Bản dịch của từ Caption trong tiếng Việt
Caption
Caption (Noun)
Tiêu đề hoặc lời giải thích ngắn gọn kèm theo hình minh họa, phim hoạt hình hoặc áp phích.
A title or brief explanation accompanying an illustration, cartoon, or poster.
The caption under the photo described the charity event.
Phụ đề dưới bức ảnh mô tả sự kiện từ thiện.
She wrote a caption for the social media post about the protest.
Cô ấy viết phụ đề cho bài đăng trên mạng xã hội về cuộc biểu tình.
Caption (Verb)
Cung cấp (một hình ảnh minh họa) với tiêu đề hoặc lời giải thích.
Provide (an illustration) with a title or explanation.
She captioned the photo with a heartfelt message for her followers.
Cô ấy đã đặt tiêu đề cho bức ảnh với một thông điệp chân thành dành cho người theo dõi của mình.
The journalist captioned the video to give context to the story.
Nhà báo đã đặt tiêu đề cho video để cung cấp bối cảnh cho câu chuyện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp