Bản dịch của từ Township trong tiếng Việt

Township

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Township(Noun)

tˈaʊnʃɪp
ˈtaʊnˌʃɪp
01

Một khu vực của hạt có chính quyền địa phương riêng.

A division of a county that has its own local government

Ví dụ
02

Một khu vực hành chính tự trị, đặc biệt là ở Hoa Kỳ và Canada.

A selfgoverning administrative district especially in the United States and Canada

Ví dụ
03

Một khu vực hoặc cộng đồng được xác định như một thực thể chính trị riêng biệt.

An area or community that is identified as a distinct political entity

Ví dụ