Bản dịch của từ Fulfilment trong tiếng Việt

Fulfilment

Noun [U/C]

Fulfilment (Noun)

fʊlfˈɪlmənt
fʊlfˈɪlmənt
01

Việc đạt được điều gì đó mong muốn, hứa hẹn hoặc dự đoán.

The achievement of something desired promised or predicted.

Ví dụ

Her community work brought her great fulfilment.

Công việc cộng đồng mang lại sự hoàn thành lớn cho cô ấy.

Volunteering at the shelter gave him a sense of fulfilment.

Tình nguyện tại trại cứu trợ mang lại cảm giác hoàn thành cho anh ấy.

The charity event was a source of fulfilment for many.

Sự kiện từ thiện là nguồn cảm giác hoàn thành cho nhiều người.

02

Sự đáp ứng một yêu cầu, điều kiện hoặc nhu cầu.

The meeting of a requirement condition or need.

Ví dụ

Her community work brought her a sense of fulfilment.

Công việc cộng đồng của cô ấy mang lại cho cô ấy một cảm giác hoàn thiện.

Volunteering at the shelter gave him a feeling of fulfilment.

Tình nguyện tại trại cứu trợ mang lại cho anh ấy một cảm giác hoàn thiện.

The charity event provided a great sense of fulfilment to many.

Sự kiện từ thiện mang lại một cảm giác hoàn thiện lớn cho nhiều người.

Kết hợp từ của Fulfilment (Noun)

CollocationVí dụ

Personal fulfilment

Đạt được tự do cá nhân

Achieving personal fulfilment through volunteering in community projects.

Đạt được sự hoàn thiện cá nhân thông qua tình nguyện trong các dự án cộng đồng.

Human fulfilment

Sự thỏa mãn con người

Social connections contribute to human fulfilment.

Mối quan hệ xã hội đóng góp vào sự hoàn thiện của con người.

Religious fulfilment

Sự thỏa mãn tôn giáo

Religious fulfilment can bring a sense of peace and purpose.

Sự thỏa mãn tôn giáo có thể mang lại cảm giác bình yên và mục đích.

Professional fulfilment

Sự đáp ứng chuyên nghiệp

Achieving professional fulfilment through meaningful social work.

Đạt được sự thỏa mãn chuyên môn thông qua công việc xã hội ý nghĩa.

Order fulfilment

Điều phối đơn hàng

Efficient order fulfilment leads to customer satisfaction.

Xử lý đơn hàng hiệu quả dẫn đến sự hài lòng của khách hàng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fulfilment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] In addition, work-life balance is also important for one's happiness and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] And to achieve and these goals and be successful, it is essential that they make plans [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This tailored approach respects individual differences in interests and aptitudes, promoting personal and academic [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] In such countries where there are inadequacies in the education sector, the potential of the most promising students would unlikely be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Fulfilment

Không có idiom phù hợp