Bản dịch của từ Ml trong tiếng Việt

Ml

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ml(Noun)

ˈɛmˌɛl
mɪl
01

Học máy (lĩnh vực khoa học máy tính nghiên cứu các thuật toán biết học từ dữ liệu; thường viết tắt ML)

Machine learning (field of computer science that develops algorithms that learn from data)

Ví dụ

Ml(Noun Uncountable)

ˈɛmˌɛl
ˈmɛɫ
01

Mililít (đơn vị thể tích bằng một phần nghìn lít; ký hiệu mL hoặc ml)

Milliliter (unit of volume equal to one-thousandth of a liter)

Ví dụ