Bản dịch của từ Thawing trong tiếng Việt
Thawing
Thawing (Verb)
The ice is thawing in the spring sun.
Băng tan trong ánh mặt trời xuân.
The snow is not thawing fast enough for the event.
Tuyết không tan đủ nhanh cho sự kiện.
Is the frozen lake finally thawing after the warm weather?
Hồ bị đóng băng cuối cùng đã tan sau thời tiết ấm?
The ice is thawing quickly under the warm sun.
Băng tan nhanh dưới ánh nắng ấm.
The snow is not thawing yet, it's still very cold.
Tuyết chưa tan, vẫn rất lạnh.
Dạng động từ của Thawing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thaw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thawed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thaws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thawing |
Thawing (Noun)
The thawing of relations between the two countries led to peace talks.
Sự tan chảy của mối quan hệ giữa hai quốc gia dẫn đến cuộc đàm phán hòa bình.
The lack of thawing in negotiations resulted in a stalemate.
Sự thiếu sự tan chảy trong cuộc đàm phán dẫn đến sự bế tắc.
Is the thawing of tensions essential for successful diplomacy?
Việc tan chảy của căng thẳng có quan trọng cho ngoại giao thành công không?
The thawing of relationships between the two countries is a positive sign.
Sự tan chảy của mối quan hệ giữa hai quốc gia là dấu hiệu tích cực.
There was no thawing in the negotiations, both sides remained firm.
Không có sự tan chảy trong cuộc đàm phán, cả hai bên vẫn kiên quyết.
Thawing (Adjective)
The thawing ice symbolized the beginning of spring in their town.
Tảng băng tan chảy tượng trưng cho sự bắt đầu của mùa xuân trong thị trấn của họ.
The river remained frozen, not yet thawing under the cold weather.
Dòng sông vẫn đóng băng, chưa tan chảy dưới thời tiết lạnh.
Is the thawing of relationships between countries a positive sign?
Việc tan chảy của mối quan hệ giữa các quốc gia có phải là dấu hiệu tích cực không?
The thawing ice symbolizes the beginning of spring.
Băng tan là biểu tượng của sự bắt đầu mùa xuân.
The soil is not thawing yet, delaying the planting season.
Đất chưa tan, làm trễ mùa trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp