Bản dịch của từ Demon trong tiếng Việt

Demon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demon (Noun)

dˈimn̩
dˈimn̩
01

Một tinh thần siêu nhiên trung lập.

A neutral supernatural spirit.

Ví dụ

The demon haunted the village, causing fear among the residents.

Con ma ám ảnh làng, gây sợ hãi cho cư dân.

Legends tell of a demon that lurks in the forest at night.

Truyền thuyết kể về một con ma ẩn nấp trong rừng vào ban đêm.

The villagers offered sacrifices to appease the demon's wrath.

Người làng cúng dường để xoa dịu sự giận dữ của con ma.

02

(trò chơi bài) một loại trò chơi kiên nhẫn hoặc solitaire (trò chơi bài) được chơi ở anh và/hoặc mỹ.

(card games) a type of patience or solitaire (card game) played in the uk and/or us.

Ví dụ

She enjoys playing demon during her leisure time.

Cô ấy thích chơi trò chơi demon vào thời gian rảnh rỗi của mình.

They organized a demon competition at the social club.

Họ tổ chức một cuộc thi demon tại câu lạc bộ xã hội.

The demon tournament attracted many card game enthusiasts.

Giải đấu demon thu hút nhiều người yêu thích trò chơi bài.

03

Một linh hồn siêu nhiên độc ác.

An evil supernatural spirit.

Ví dụ

The demon haunted the village, causing fear among the residents.

Ác quỷ ám ảnh làng, gây nỗi sợ hãi cho cư dân.

Legends speak of a demon that lurks in the shadows of society.

Truyền thuyết kể về một con ác quỷ âm thầm ẩn mình trong bóng tối của xã hội.

The town's priest performed a ritual to banish the demon spirit.

Mục sư của thị trấn thực hiện một nghi lễ để trừ tà linh hồn ác quỷ.

Dạng danh từ của Demon (Noun)

SingularPlural

Demon

Demons

Kết hợp từ của Demon (Noun)

CollocationVí dụ

Evil demon

Ác quỷ

The evil demon haunted the small village, spreading fear and chaos.

Ác quỷ đáng sợ đã ám ảnh làng nhỏ, lan truyền nỗi sợ hãi và hỗn loạn.

Inner demon

Ác quỷ bên trong

She struggled with her inner demon of self-doubt.

Cô ấy đấu tranh với ác quỷ bên trong của sự nghi ngờ vào bản thân.

Personal demon

Quỷ cá nhân

His personal demon of social anxiety hindered his interactions.

Ác quỷ cá nhân về lo lắng xã hội ngăn cản giao tiếp của anh ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demon

Không có idiom phù hợp