Bản dịch của từ Demon trong tiếng Việt
Demon
Demon (Noun)
Một tinh thần siêu nhiên trung lập.
The demon haunted the village, causing fear among the residents.
Con ma ám ảnh làng, gây sợ hãi cho cư dân.
Legends tell of a demon that lurks in the forest at night.
Truyền thuyết kể về một con ma ẩn nấp trong rừng vào ban đêm.
The villagers offered sacrifices to appease the demon's wrath.
Người làng cúng dường để xoa dịu sự giận dữ của con ma.
She enjoys playing demon during her leisure time.
Cô ấy thích chơi trò chơi demon vào thời gian rảnh rỗi của mình.
They organized a demon competition at the social club.
Họ tổ chức một cuộc thi demon tại câu lạc bộ xã hội.
The demon tournament attracted many card game enthusiasts.
Giải đấu demon thu hút nhiều người yêu thích trò chơi bài.
Một linh hồn siêu nhiên độc ác.
An evil supernatural spirit.
The demon haunted the village, causing fear among the residents.
Ác quỷ ám ảnh làng, gây nỗi sợ hãi cho cư dân.
Legends speak of a demon that lurks in the shadows of society.
Truyền thuyết kể về một con ác quỷ âm thầm ẩn mình trong bóng tối của xã hội.
The town's priest performed a ritual to banish the demon spirit.
Mục sư của thị trấn thực hiện một nghi lễ để trừ tà linh hồn ác quỷ.
Dạng danh từ của Demon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Demon | Demons |
Kết hợp từ của Demon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Evil demon Ác quỷ | The evil demon haunted the small village, spreading fear and chaos. Ác quỷ đáng sợ đã ám ảnh làng nhỏ, lan truyền nỗi sợ hãi và hỗn loạn. |
Inner demon Ác quỷ bên trong | She struggled with her inner demon of self-doubt. Cô ấy đấu tranh với ác quỷ bên trong của sự nghi ngờ vào bản thân. |
Personal demon Quỷ cá nhân | His personal demon of social anxiety hindered his interactions. Ác quỷ cá nhân về lo lắng xã hội ngăn cản giao tiếp của anh ấy. |
Họ từ
Từ "demon" trong tiếng Anh chỉ một thực thể siêu nhiên, thường được mô tả là ác quỷ hoặc linh hồn xấu, thường liên quan đến khái niệm tôn giáo và huyền bí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "demon" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn học và văn hóa dân gian, trong khi ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về tâm lý học hoặc văn hóa đại chúng.
Từ "demon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "daemon", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "daimon", có nghĩa là "linh hồn" hoặc "thần linh". Trong thần thoại Hy Lạp, của "daimon" biểu thị cho một thực thể trung gian giữa thần thánh và con người, thường mang ý nghĩa tích cực. Tuy nhiên, qua thời gian, đặc biệt trong Kitô giáo, khái niệm này đã bị chỉnh sửa để chỉ những sinh vật ác độc, dẫn đến nghĩa hiện tại của "demon" như một sinh vật xấu xa hoặc quỷ dữ.
Từ "demon" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing khi đề cập đến các chủ đề văn học, văn hóa hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những thế lực xấu, hoặc ám chỉ đến những khía cạnh tối tăm của bản thân con người trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc tâm linh. Sự đa dạng trong ý nghĩa này cho thấy tầm ảnh hưởng của nó trong nhiều lĩnh vực, từ văn học đến tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp