Bản dịch của từ Township trong tiếng Việt
Township
Noun [U/C]

Township(Noun)
tˈaʊnʃɪp
ˈtaʊnˌʃɪp
01
Một khu vực của hạt có chính quyền địa phương riêng.
A division of a county that has its own local government
Ví dụ
02
Một khu vực hành chính tự trị, đặc biệt là ở Hoa Kỳ và Canada.
A selfgoverning administrative district especially in the United States and Canada
Ví dụ
