Bản dịch của từ Reparation trong tiếng Việt
Reparation
Reparation (Noun)
The government provided financial reparation to the victims of the scandal.
Chính phủ đã bồi thường tài chính cho các nạn nhân của vụ bê bối.
The organization offered reparation to the affected community members.
Tổ chức này đã bồi thường cho các thành viên cộng đồng bị ảnh hưởng.
Reparation for historical injustices remains a topic of debate in society.
Việc bồi thường cho những bất công trong lịch sử vẫn là một chủ đề tranh luận trong xã hội.
The government provided financial reparation to the victims of the disaster.
Chính phủ đã bồi thường tài chính cho các nạn nhân của thảm họa.
The reparation process for historical injustices is ongoing in the country.
Quá trình bồi thường cho những bất công lịch sử đang diễn ra trong nước.
The community demanded fair reparation for the damages caused by the company.
Cộng đồng yêu cầu bồi thường công bằng cho những thiệt hại do công ty gây ra.
Họ từ
Từ "reparation" chỉ việc bồi thường hoặc sửa chữa cho những thiệt hại đã gây ra, thường liên quan đến các vấn đề lịch sử, chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh cá nhân và tập thể, ví dụ như bồi thường cho các nạn nhân của chiến tranh hoặc nô lệ. Từ "reparation" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt về cách viết, phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "reparation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reparatio", với "re-" có nghĩa là " lại" và "parare" có nghĩa là "chuẩn bị". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc bồi thường hoặc sửa chữa hậu quả của hành động gây thiệt hại. Ngày nay, "reparation" thường được sử dụng trong khung cảnh pháp lý và xã hội để mô tả các khoản bồi thường mà các cá nhân hoặc quốc gia phải trả cho những tổn thất hoặc thiệt hại mà họ đã gây ra. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh khía cạnh khôi phục và bồi thường cho những gì đã bị hủy hoại.
Từ "reparation" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, trong đó có bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện ở mức trung bình, chủ yếu liên quan đến chủ đề lịch sử, công bằng xã hội và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bồi thường tài chính cho những thiệt hại gây ra bởi các hành động không công bằng, như chế độ nô lệ hay chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp