Bản dịch của từ Witch trong tiếng Việt
Witch
Witch (Noun)
Một cô gái hay một người phụ nữ có sức hấp dẫn đầy mê hoặc.
A girl or woman who is bewitchingly attractive.
The witch in the village was known for her beauty.
Phù thủy trong làng nổi tiếng với vẻ đẹp của mình.
The young witch cast a spell on everyone with her charm.
Cô phù thủy trẻ phù phép mọi người bằng sự quyến rũ của mình.
She was often called the 'witch' because of her captivating looks.
Cô thường được gọi là 'phù thủy' vì vẻ ngoài quyến rũ của mình.
The witch cast a spell on the villagers, causing chaos.
Phù thủy làm phép cho dân làng, gây ra hỗn loạn.
The town accused the witch of cursing their crops.
Thị trấn buộc tội phù thủy nguyền rủa mùa màng của họ.
The witch's potion was believed to have healing properties by many.
L thuốc của phù thủy được nhiều người tin rằng có đặc tính chữa bệnh.
The witch is a popular dish in coastal communities.
Phù thủy là một món ăn phổ biến ở các cộng đồng ven biển.
She caught five witches during her fishing trip last weekend.
Cô đã bắt được 5 phù thủy trong chuyến đi câu cá cuối tuần trước.
Many restaurants serve witch fillets with lemon and herbs.
Nhiều nhà hàng phục vụ phi lê phù thủy với chanh và rau thơm.
Một người phụ nữ xấu xí hay khó ưa.
An ugly or unpleasant woman.
The witch was rumored to live in the haunted house.
Người ta đồn rằng phù thủy sống trong ngôi nhà ma ám.
The villagers accused the old woman of being a witch.
Dân làng buộc tội bà già là phù thủy.
The witch's cackle echoed through the dark forest.
Tiếng cười khúc khích của phù thủy vang vọng khắp khu rừng tối tăm.
Dạng danh từ của Witch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Witch | Witches |
Witch (Verb)
The witch cursed the villagers for not giving her shelter.
Phù thủy nguyền rủa dân làng vì đã không cho cô nơi trú ẩn.
The townspeople accused the old woman of being a witch.
Người dân thị trấn buộc tội bà già là phù thủy.
She believed her misfortune was due to a witch's hex.
Cô tin rằng sự bất hạnh của mình là do lời nguyền của phù thủy.
Họ từ
Từ "witch" có nghĩa là phù thủy, thường được hiểu là người nữ có khả năng ma thuật hoặc sử dụng phép thuật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm "w" hơn. Từ "witch" thường được sử dụng trong văn hóa dân gian, văn học và phim ảnh để chỉ những nhân vật có quyền năng huyền bí hoặc có liên quan đến các nghi lễ huyền bí.
Từ "witch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wicce" (nữ) và "wicca" (nam), có nghĩa là "người thực hành phép thuật". Cả hai từ này đều bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *wikkjaz, mang ý nghĩa liên quan đến "sự thay đổi" hay "thay đổi hình thức". Trong lịch sử, việc truy tố phù thủy thường liên quan đến các yếu tố siêu hình và tín ngưỡng tôn thờ tự nhiên. Ngày nay, từ "witch" mang nhiều nghĩa đen và nghĩa bóng, phản ánh cả bản chất huyền bí và tính biểu tượng của việc sử dụng phép thuật trong văn hóa hiện đại.
Từ "witch" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường thấy trong các bài đọc và viết liên quan đến văn hóa, truyền thuyết hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ người phụ nữ có khả năng huyền bí hoặc thực hành phép thuật, cũng như trong các câu chuyện dân gian và phim ảnh. Những tình huống này phản ánh sự quan tâm đến tâm linh và huyền bí trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp