Bản dịch của từ Horrible trong tiếng Việt
Horrible
Horrible (Adjective)
The horrible crime scene shocked the entire community.
Cảnh tội ác kinh hoàng làm cho cả cộng đồng bị sốc.
The horrible accident left a lasting impact on society.
Vụ tai nạn kinh hoàng để lại ảnh hưởng lâu dài đối với xã hội.
The horrible news spread rapidly through social media platforms.
Thông tin kinh hoàng lan rộng nhanh chóng qua các nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng tính từ của Horrible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Horrible Khủng khiếp | More horrible Khủng khiếp hơn | Most horrible Khủng khiếp nhất |
Kết hợp từ của Horrible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite horrible Khá kinh khủng | The social issues in the city are quite horrible. Những vấn đề xã hội ở thành phố rất kinh khủng. |
Really horrible Thực sự kinh khủng | The social issue was really horrible for everyone in the community. Vấn đề xã hội thật kinh khủng đối với mọi người trong cộng đồng. |
Just horrible Rất tồi tệ | The situation in the city is just horrible. Tình hình ở thành phố thật khủng khiếp. |
Pretty horrible Đẹp đẽ kinh hoàng | Her social media presence is pretty horrible. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá tồi tệ. |
Truly horrible Thực sự kinh khủng | Her social media post was truly horrible. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thật kinh khủng. |
Họ từ
Từ "horrible" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác hoặc điều gì đó gây ra sự kinh hoàng, ghê sợ hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm với âm vị [ˈhɒr.ɪ.bəl], trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là [ˈhɔːr.ə.bəl]. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở âm thanh nguyên âm và trọng âm. "Horrible" có thể sử dụng để mô tả một trải nghiệm đáng sợ, một sự kiện hoặc một hiện tượng không dễ chịu.
Từ "horrible" xuất phát từ gốc Latin "horribilis", có nghĩa là "đáng sợ". Gốc từ này được tạo ra từ động từ "horrere", có nghĩa là "rùng mình" hoặc "sợ hãi". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, phản ánh cảm giác ghê tởm hoặc nỗi kinh hoàng. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển của từ này trong việc mô tả sự đáng sợ hoặc sự dữ dội của một sự kiện hoặc tình huống.
Từ "horrible" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mô tả cảm xúc tiêu cực về trải nghiệm hoặc tình huống. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thí sinh cần biểu đạt quan điểm hoặc cảm xúc về sự kiện, phim ảnh, hoặc các chủ đề gây tranh cãi. Ngoài ra, "horrible" cũng thường thấy trong văn chương và báo chí, khi mô tả các khía cạnh tiêu cực của xã hội hoặc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp