Bản dịch của từ Caption trong tiếng Việt
Caption
Caption (Noun)
Tiêu đề hoặc lời giải thích ngắn gọn kèm theo hình minh họa, phim hoạt hình hoặc áp phích.
A title or brief explanation accompanying an illustration, cartoon, or poster.
The caption under the photo described the charity event.
Phụ đề dưới bức ảnh mô tả sự kiện từ thiện.
She wrote a caption for the social media post about the protest.
Cô ấy viết phụ đề cho bài đăng trên mạng xã hội về cuộc biểu tình.
The caption on the poster captured the essence of the campaign.
Phụ đề trên áp phích nắm bắt bản chất của chiến dịch.
Dạng danh từ của Caption (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caption | Captions |
Caption (Verb)
Cung cấp (một hình ảnh minh họa) với tiêu đề hoặc lời giải thích.
Provide (an illustration) with a title or explanation.
She captioned the photo with a heartfelt message for her followers.
Cô ấy đã đặt tiêu đề cho bức ảnh với một thông điệp chân thành dành cho người theo dõi của mình.
The journalist captioned the video to give context to the story.
Nhà báo đã đặt tiêu đề cho video để cung cấp bối cảnh cho câu chuyện.
Please caption your social media posts to engage your audience effectively.
Vui lòng đặt tiêu đề cho bài đăng trên mạng xã hội của bạn để tương tác với khán giả hiệu quả.
Dạng động từ của Caption (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Caption |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Captioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Captioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Captions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Captioning |
Họ từ
Từ "caption" có nghĩa là một mô tả ngắn, thường đi kèm với hình ảnh hoặc video, nhằm giải thích hoặc bổ sung thông tin cho nội dung thị giác. Trong tiếng Anh, "caption" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh hoặc định dạng cụ thể có thể yêu cầu các phiên bản khác nhau, như "subtitles" cho văn bản ở phim ảnh, thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "caption" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capito", nghĩa là "đầu" hoặc "đầu mối". Thuật ngữ này phát triển từ chi tiết "capere", có nghĩa là "lấy" hoặc "nắm bắt". Trong tiếng Anh, "caption" chỉ một dòng chữ hoặc mô tả ngắn kèm theo hình ảnh hoặc video, giúp định hình và làm sáng tỏ nội dung. Sự kết nối này thể hiện sự chuyển giao từ ý nghĩa "nắm bắt" thông tin đến việc cung cấp khung cảnh rõ ràng cho người xem.
Từ "caption" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu mô tả hoặc phân tích hình ảnh. Trong ngữ cảnh khác, "caption" thường xuất hiện trong truyền thông xã hội, báo chí và xuất bản, nơi nó được dùng để chú thích hình ảnh hoặc video nhằm cung cấp thêm thông tin. Việc sử dụng từ này phản ánh vai trò quan trọng của chú thích trong việc truyền tải thông điệp rõ ràng và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp