Bản dịch của từ Atonement trong tiếng Việt
Atonement
Atonement (Noun)
Hành động đền bù hoặc bồi thường cho một hành vi sai trái hoặc tội lỗi.
Acts of reparation or compensation for a wrongdoing or sin.
Atonement is essential for restoring harmony in society.
Sự chuộc tội là cần thiết để phục hồi hòa bình trong xã hội.
Without atonement, conflicts may escalate and divide communities.
Thiếu sự chuộc tội, xung đột có thể leo thang và chia rẽ cộng đồng.
Is atonement a common practice in resolving disputes among neighbors?
Việc chuộc tội có phổ biến trong việc giải quyết mâu thuẫn giữa hàng xóm không?
Họ từ
"Atonement" là một danh từ tiếng Anh, ám chỉ hành động sửa chữa hoặc chuộc lỗi cho những sai lầm hoặc tội lỗi đã gây ra. Trong bối cảnh tôn giáo, từ này thường liên quan đến việc hòa giải giữa con người và Thiên Chúa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "atonement" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm. Atonement có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, triết học và văn học.
Từ "atonement" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "atone", mang nghĩa "trở nên một" từ hai thành phần "at" và "one". Nguyên mẫu Latin tương ứng là "adunare", có nghĩa là "kết hợp". Sự phát triển của từ này gắn liền với khái niệm sám hối và chuộc lỗi trong các ngữ cảnh tôn giáo và đạo đức. Hiện nay, "atonement" thường được sử dụng để chỉ hành động bồi thường, khôi phục quan hệ, hoặc làm hài lòng về mặt tinh thần sau khi gây ra lỗi lầm.
Từ "atonement" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi chủ đề liên quan đến các khía cạnh đạo đức hoặc tâm lý có thể dẫn đến việc sử dụng từ này. Trong ngữ cảnh khác, "atonement" thường được sử dụng trong văn học, các tác phẩm tôn giáo, và các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân, đặc biệt là khi đề cập đến việc sửa chữa sai lầm hoặc thể hiện sự ăn năn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp