Bản dịch của từ Horrible trong tiếng Việt

Horrible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horrible (Adjective)

hˈɔɹəbl̩
hˈɑɹəbl̩
01

Gây ra hoặc có khả năng gây ra nỗi kinh hoàng; gây sốc.

Causing or likely to cause horror; shocking.

Ví dụ

The horrible crime scene shocked the entire community.

Cảnh tội ác kinh hoàng làm cho cả cộng đồng bị sốc.

The horrible accident left a lasting impact on society.

Vụ tai nạn kinh hoàng để lại ảnh hưởng lâu dài đối với xã hội.

The horrible news spread rapidly through social media platforms.

Thông tin kinh hoàng lan rộng nhanh chóng qua các nền tảng truyền thông xã hội.

Dạng tính từ của Horrible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Horrible

Khủng khiếp

More horrible

Khủng khiếp hơn

Most horrible

Khủng khiếp nhất

Kết hợp từ của Horrible (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite horrible

Khá kinh khủng

The social issues in the city are quite horrible.

Những vấn đề xã hội ở thành phố rất kinh khủng.

Really horrible

Thực sự kinh khủng

The social issue was really horrible for everyone in the community.

Vấn đề xã hội thật kinh khủng đối với mọi người trong cộng đồng.

Just horrible

Rất tồi tệ

The situation in the city is just horrible.

Tình hình ở thành phố thật khủng khiếp.

Pretty horrible

Đẹp đẽ kinh hoàng

Her social media presence is pretty horrible.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá tồi tệ.

Truly horrible

Thực sự kinh khủng

Her social media post was truly horrible.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thật kinh khủng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Horrible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horrible

Không có idiom phù hợp