Bản dịch của từ Caption trong tiếng Việt

Caption

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caption(Noun)

kˈæpʃn̩
kˈæpʃn̩
01

Tiêu đề hoặc lời giải thích ngắn gọn kèm theo hình minh họa, phim hoạt hình hoặc áp phích.

A title or brief explanation accompanying an illustration, cartoon, or poster.

Ví dụ

Dạng danh từ của Caption (Noun)

SingularPlural

Caption

Captions

Caption(Verb)

kˈæpʃn̩
kˈæpʃn̩
01

Cung cấp (một hình ảnh minh họa) với tiêu đề hoặc lời giải thích.

Provide (an illustration) with a title or explanation.

Ví dụ

Dạng động từ của Caption (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Caption

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Captioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Captioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Captions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Captioning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ