Bản dịch của từ Aboveboard trong tiếng Việt

Aboveboard

Adjective Adverb

Aboveboard (Adjective)

əbˈʌvbɔɹd
əbˈʌvboʊɹd
01

Trung thực và cởi mở, không cố gắng che giấu bất cứ điều gì.

Honest and open not trying to hide anything.

Ví dụ

Her aboveboard behavior in the interview impressed the panel.

Hành vi trung thực của cô ấy trong cuộc phỏng vấn đã gây ấn tượng với ban giám khảo.

It's important to be aboveboard when discussing sensitive topics in IELTS.

Quan trọng khi nói chuyện về các chủ đề nhạy cảm trong IELTS.

Is it possible to achieve a high score without being aboveboard?

Có thể đạt điểm cao mà không trung thực không?

Aboveboard (Adverb)

əbˈʌvbɔɹd
əbˈʌvboʊɹd
01

Một cách cởi mở và trung thực.

Openly and honestly.

Ví dụ

She always behaves aboveboard in all her interactions with others.

Cô ấy luôn hành xử trung thực trong tất cả các tương tác của mình.

It's not advisable to act deceptively when you want to be aboveboard.

Không khuyến khích hành động một cách lừa dối khi bạn muốn trung thực.

Is it important to communicate aboveboard in social settings to build trust?

Việc giao tiếp trung thực trong các tình huống xã hội có quan trọng không để xây dựng niềm tin?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aboveboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aboveboard

ˈɑnəst ənd əbˈʌvbˌɔɹd

Quang minh chính đại

In the open; visible to the public; honest.

The company's financial records are always honest and aboveboard.

Bản ghi chép tài chính của công ty luôn trung thực và minh bạch.

Thành ngữ cùng nghĩa: open and aboveboard...