Bản dịch của từ Director trong tiếng Việt

Director

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Director(Noun)

daɪrˈɛktɐ
dɪˈrɛktɝ
01

Một người phụ trách một tổ chức hoặc nhóm

A person who is in charge of an organization or group

Ví dụ
02

Một thành viên của hội đồng quản trị

A member of a board of directors

Ví dụ
03

Một người giám sát quá trình sản xuất phim, vở kịch hoặc chương trình truyền hình.

A person who supervises the making of a film play or television show

Ví dụ