Bản dịch của từ Compliment trong tiếng Việt

Compliment

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compliment (Noun)

kˈɑmpləmɛnt
kˈɑmpləmˌɛntv
01

Một biểu hiện lịch sự của lời khen ngợi hoặc ngưỡng mộ.

A polite expression of praise or admiration.

compliment nghĩa là gì
Ví dụ

She received a lovely compliment on her new dress.

Cô ấy nhận được lời khen tuyệt vời về chiếc váy mới của mình.

He gave a sincere compliment to his colleague for the hard work.

Anh ấy đã dành lời khen chân thành cho đồng nghiệp về công việc khó khăn.

The compliment from her boss made her day brighter.

Lời khen từ sếp của cô ấy làm cho ngày của cô sáng hơn.

Dạng danh từ của Compliment (Noun)

SingularPlural

Compliment

Compliments

Kết hợp từ của Compliment (Noun)

CollocationVí dụ

Backhanded compliment

Lời khen châm biếm

Her backhanded compliment made me feel confused about my presentation skills.

Lời khen nửa vời của cô ấy khiến tôi cảm thấy bối rối về kỹ năng thuyết trình.

Great compliment

Lời khen ngợi tuyệt vời

Receiving a great compliment boosts my confidence during social events.

Nhận được một lời khen ngợi lớn làm tăng sự tự tin của tôi trong các sự kiện xã hội.

Wonderful compliment

Lời khen tuyệt vời

Sarah received a wonderful compliment at the networking event yesterday.

Sarah đã nhận được một lời khen tuyệt vời tại sự kiện kết nối hôm qua.

Tremendous compliment

Lời khen ngợi to lớn

Receiving a tremendous compliment boosted maria's confidence during her presentation.

Nhận được một lời khen to lớn đã nâng cao sự tự tin của maria trong bài thuyết trình.

Left-handed compliment

Lời khen có ý châm chọc

Her left-handed compliment made him feel uncertain about his abilities.

Lời khen mỉa mai của cô khiến anh cảm thấy không chắc chắn về khả năng.

Compliment (Verb)