Bản dịch của từ Overcoming trong tiếng Việt
Overcoming

Overcoming(Verb)
Thành công trong việc giải quyết (một vấn đề hoặc khó khăn)
Succeed in dealing with a problem or difficulty.
Dạng động từ của Overcoming (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcome |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcame |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcame |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcomes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcoming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Overcoming" là động từ gerund, được hình thành từ động từ "overcome", có nghĩa là vượt qua một thử thách, khó khăn hay trở ngại nào đó. Trong tiếng Anh, "overcoming" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiên trì, phát triển bản thân và đối mặt với áp lực. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số cấu trúc câu, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "overcoming" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "come" và tiền tố "over", bắt nguồn từ tiếng Latinh "uperare", có nghĩa là "chiếm ưu thế" hay "vượt qua". Trong lịch sử, từ này phản ánh quá trình vượt qua chướng ngại vật hoặc thử thách. Ngày nay, "overcoming" thường được sử dụng để chỉ hành động vượt qua khó khăn, khủng hoảng hoặc trở ngại, nhấn mạnh tính tích cực và khả năng phục hồi trong các tình huống khó khăn của đời sống.
Từ "overcoming" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về những thử thách và cách vượt qua chúng. Tần suất xuất hiện của từ này trong bối cảnh học thuật cũng cao, thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý học, quản lý căng thẳng và phát triển cá nhân. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các bài viết báo chí, sách phát triển bản thân, và hội thảo về kỹ năng sống.
Họ từ
"Overcoming" là động từ gerund, được hình thành từ động từ "overcome", có nghĩa là vượt qua một thử thách, khó khăn hay trở ngại nào đó. Trong tiếng Anh, "overcoming" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiên trì, phát triển bản thân và đối mặt với áp lực. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số cấu trúc câu, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "overcoming" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "come" và tiền tố "over", bắt nguồn từ tiếng Latinh "uperare", có nghĩa là "chiếm ưu thế" hay "vượt qua". Trong lịch sử, từ này phản ánh quá trình vượt qua chướng ngại vật hoặc thử thách. Ngày nay, "overcoming" thường được sử dụng để chỉ hành động vượt qua khó khăn, khủng hoảng hoặc trở ngại, nhấn mạnh tính tích cực và khả năng phục hồi trong các tình huống khó khăn của đời sống.
Từ "overcoming" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về những thử thách và cách vượt qua chúng. Tần suất xuất hiện của từ này trong bối cảnh học thuật cũng cao, thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý học, quản lý căng thẳng và phát triển cá nhân. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các bài viết báo chí, sách phát triển bản thân, và hội thảo về kỹ năng sống.
