Bản dịch của từ Rendering trong tiếng Việt
Rendering
Rendering (Noun)
The rendering of a virtual city in the game was impressive.
Việc tạo hình một thành phố ảo trong trò chơi rất ấn tượng.
She specialized in 3D rendering for architectural designs.
Cô ấy chuyên về việc tạo hình 3D cho các thiết kế kiến trúc.
The rendering process for the movie took several months.
Quá trình tạo hình cho bộ phim mất vài tháng.
Phiên bản; dịch.
The rendering of the document was accurate.
Việc dịch tài liệu rất chính xác.
The rendering of the speech into Spanish was flawless.
Việc phiên dịch bài phát biểu sang tiếng Tây Ban Nha rất hoàn hảo.
The rendering of the poem captured the essence beautifully.
Việc dịch bài thơ đã thể hiện bản chất một cách tuyệt vời.
The rendering of the report was delayed due to technical issues.
Việc trình bày báo cáo bị trì hoãn do vấn đề kỹ thuật.
Her rendering of the poem captivated the audience at the social event.
Việc trình diễn bài thơ của cô ấy thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.
The rendering of the play showcased the talents of the local actors.
Việc trình diễn vở kịch giới thiệu tài năng của các diễn viên địa phương.
Họ từ
Từ "rendering" có nghĩa chung là quá trình chuyển đổi hoặc biểu diễn một nội dung nào đó, thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, đồ họa máy tính và kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh, "rendering" thường được dùng để chỉ quá trình tạo ra hình ảnh từ một mô hình 3D; trong khi tiếng Anh Mỹ còn có thể liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hay thông tin. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các lĩnh vực áp dụng.
Từ "rendering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "reddere", có nghĩa là "trả lại" hoặc "đưa ra". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14 với ý nghĩa "phát biểu" hoặc "diễn giải". Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng, bao hàm cả việc biểu diễn hình ảnh hoặc âm thanh trong nghệ thuật và công nghệ. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức mà con người truyền đạt ý tưởng và cảm xúc thông qua các phương thức khác nhau, giữ vai trò quan trọng trong văn hóa và truyền thông hiện đại.
Từ "rendering" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi nó có thể liên quan đến mô tả quá trình hoặc kết quả của việc thể hiện ý tưởng hoặc hình ảnh. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng mạnh mẽ trong nghệ thuật, kiến trúc, và công nghệ thông tin, chỉ quá trình chuyển đổi dữ liệu thành hình ảnh hoặc thông tin có thể xem được, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế và 3D graphics.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp