Bản dịch của từ Cartoon trong tiếng Việt
Cartoon
Cartoon (Noun Countable)
Hoạt hình, tranh hoạt hình, phim hoạt hình.
Cartoons, cartoons, cartoons.
Children enjoy watching cartoons after school.
Trẻ em thích xem phim hoạt hình sau giờ học.
The cartoon industry has grown significantly in recent years.
Ngành công nghiệp phim hoạt hình đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây.
Political cartoons can be a powerful form of social commentary.
Phim hoạt hình chính trị có thể là một hình thức bình luận xã hội mạnh mẽ.
Kết hợp từ của Cartoon (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political cartoon Tranh biếm họa chính trị | In my essay, i used a political cartoon to illustrate my viewpoint on social policies. Trong bài luận của tôi, tôi đã sử dụng một bức tranh biếm họa chính trị để minh họa quan điểm của mình về chính sách xã hội. |
Strip cartoon Truyện tranh | A strip cartoon depicting the daily life of the smith family was published in the social newspaper. Một bức tranh dạ quang về cuộc sống hàng ngày của gia đình smith đã được đăng trên báo xã hội. |
Editorial cartoon Tranh biên tập | The editorial cartoon criticized the government's social policies. Tranh biếm họa |
Animated cartoon Phim hoạt hình | The animated cartoon on social issues has captured the attention of many young viewers. Bộ phim hoạt hình về chủ đề xã hội đã thu hút sự chú ý của nhiều khán giả trẻ. |
Cartoon (Noun)
Children enjoy watching cartoons on Saturday mornings.
Trẻ em thích xem phim hoạt hình vào sáng thứ bảy.
The cartoon industry has seen a rise in popularity recently.
Ngành công nghiệp phim hoạt hình đã trở nên phổ biến hơn gần đây.
She is a talented artist who specializes in creating cartoons.
Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng chuyên tạo ra phim hoạt hình.
Một bức vẽ đơn giản thể hiện những đặc điểm của đối tượng theo cách cường điệu một cách hài hước, đặc biệt là bức vẽ châm biếm trên báo hoặc tạp chí.
A simple drawing showing the features of its subjects in a humorously exaggerated way, especially a satirical one in a newspaper or magazine.
The political cartoon in the newspaper criticized the government's actions.
Tranh biếm họa chính trị trên báo chỉ trích hành động của chính phủ.
She enjoys watching cartoons on TV after a long day at work.
Cô ấy thích xem phim hoạt hình trên TV sau một ngày làm việc dài.
The cartoonist cleverly captured the essence of the social issue in his drawings.
Họa sĩ biếm họa đã khéo léo lấy bắt bản chất của vấn đề xã hội trong bức vẽ của mình.
Children enjoy watching cartoons on television after school.
Trẻ em thích xem phim hoạt hình trên truyền hình sau giờ học.
The cartoon depicted a funny scene between two animated characters.
Bức tranh hoạt hình mô tả một cảnh vui nhộn giữa hai nhân vật hoạt hình.
The artist sketched a cartoon of a famous political figure.
Họa sĩ vẽ một bức tranh hoạt hình về một nhân vật chính trị nổi tiếng.
Dạng danh từ của Cartoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cartoon | Cartoons |
Kết hợp từ của Cartoon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Animated cartoon Phim hoạt hình | Animated cartoons are very popular among the youth community nowadays. Bộ phim hoạt hình đang rất phổ biến trong cộng đồng trẻ hiện nay. |
Strip cartoon Truyện tranh hài hước | In the ielts writing task 1, using strip cartoons to illustrate will help increase the interest and clarity for the prompt. Trong bài thi ielts writing task 1, việc sử dụng strip cartoons để minh họa sẽ giúp tăng tính thú vị và dễ hiểu cho đề bài. |
Editorial cartoon Tranh biên tập | The editorial cartoon in the newspaper criticized the government's social policies. Tranh biếm họa |
Political cartoon Tranh châm biếm chính trị | Political cartoons are becoming an integral part of expressing social viewpoints. Tranh châm biếm chính trị đang trở thành một phần quan trọng trong việc thể hiện quan điểm xã hội. |
Cartoon (Verb)
Children love to watch cartoons on TV after school.
Trẻ em thích xem phim hoạt hình trên TV sau giờ học.
The artist decided to cartoon the famous politician for the newspaper.
Họa sĩ quyết định vẽ chân dung hài hước của nhà chính trị nổi tiếng cho báo.
The cartooned version of the CEO in the presentation amused everyone.
Phiên bản hoạt hình của giám đốc điều hành trong bài thuyết trình làm vui cả mọi người.
Họ từ
Từ "cartoon" được định nghĩa là hình ảnh hoặc đoạn phim hoạt hình, thường mang tính châm biếm hoặc hài hước. Trong tiếng Anh, "cartoon" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ở Anh, từ này thường chỉ hình ảnh trong báo chí hoặc tạp chí hài, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ cả phim hoạt hình trên truyền hình. Mặt khác, "cartoon" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khác như nghệ thuật và giáo dục.
Từ "cartoon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cartō, cartōnem", có nghĩa là "bản phác thảo" hoặc "hình vẽ". Từ này được lấy từ tiếng Ý "cartone", chỉ một mẫu vẽ lớn cho các tác phẩm nghệ thuật. Vào thế kỷ 19, "cartoon" bắt đầu được sử dụng để chỉ những hình vẽ hài hước, nhất là trong bối cảnh báo chí. Ngày nay, nó thường ám chỉ các tác phẩm hoạt hình và tranh biếm họa, phản ánh cả tính chất sáng tạo và phê phán xã hội.
Từ "cartoon" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc. Trong bối cảnh, từ này thường được sử dụng để thảo luận về phim hoạt hình, truyền thông đại chúng, và văn hóa giải trí dành cho trẻ em. Ngoài ra, "cartoon" cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo về nghệ thuật và thiết kế, nơi thảo luận về sự ảnh hưởng của phim hoạt hình đối với xã hội và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp