Bản dịch của từ Solitaire trong tiếng Việt

Solitaire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solitaire(Noun)

sˈɒlɪtˌɛə
ˈsɑɫəˌtɛr
01

Một viên đá quý đơn lẻ, đặc biệt là kim cương, được đặt một mình trong một món trang sức.

A single gem especially a diamond set alone in a piece of jewelry

Ví dụ
02

Nhẫn kim cương đeo trên ngón tay thường được xem là biểu tượng của sự đính hôn hoặc hôn nhân.

A diamond ring worn on the finger typically as a symbol of engagement or marriage

Ví dụ
03

Một trò chơi được chơi bởi một người với bộ bài hoặc bàn cờ.

A game played by one person with a set of cards or a board

Ví dụ