Bản dịch của từ Obeying trong tiếng Việt
Obeying
Obeying (Verb)
Tuân theo hoặc làm theo (một mệnh lệnh hoặc hướng dẫn)
Comply with or follow a command or instruction.
Obeying traffic laws is important for road safety.
Tuân thủ luật giao thông quan trọng cho an toàn đường bộ.
Not obeying rules can lead to accidents and fines.
Không tuân thủ quy tắc có thể dẫn đến tai nạn và phạt tiền.
Are you obeying the instructions given by the examiner?
Bạn có tuân theo các hướng dẫn được cung cấp bởi người chấm thi không?
Dạng động từ của Obeying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obeyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obeyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obeys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obeying |
Obeying (Adjective)
Đúng hoặc tôn trọng luật pháp hoặc thẩm quyền của ai đó.
True to or respecting the law or someones authority.
Obeying traffic laws is crucial for road safety.
Tuân thủ luật giao thông rất quan trọng đối với an toàn đường phố.
Not obeying rules can lead to serious consequences.
Không tuân thủ quy tắc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Are you obeying the guidelines for IELTS writing tasks?
Bạn có tuân thủ hướng dẫn cho các bài viết IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp