Bản dịch của từ Thawing trong tiếng Việt

Thawing

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thawing (Verb)

ɵˈɔɪŋ
ɵˈɔɪŋ
01

Trở nên lỏng hoặc mềm bằng cách làm nóng lên.

To become liquid or soft by warming up.

Ví dụ

The ice is thawing in the spring sun.

Băng tan trong ánh mặt trời xuân.

The snow is not thawing fast enough for the event.

Tuyết không tan đủ nhanh cho sự kiện.

Is the frozen lake finally thawing after the warm weather?

Hồ bị đóng băng cuối cùng đã tan sau thời tiết ấm?

The ice is thawing quickly under the warm sun.

Băng tan nhanh dưới ánh nắng ấm.

The snow is not thawing yet, it's still very cold.

Tuyết chưa tan, vẫn rất lạnh.

Dạng động từ của Thawing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thaw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thawed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thawed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thaws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thawing

Thawing (Noun)

01

Quá trình băng, tuyết hoặc thứ gì đó đông lạnh tan chảy hoặc trở nên mềm hơn.

The process of ice snow or something frozen melting or becoming softer.

Ví dụ

The thawing of relations between the two countries led to peace talks.

Sự tan chảy của mối quan hệ giữa hai quốc gia dẫn đến cuộc đàm phán hòa bình.

The lack of thawing in negotiations resulted in a stalemate.

Sự thiếu sự tan chảy trong cuộc đàm phán dẫn đến sự bế tắc.

Is the thawing of tensions essential for successful diplomacy?

Việc tan chảy của căng thẳng có quan trọng cho ngoại giao thành công không?

The thawing of relationships between the two countries is a positive sign.

Sự tan chảy của mối quan hệ giữa hai quốc gia là dấu hiệu tích cực.

There was no thawing in the negotiations, both sides remained firm.

Không có sự tan chảy trong cuộc đàm phán, cả hai bên vẫn kiên quyết.

Thawing (Adjective)

01

Liên quan đến hành động trở nên lỏng hoặc mềm khi nóng lên.

Relating to the act of becoming liquid or soft by warming up.

Ví dụ

The thawing ice symbolized the beginning of spring in their town.

Tảng băng tan chảy tượng trưng cho sự bắt đầu của mùa xuân trong thị trấn của họ.

The river remained frozen, not yet thawing under the cold weather.

Dòng sông vẫn đóng băng, chưa tan chảy dưới thời tiết lạnh.

Is the thawing of relationships between countries a positive sign?

Việc tan chảy của mối quan hệ giữa các quốc gia có phải là dấu hiệu tích cực không?

The thawing ice symbolizes the beginning of spring.

Băng tan là biểu tượng của sự bắt đầu mùa xuân.

The soil is not thawing yet, delaying the planting season.

Đất chưa tan, làm trễ mùa trồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thawing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] When the fish are ready to be smoked, they are first out in fresh water and then have their heads removed and cut into suitable pieces [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Thawing

Không có idiom phù hợp