Bản dịch của từ Aboveboard trong tiếng Việt
Aboveboard
Aboveboard (Adjective)
Her aboveboard behavior in the interview impressed the panel.
Hành vi trung thực của cô ấy trong cuộc phỏng vấn đã gây ấn tượng với ban giám khảo.
It's important to be aboveboard when discussing sensitive topics in IELTS.
Quan trọng khi nói chuyện về các chủ đề nhạy cảm trong IELTS.
Is it possible to achieve a high score without being aboveboard?
Có thể đạt điểm cao mà không trung thực không?
Aboveboard (Adverb)
She always behaves aboveboard in all her interactions with others.
Cô ấy luôn hành xử trung thực trong tất cả các tương tác của mình.
It's not advisable to act deceptively when you want to be aboveboard.
Không khuyến khích hành động một cách lừa dối khi bạn muốn trung thực.
Is it important to communicate aboveboard in social settings to build trust?
Việc giao tiếp trung thực trong các tình huống xã hội có quan trọng không để xây dựng niềm tin?
Từ "aboveboard" có nghĩa là công khai, minh bạch và trung thực trong hành động hoặc giao dịch. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19 và thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ các hành vi không mờ ám hay gian lận. Cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "aboveboard" có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh.
Từ "aboveboard" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh thế kỷ 18, có nguồn gốc từ ngành đánh bạc, mang ý nghĩa là công khai và minh bạch. Cụ thể, "board" ám chỉ đến bàn cờ hoặc bàn chơi, nơi người chơi cần giữ mọi hoạt động trong tầm nhìn của nhau. Từ ngữ này đã phát triển để chỉ những hành động không có sự lén lút hay gian dối, phản ánh tính chính trực và sự trung thực trong giao tiếp cũng như hành vi.
Từ "aboveboard" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, thể hiện tính minh bạch và trung thực. Tuy cường độ sử dụng không cao, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức kinh doanh và giao tiếp chính thức. Trong các tình huống hàng ngày, "aboveboard" thường được dùng để mô tả các hành động hay giao dịch được thực hiện công khai và không có gì mờ ám, điều này phản ánh tâm lý tôn trọng quy tắc và sự liêm chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp