Bản dịch của từ Atonement trong tiếng Việt

Atonement

Noun [U/C]

Atonement (Noun)

ətˈoʊnmənts
ətˈoʊnmənts
01

Hành động đền bù hoặc bồi thường cho một hành vi sai trái hoặc tội lỗi.

Acts of reparation or compensation for a wrongdoing or sin.

Ví dụ

Atonement is essential for restoring harmony in society.

Sự chuộc tội là cần thiết để phục hồi hòa bình trong xã hội.

Without atonement, conflicts may escalate and divide communities.

Thiếu sự chuộc tội, xung đột có thể leo thang và chia rẽ cộng đồng.

Is atonement a common practice in resolving disputes among neighbors?

Việc chuộc tội có phổ biến trong việc giải quyết mâu thuẫn giữa hàng xóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Atonement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atonement

Không có idiom phù hợp