Bản dịch của từ Horrible trong tiếng Việt
Horrible
Horrible (Adjective)
The horrible crime scene shocked the entire community.
Cảnh tội ác kinh hoàng làm cho cả cộng đồng bị sốc.
The horrible accident left a lasting impact on society.
Vụ tai nạn kinh hoàng để lại ảnh hưởng lâu dài đối với xã hội.
Kết hợp từ của Horrible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite horrible Khá kinh khủng | The social issues in the city are quite horrible. Những vấn đề xã hội ở thành phố rất kinh khủng. |
Really horrible Thực sự kinh khủng | The social issue was really horrible for everyone in the community. Vấn đề xã hội thật kinh khủng đối với mọi người trong cộng đồng. |
Just horrible Rất tồi tệ | The situation in the city is just horrible. Tình hình ở thành phố thật khủng khiếp. |
Pretty horrible Đẹp đẽ kinh hoàng | Her social media presence is pretty horrible. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá tồi tệ. |
Truly horrible Thực sự kinh khủng | Her social media post was truly horrible. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thật kinh khủng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp