Bản dịch của từ Township trong tiếng Việt
Township
Township (Noun)
Một khu vực mới đang được các nhà đầu cơ phát triển để sử dụng cho khu dân cư hoặc công nghiệp.
A new area being developed for residential or industrial use by speculators.
The township was built to accommodate the growing population.
Khu đô thị được xây dựng để phục vụ dân số đang tăng.
Investors are eyeing the township for potential real estate opportunities.
Các nhà đầu tư đang theo dõi khu đô thị để tìm cơ hội bất động sản tiềm năng.
The township's infrastructure includes schools, parks, and shopping centers.
Hạ tầng của khu đô thị bao gồm trường học, công viên và trung tâm mua sắm.
Một thị trấn nhỏ.
A small town.
The township had a population of only 500 residents.
Thị trấn chỉ có dân số 500 cư dân.
The township's main street was lined with quaint shops.
Con đường chính của thị trấn được trải dài bởi các cửa hàng dễ thương.
Living in a township offers a close-knit community feel.
Sống trong một thị trấn mang lại cảm giác cộng đồng gắn kết.
(ở nam phi) một vùng ngoại ô hoặc thành phố nơi người da đen chiếm đa số, trước đây được luật phân biệt chủng tộc phân biệt chủng tộc phân biệt chủng tộc phân biệt chủng tộc chính thức chỉ định là nơi chiếm đóng của người da đen.
In south africa a suburb or city of predominantly black occupation formerly officially designated for black occupation by apartheid legislation.
The township of Soweto has a rich cultural history.
Thị trấn Soweto có một lịch sử văn hóa phong phú.
Many townships in South Africa face economic challenges.
Nhiều thị trấn ở Nam Phi đối mặt với thách thức kinh tế.
The government is investing in township development projects.
Chính phủ đang đầu tư vào các dự án phát triển thị trấn.
The township organized a charity event for the local community.
Thị trấn tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương.
The township does not have authority to pass new laws independently.
Thị trấn không có quyền lực để thông qua luật mới một cách độc lập.
Is the township responsible for maintaining public parks in the area?
Thị trấn có trách nhiệm duy trì các công viên công cộng trong khu vực không?
Trang viên hoặc giáo xứ được coi là một khu vực lãnh thổ.
A manor or parish as a territorial division.
The township of Springville is known for its historic buildings.
Thị trấn Springville nổi tiếng với các tòa nhà lịch sử.
Not every township in the region has a local community center.
Không phải mọi thị trấn trong khu vực đều có trung tâm cộng đồng địa phương.
Is the township of Maplewood planning to build a new library?
Thị trấn Maplewood có đang lên kế hoạch xây dựng một thư viện mới không?
Dạng danh từ của Township (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Township | Townships |
Họ từ
"Township" là một thuật ngữ chỉ một khu vực hành chính nhỏ trong một quận hoặc tỉnh, thường được sử dụng ở các nước như Mỹ và Canada. Trong tiếng Anh Mỹ, "township" chỉ các đơn vị hành chính nhất định được phân chia cho mục đích quản lý, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến và được sử dụng với nghĩa rộng hơn là chỉ một cộng đồng dân cư nhỏ. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có sự khác biệt giữa hai vùng.
Từ "township" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "town" (thị trấn) và hậu tố "-ship", biểu thị sự chỉ định hoặc trạng thái. Hậu tố này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ *-schaft*, mang ý nghĩa chung về một tập hợp hoặc tổ chức. Những khu vực này thường chỉ định một đơn vị hành chính, thể hiện sự quản lý địa phương tương ứng với sự phát triển đô thị trong lịch sử, từ thời kỳ trung cổ đến nay. Ý nghĩa hiện tại của từ "township" thường liên quan đến các khu vực nông thôn hoặc ngoại ô, trong một bối cảnh quản lý địa phương.
Từ "township" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng nghe và đọc, nơi có các tài liệu mô tả về địa lý và quy hoạch đô thị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp và quản lý hành chính, mô tả khu vực tự trị hoặc sự phân chia địa lý của các khu vực đô thị. Nghiên cứu về "township" có thể bao gồm các khía cạnh như phát triển cộng đồng và quản lý nguồn lực địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp