Bản dịch của từ Township trong tiếng Việt

Township

Noun [U/C]

Township (Noun)

tˈæʊnʃɪp
tˈaʊnʃɪp
01

Một khu vực mới đang được các nhà đầu cơ phát triển để sử dụng cho khu dân cư hoặc công nghiệp.

A new area being developed for residential or industrial use by speculators.

Ví dụ

The township was built to accommodate the growing population.

Khu đô thị được xây dựng để phục vụ dân số đang tăng.

Investors are eyeing the township for potential real estate opportunities.

Các nhà đầu tư đang theo dõi khu đô thị để tìm cơ hội bất động sản tiềm năng.

The township's infrastructure includes schools, parks, and shopping centers.

Hạ tầng của khu đô thị bao gồm trường học, công viên và trung tâm mua sắm.

02

Một thị trấn nhỏ.

A small town.

Ví dụ

The township had a population of only 500 residents.

Thị trấn chỉ có dân số 500 cư dân.

The township's main street was lined with quaint shops.

Con đường chính của thị trấn được trải dài bởi các cửa hàng dễ thương.

Living in a township offers a close-knit community feel.

Sống trong một thị trấn mang lại cảm giác cộng đồng gắn kết.

03

(ở nam phi) một vùng ngoại ô hoặc thành phố nơi người da đen chiếm đa số, trước đây được luật phân biệt chủng tộc phân biệt chủng tộc phân biệt chủng tộc phân biệt chủng tộc chính thức chỉ định là nơi chiếm đóng của người da đen.

In south africa a suburb or city of predominantly black occupation formerly officially designated for black occupation by apartheid legislation.

Ví dụ

The township of Soweto has a rich cultural history.

Thị trấn Soweto có một lịch sử văn hóa phong phú.

Many townships in South Africa face economic challenges.

Nhiều thị trấn ở Nam Phi đối mặt với thách thức kinh tế.

The government is investing in township development projects.

Chính phủ đang đầu tư vào các dự án phát triển thị trấn.

04

Một bộ phận của quận với một số quyền hạn doanh nghiệp.

A division of a county with some corporate powers.

Ví dụ

The township organized a charity event for the local community.

Thị trấn tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương.

The township does not have authority to pass new laws independently.

Thị trấn không có quyền lực để thông qua luật mới một cách độc lập.

Is the township responsible for maintaining public parks in the area?

Thị trấn có trách nhiệm duy trì các công viên công cộng trong khu vực không?

05

Trang viên hoặc giáo xứ được coi là một khu vực lãnh thổ.

A manor or parish as a territorial division.

Ví dụ

The township of Springville is known for its historic buildings.

Thị trấn Springville nổi tiếng với các tòa nhà lịch sử.

Not every township in the region has a local community center.

Không phải mọi thị trấn trong khu vực đều có trung tâm cộng đồng địa phương.

Is the township of Maplewood planning to build a new library?

Thị trấn Maplewood có đang lên kế hoạch xây dựng một thư viện mới không?

Dạng danh từ của Township (Noun)

SingularPlural

Township

Townships

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Township cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Township

Không có idiom phù hợp