chính phủ đang thiết lập chính sách mới để giải quyết các vấn đề xã hội.

The organization plans on instituting a community outreach program next month.

Tổ chức dự định khởi xướng một chương trình tiếp cận cộng đồng vào tháng sau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instituting

Không có idiom phù hợp