Bản dịch của từ Cartoon trong tiếng Việt

Cartoon

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cartoon (Noun Countable)

kɑːˈtuːn
kɑːrˈtuːn
01

Hoạt hình, tranh hoạt hình, phim hoạt hình.

Cartoons, cartoons, cartoons.

Ví dụ

Children enjoy watching cartoons after school.

Trẻ em thích xem phim hoạt hình sau giờ học.

The cartoon industry has grown significantly in recent years.

Ngành công nghiệp phim hoạt hình đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây.

Political cartoons can be a powerful form of social commentary.

Phim hoạt hình chính trị có thể là một hình thức bình luận xã hội mạnh mẽ.

Kết hợp từ của Cartoon (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Watch cartoon

Xem phim hoạt hình

I watch cartoon to relax after writing ielts essays.

Tôi xem phim hoạt hình để thư giãn sau khi viết bài luận ielts.

Draw cartoon

Vẽ tranh hoạt hình

I draw cartoons to entertain children during my ielts speaking practice.

Tôi vẽ tranh hoạt hình để giải trí cho trẻ em trong lúc luyện nói ielts.

Cartoon (Noun)

kɑɹtˈun
kɑɹtˈun
01

Một bộ phim sử dụng kỹ thuật hoạt hình để chụp một chuỗi các bức vẽ chứ không phải người hoặc vật thật.

A film using animation techniques to photograph a sequence of drawings rather than real people or objects.

Ví dụ

Children enjoy watching cartoons on Saturday mornings.

Trẻ em thích xem phim hoạt hình vào sáng thứ bảy.

The cartoon industry has seen a rise in popularity recently.

Ngành công nghiệp phim hoạt hình đã trở nên phổ biến hơn gần đây.

She is a talented artist who specializes in creating cartoons.

Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng chuyên tạo ra phim hoạt hình.

02

Một bức vẽ đơn giản thể hiện những đặc điểm của đối tượng theo cách cường điệu một cách hài hước, đặc biệt là bức vẽ châm biếm trên báo hoặc tạp chí.

A simple drawing showing the features of its subjects in a humorously exaggerated way, especially a satirical one in a newspaper or magazine.

Ví dụ

The political cartoon in the newspaper criticized the government's actions.

Tranh biếm họa chính trị trên báo chỉ trích hành động của chính phủ.

She enjoys watching cartoons on TV after a long day at work.

Cô ấy thích xem phim hoạt hình trên TV sau một ngày làm việc dài.

The cartoonist cleverly captured the essence of the social issue in his drawings.

Họa sĩ biếm họa đã khéo léo lấy bắt bản chất của vấn đề xã hội trong bức vẽ của mình.

03

Bản vẽ có kích thước đầy đủ do một nghệ sĩ thực hiện như một thiết kế sơ bộ cho một bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật khác.

A full-size drawing made by an artist as a preliminary design for a painting or other work of art.

Ví dụ

Children enjoy watching cartoons on television after school.

Trẻ em thích xem phim hoạt hình trên truyền hình sau giờ học.

The cartoon depicted a funny scene between two animated characters.

Bức tranh hoạt hình mô tả một cảnh vui nhộn giữa hai nhân vật hoạt hình.

The artist sketched a cartoon of a famous political figure.

Họa sĩ vẽ một bức tranh hoạt hình về một nhân vật chính trị nổi tiếng.

Dạng danh từ của Cartoon (Noun)

SingularPlural

Cartoon

Cartoons

Kết hợp từ của Cartoon (Noun)

CollocationVí dụ

Animated cartoon

Phim hoạt hình

Animated cartoons are very popular among the youth community nowadays.

Bộ phim hoạt hình đang rất phổ biến trong cộng đồng trẻ hiện nay.

Strip cartoon

Truyện tranh hài hước

In the ielts writing task 1, using strip cartoons to illustrate will help increase the interest and clarity for the prompt.

Trong bài thi ielts writing task 1, việc sử dụng strip cartoons để minh họa sẽ giúp tăng tính thú vị và dễ hiểu cho đề bài.

Editorial cartoon

Tranh biên tập

The editorial cartoon in the newspaper criticized the government's social policies.

Tranh biếm họa

Political cartoon

Tranh châm biếm chính trị

Political cartoons are becoming an integral part of expressing social viewpoints.

Tranh châm biếm chính trị đang trở thành một phần quan trọng trong việc thể hiện quan điểm xã hội.

Cartoon (Verb)

kɑɹtˈun
kɑɹtˈun
01

Vẽ một bức tranh về (ai đó) một cách đơn giản hoặc phóng đại.

Make a drawing of (someone) in a simplified or exaggerated way.

Ví dụ

Children love to watch cartoons on TV after school.

Trẻ em thích xem phim hoạt hình trên TV sau giờ học.

The artist decided to cartoon the famous politician for the newspaper.

Họa sĩ quyết định vẽ chân dung hài hước của nhà chính trị nổi tiếng cho báo.

The cartooned version of the CEO in the presentation amused everyone.

Phiên bản hoạt hình của giám đốc điều hành trong bài thuyết trình làm vui cả mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cartoon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] It is unfair to suggest that they must be educated on social issues when they are simply wanting to escape by watching their favourite sitcom or [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] Secondly, having a TV could be a perfect choice of recreation because it offers a variety of channels, such as Network or HBO, to satisfy viewers' personal preferences [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] As a result, children could indirectly explore the outside world via colourful without worries about outer risks [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
[...] 29% of 11-15-year-olds watched compared with only 4% of 21-25-year-olds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020

Idiom with Cartoon

Không có idiom phù hợp