Bản dịch của từ Mindset trong tiếng Việt
Mindset
Mindset (Noun)
Having a growth mindset can lead to greater success in life.
Sở hữu một tư duy phát triển có thể dẫn đến thành công lớn hơn trong cuộc sống.
Her positive mindset helped her overcome challenges in the community.
Tư duy tích cực của cô giúp cô vượt qua thách thức trong cộng đồng.
The collective mindset of the group influenced their collaborative efforts positively.
Tư duy tập thể của nhóm ảnh hưởng tích cực đến nỗ lực hợp tác của họ.
Dạng danh từ của Mindset (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mindset | Mindsets |
Mindset (Noun Countable)
Một cách suy nghĩ cụ thể, đặc biệt là một cách được xác định bởi văn hóa hoặc xã hội.
A particular way of thinking especially one that is determined by culture or society.
Her mindset was influenced by her upbringing in a close-knit community.
Tư duy của cô ấy bị ảnh hưởng bởi việc lớn lên trong một cộng đồng gắn bó.
The mindset of the society plays a crucial role in shaping behaviors.
Tư duy của xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi.
Cultural differences can lead to contrasting mindsets among different groups.
Sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến tư duy đối lập giữa các nhóm khác nhau.
Họ từ
Từ "mindset" có nghĩa là cách nghĩ, quan điểm hay thái độ của một cá nhân về một vấn đề cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để mô tả cách mà một người nhìn nhận về khả năng và giới hạn của bản thân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mindset" được sử dụng tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, từ này ngày càng trở thành một phần quan trọng trong các cuộc thảo luận về phát triển cá nhân và tư duy tích cực.
Từ "mindset" có nguồn gốc từ cụm từ "mind" (tâm trí) và "set" (thiết lập), trong đó "mind" xuất phát từ tiếng cổ Anh "gemynd", mang nghĩa là sự nhớ hoặc ý thức. "Set" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "settan", có nghĩa là đặt vào vị trí. Kết hợp các ý nghĩa này, "mindset" hiện nay chỉ trạng thái tâm lý và cách thức tư duy của một cá nhân, phản ánh việc thiết lập tư duy, quan điểm và thái độ đối với bản thân cũng như thế giới xung quanh.
Từ "mindset" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, từ này thường được dùng để thảo luận về quan điểm, thái độ và cách tiếp cận của cá nhân đối với các tình huống cụ thể. Trong phần Writing, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về phát triển bản thân, giáo dục và tâm lý. Ngoài ra, "mindset" còn phổ biến trong các ngữ cảnh có liên quan đến phát triển cá nhân, lãnh đạo và tâm lý học, thể hiện cách mà một cá nhân suy nghĩ và hành xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp