Bản dịch của từ Caption trong tiếng Việt

Caption

Noun [U/C]Verb

Caption (Noun)

kˈæpʃn̩
kˈæpʃn̩
01

Tiêu đề hoặc lời giải thích ngắn gọn kèm theo hình minh họa, phim hoạt hình hoặc áp phích.

A title or brief explanation accompanying an illustration, cartoon, or poster.

Ví dụ

The caption under the photo described the charity event.

Phụ đề dưới bức ảnh mô tả sự kiện từ thiện.

She wrote a caption for the social media post about the protest.

Cô ấy viết phụ đề cho bài đăng trên mạng xã hội về cuộc biểu tình.

Caption (Verb)

kˈæpʃn̩
kˈæpʃn̩
01

Cung cấp (một hình ảnh minh họa) với tiêu đề hoặc lời giải thích.

Provide (an illustration) with a title or explanation.

Ví dụ

She captioned the photo with a heartfelt message for her followers.

Cô ấy đã đặt tiêu đề cho bức ảnh với một thông điệp chân thành dành cho người theo dõi của mình.

The journalist captioned the video to give context to the story.

Nhà báo đã đặt tiêu đề cho video để cung cấp bối cảnh cho câu chuyện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caption

Không có idiom phù hợp