Bản dịch của từ Compliment trong tiếng Việt
Compliment
Compliment (Noun)
Một biểu hiện lịch sự của lời khen ngợi hoặc ngưỡng mộ.
A polite expression of praise or admiration.
She received a lovely compliment on her new dress.
Cô ấy nhận được lời khen tuyệt vời về chiếc váy mới của mình.
He gave a sincere compliment to his colleague for the hard work.
Anh ấy đã dành lời khen chân thành cho đồng nghiệp về công việc khó khăn.
The compliment from her boss made her day brighter.
Lời khen từ sếp của cô ấy làm cho ngày của cô sáng hơn.
Dạng danh từ của Compliment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compliment | Compliments |
Kết hợp từ của Compliment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wonderful compliment Lời khen tuyệt vời | Receiving a wonderful compliment can boost someone's confidence instantly. Nhận được lời khen tuyệt vời có thể nâng cao tự tin của ai đó ngay lập tức. |
Biggest compliment Lời khen ngợi cao nhất | Receiving the biggest compliment from her boss made her day. Nhận được lời khen lớn nhất từ sếp đã làm cho cô ấy hạnh phúc. |
Highest compliment Lời khen cao nhất | Receiving the highest compliment from a celebrity boosted her confidence. Nhận được lời khen cao nhất từ một ngôi sao nổi tiếng đã nâng cao tự tin của cô ấy. |
Ultimate compliment Lời khen cuối cùng | Receiving a standing ovation from the audience is the ultimate compliment. Nhận được sự hoan nghênh đứng từ khán giả là lời khen cuối cùng. |
Tremendous compliment Lời khen ngợi to lớn | Receiving a tremendous compliment from her boss boosted her confidence. Được sếp khen ngợi rất nhiều đã nâng cao lòng tự tin của cô ấy. |
Compliment (Verb)
Lịch sự chúc mừng hoặc khen ngợi (ai) về việc gì đó.
Politely congratulate or praise (someone) for something.
She complimented her friend on her new haircut.
Cô ấy khen ngợi bạn cô về kiểu tóc mới của cô ấy.
He always compliments his colleagues on their hard work.
Anh ấy luôn khen ngợi đồng nghiệp về sự làm việc chăm chỉ của họ.
The teacher complimented the students for their excellent presentations.
Giáo viên khen ngợi học sinh về bài thuyết trình xuất sắc của họ.
Dạng động từ của Compliment (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compliment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complimented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complimented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compliments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complimenting |
Họ từ
Từ "compliment" (khen ngợi) đề cập đến việc thể hiện sự tôn trọng hoặc đánh giá tích cực về ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để ca ngợi tính cách, hành động hoặc thành tích của một cá nhân. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp dạng "complimentary" để chỉ sự miễn phí hoặc khuyến mãi, điều này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "compliment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complementum", có nghĩa là "điều bổ sung", từ động từ "complere", nghĩa là "hoàn thành". Ban đầu, khái niệm này đề cập đến việc hoàn thiện điều gì đó bằng cách thêm vào. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển dịch sang việc biểu đạt sự tán dương hay khen ngợi nhằm làm cho một người khác cảm thấy tốt hơn. Do đó, sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong việc tạo ra một phản hồi tích cực, làm tăng thêm giá trị cho người nhận.
Từ "compliment" xuất hiện với tần suất khá cao trong hai thành phần của bài thi IELTS: Listening và Speaking, nơi thí sinh thường phải giao tiếp và trao đổi ý kiến. Trong viết, từ này cũng thường được sử dụng để miêu tả tình huống khen ngợi, phục vụ cho chủ đề về giao tiếp xã hội. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này thường bao gồm lời khen trong môi trường làm việc, tình bạn, và mối quan hệ gia đình, nhằm thể hiện sự tôn trọng và thiện chí giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Compliment
Pay someone a backhanded compliment
Fish for a compliment