Bản dịch của từ Witch trong tiếng Việt

Witch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Witch(Noun)

wɪtʃ
wˈɪtʃ
01

Một cô gái hay một người phụ nữ có sức hấp dẫn đầy mê hoặc.

A girl or woman who is bewitchingly attractive.

Ví dụ
02

Một người phụ nữ được cho là có sức mạnh ma thuật, đặc biệt là ma quỷ, thường được miêu tả là mặc áo choàng đen, đội mũ nhọn và bay trên cán chổi.

A woman thought to have magic powers, especially evil ones, popularly depicted as wearing a black cloak and pointed hat and flying on a broomstick.

Ví dụ
03

Một loài cá dẹt Bắc Đại Tây Dương ăn được.

An edible North Atlantic flatfish.

Ví dụ
04

Một người phụ nữ xấu xí hay khó ưa.

An ugly or unpleasant woman.

witch nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Witch (Noun)

SingularPlural

Witch

Witches

Witch(Verb)

wɪtʃ
wˈɪtʃ
01

Truyền một câu thần chú tà ác vào.

Cast an evil spell on.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ