Bản dịch của từ Solitaire trong tiếng Việt
Solitaire
Solitaire (Noun)
She enjoys playing solitaire on her phone during her breaks.
Cô ấy thích chơi solitaire trên điện thoại trong giờ nghỉ của mình.
Solitaire is a popular game for people looking for solo entertainment.
Solitaire là một trò chơi phổ biến cho những người muốn giải trí một mình.
During the party, John found a quiet corner to play solitaire.
Trong buổi tiệc, John tìm một góc yên tĩnh để chơi solitaire.
She wore a solitaire diamond ring to the social event.
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương đơn lẻ tới sự kiện xã hội.
The solitaire pendant around her neck sparkled at the party.
Chiếc dây chuyền đơn lẻ trên cổ cô ấy lấp lánh tại buổi tiệc.
He gifted her a solitaire necklace for their anniversary celebration.
Anh đã tặng cô ấy một sợi dây chuyền đơn lẻ cho buổi kỷ niệm của họ.
Solitaire birds are often seen in solitude, away from other species.
Chim Solitaire thường được nhìn thấy một mình, xa lánh các loài khác.
The solitaire's grey feathers help it blend into its surroundings for safety.
Lông xám của chim Solitaire giúp nó hòa mình vào môi trường xung quanh để an toàn.
The solitaire's short bill is adapted for feeding on specific types of insects.
Mỏ ngắn của chim Solitaire được điều chỉnh để ăn loại côn trùng cụ thể.
Một trong hai loài chim lớn không biết bay đã tuyệt chủng có liên quan đến dodo, được tìm thấy ở hai hòn đảo thuộc quần đảo mascarene cho đến khi chúng bị tiêu diệt vào thế kỷ 18.
Either of two large extinct flightless birds related to the dodo, found on two of the mascarene islands until they were exterminated in the 18th century.
Solitaire birds were endemic to the Mascarene Islands before extinction.
Chim Solitaire đặc hữu trên quần đảo Mascarene trước khi tuyệt chủng.
The solitaire was a symbol of uniqueness in Mascarene Island culture.
Chim Solitaire là biểu tượng của sự độc đáo trong văn hóa đảo Mascarene.
Legends about the solitaire bird are still shared in local communities.
Truyền thuyết về chim Solitaire vẫn được chia sẻ trong cộng đồng địa phương.
Trò chơi dành cho một người chơi bằng cách loại bỏ từng chốt một khỏi bảng bằng cách nhảy những người khác qua chúng từ các lỗ liền kề, vật thể chỉ còn lại một chốt.
A game for one player played by removing pegs one at a time from a board by jumping others over them from adjacent holes, the object being to be left with only one peg.
She enjoys playing solitaire to pass the time alone.
Cô ấy thích chơi solitaire để giết thời gian một mình.
Solitaire is a popular game among individuals seeking relaxation.
Solitaire là một trò chơi phổ biến giữa những người tìm kiếm sự thư giãn.
During the lockdown, many people turned to solitaire for entertainment.
Trong thời gian phong tỏa, nhiều người chuyển sang chơi solitaire để giải trí.
Họ từ
Từ "solitaire" có nghĩa là trò chơi bài được chơi một mình, trong đó người chơi sắp xếp các quân bài theo một quy tắc nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "solitaire" thường được hiểu là trò chơi bài thông dụng, trong khi ở tiếng Anh Anh cũng có thể ám chỉ đến một loại nhẫn đơn giản, thường mang một viên đá quý. Sự khác biệt ở đây chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng, do đó mà người dùng cần cân nhắc ngữ cảnh khi áp dụng từ này.
Từ "solitaire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solitari-us", có nghĩa là "đơn độc". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người hoặc vật tách biệt, cô đơn. Trong lịch sử, "solitaire" không chỉ đề cập đến trò chơi bài chơi một mình mà còn liên quan đến các viên đá quý hoặc đồ vật quý giá đặt riêng. Sự kết hợp của ý nghĩa "đơn độc" với khía cạnh giải trí và giá trị vật chất đã hình thành nên cách hiểu hiện tại của từ này.
Từ "solitaire" thường được sử dụng trong bối cảnh trò chơi bài, đặc biệt là phiên bản một người chơi. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có phần hạn chế, chủ yếu trong các bài kiểm tra kỹ năng Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các hoạt động giải trí. Ngoài ra, "solitaire" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật, tâm lý học khi đề cập đến sự cô đơn và tự phản ánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp