Bản dịch của từ Ml trong tiếng Việt

Ml

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ml (Noun Uncountable)

ˈɛmˌɛl
ˈmɛɫ
01

Mililít (đơn vị thể tích bằng một phần nghìn lít; ký hiệu ml hoặc ml)

Milliliter (unit of volume equal to one-thousandth of a liter)

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Ml (Noun)

ˈɛmˌɛl
mɪl
01

Học máy (lĩnh vực khoa học máy tính nghiên cứu các thuật toán biết học từ dữ liệu; thường viết tắt ml)

Machine learning (field of computer science that develops algorithms that learn from data)

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ml/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ml

Không có idiom phù hợp