Bản dịch của từ Fulfilment trong tiếng Việt
Fulfilment
Fulfilment (Noun)
Việc đạt được điều gì đó mong muốn, hứa hẹn hoặc dự đoán.
The achievement of something desired promised or predicted.
Her community work brought her great fulfilment.
Công việc cộng đồng mang lại sự hoàn thành lớn cho cô ấy.
Volunteering at the shelter gave him a sense of fulfilment.
Tình nguyện tại trại cứu trợ mang lại cảm giác hoàn thành cho anh ấy.
The charity event was a source of fulfilment for many.
Sự kiện từ thiện là nguồn cảm giác hoàn thành cho nhiều người.
Sự đáp ứng một yêu cầu, điều kiện hoặc nhu cầu.
The meeting of a requirement condition or need.
Her community work brought her a sense of fulfilment.
Công việc cộng đồng của cô ấy mang lại cho cô ấy một cảm giác hoàn thiện.
Volunteering at the shelter gave him a feeling of fulfilment.
Tình nguyện tại trại cứu trợ mang lại cho anh ấy một cảm giác hoàn thiện.
The charity event provided a great sense of fulfilment to many.
Sự kiện từ thiện mang lại một cảm giác hoàn thiện lớn cho nhiều người.
Kết hợp từ của Fulfilment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal fulfilment Đạt được tự do cá nhân | Achieving personal fulfilment through volunteering in community projects. Đạt được sự hoàn thiện cá nhân thông qua tình nguyện trong các dự án cộng đồng. |
Human fulfilment Sự thỏa mãn con người | Social connections contribute to human fulfilment. Mối quan hệ xã hội đóng góp vào sự hoàn thiện của con người. |
Religious fulfilment Sự thỏa mãn tôn giáo | Religious fulfilment can bring a sense of peace and purpose. Sự thỏa mãn tôn giáo có thể mang lại cảm giác bình yên và mục đích. |
Professional fulfilment Sự đáp ứng chuyên nghiệp | Achieving professional fulfilment through meaningful social work. Đạt được sự thỏa mãn chuyên môn thông qua công việc xã hội ý nghĩa. |
Order fulfilment Điều phối đơn hàng | Efficient order fulfilment leads to customer satisfaction. Xử lý đơn hàng hiệu quả dẫn đến sự hài lòng của khách hàng. |
Họ từ
"Fulfilment" (hoàn thành) được hiểu là trạng thái đạt được sự thỏa mãn hoặc thực hiện một nghĩa vụ, nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "fulfillment" với "l" được lược bỏ, trong khi tiếng Anh Anh thì duy trì chữ "l" kép. Về mặt phát âm, ở tiếng Anh Mỹ, âm "l" trong "fulfillment" được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm tâm lý học, thương mại và quản lý để diễn tả sự hoàn thành mục tiêu hoặc nhiệm vụ.
Từ "fulfilment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plere", nghĩa là "điền" hoặc "lấp đầy". Qua tiếng Pháp cổ "fulfiller" và tiếng Anh trung đại, từ này đã chuyển thành "fulfil" vào thế kỷ 14, mang nghĩa hoàn thành hoặc thực hiện. Ý nghĩa hiện tại của "fulfilment" không chỉ dừng lại ở việc đáp ứng yêu cầu mà còn nhấn mạnh vào cảm giác thỏa mãn, chứng minh sự phát triển của từ qua thời gian, từ nghĩa vật lý đến nghĩa tâm lý.
Từ "fulfilment" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến cảm xúc, đạt được mục tiêu, và sự thỏa mãn trong cuộc sống. Tần suất của nó trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày không cao nhưng có thể được tìm thấy trong các chủ đề về phát triển bản thân, nghề nghiệp và tâm lý học. Các tình huống phổ biến khi từ này được sử dụng bao gồm thảo luận về hạnh phúc, thành công và cảm giác hoàn thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp