Bản dịch của từ Solitaire trong tiếng Việt
Solitaire
Solitaire (Noun)
She enjoys playing solitaire on her phone during her breaks.
Cô ấy thích chơi solitaire trên điện thoại trong giờ nghỉ của mình.
Solitaire is a popular game for people looking for solo entertainment.
Solitaire là một trò chơi phổ biến cho những người muốn giải trí một mình.
She wore a solitaire diamond ring to the social event.
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương đơn lẻ tới sự kiện xã hội.
The solitaire pendant around her neck sparkled at the party.
Chiếc dây chuyền đơn lẻ trên cổ cô ấy lấp lánh tại buổi tiệc.
Solitaire birds are often seen in solitude, away from other species.
Chim Solitaire thường được nhìn thấy một mình, xa lánh các loài khác.
The solitaire's grey feathers help it blend into its surroundings for safety.
Lông xám của chim Solitaire giúp nó hòa mình vào môi trường xung quanh để an toàn.
Một trong hai loài chim lớn không biết bay đã tuyệt chủng có liên quan đến dodo, được tìm thấy ở hai hòn đảo thuộc quần đảo mascarene cho đến khi chúng bị tiêu diệt vào thế kỷ 18.
Either of two large extinct flightless birds related to the dodo, found on two of the mascarene islands until they were exterminated in the 18th century.
Solitaire birds were endemic to the Mascarene Islands before extinction.
Chim Solitaire đặc hữu trên quần đảo Mascarene trước khi tuyệt chủng.
The solitaire was a symbol of uniqueness in Mascarene Island culture.
Chim Solitaire là biểu tượng của sự độc đáo trong văn hóa đảo Mascarene.
Trò chơi dành cho một người chơi bằng cách loại bỏ từng chốt một khỏi bảng bằng cách nhảy những người khác qua chúng từ các lỗ liền kề, vật thể chỉ còn lại một chốt.
A game for one player played by removing pegs one at a time from a board by jumping others over them from adjacent holes, the object being to be left with only one peg.
She enjoys playing solitaire to pass the time alone.
Cô ấy thích chơi solitaire để giết thời gian một mình.
Solitaire is a popular game among individuals seeking relaxation.
Solitaire là một trò chơi phổ biến giữa những người tìm kiếm sự thư giãn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp