Bản dịch của từ Instituting trong tiếng Việt

Instituting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instituting(Verb)

ˈɪnstɪtˌuɾɪŋ
ˈɪnstɪtˌuɾɪŋ
01

Để giới thiệu hoặc đưa vào hoạt động một luật hoặc hệ thống.

To introduce or put into operation a law or system.

Ví dụ
02

Để thiết lập, thiết lập hoặc khởi xướng.

To establish, set up, or initiate.

Ví dụ

Dạng động từ của Instituting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Institute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Instituted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Instituted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Institutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Instituting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ