Bản dịch của từ Rendering trong tiếng Việt

Rendering

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rendering(Noun)

rˈɛndərɪŋ
ˈrɛndɝɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình biến đổi một cái gì đó

The action or process of rendering something

Ví dụ
02

Một biểu diễn hoặc hình ảnh trực quan

A visual representation or depiction

Ví dụ
03

Hành động hoàn thiện một phiên bản cuối cùng của một tác phẩm

The act of producing a final version of a work

Ví dụ

Rendering(Verb)

rˈɛndərɪŋ
ˈrɛndɝɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình biến đổi một thứ gì đó

Present participle of render

Ví dụ