Bản dịch của từ Bawl trong tiếng Việt
Bawl
Bawl (Noun)
She let out a bawl of excitement after receiving her IELTS results.
Cô ấy phát ra một tiếng hò hét vui mừng sau khi nhận kết quả IELTS của mình.
He did not appreciate the bawl of anger coming from the crowd.
Anh ấy không đánh giá cao tiếng hò hét của sự tức giận đến từ đám đông.
Did the bawl of frustration affect your IELTS writing practice?
Tiếng hò hét của sự thất vọng có ảnh hưởng đến việc luyện viết IELTS của bạn không?
Dạng danh từ của Bawl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bawl | Bawls |
Bawl (Verb)
She bawled loudly after receiving the bad news.
Cô ấy khóc lớn sau khi nhận tin xấu.
He didn't bawl during the emotional speech at the event.
Anh ấy không khóc lớn trong bài phát biểu xúc động tại sự kiện.
Did they bawl when discussing the social issues in the interview?
Họ có khóc lớn khi thảo luận về vấn đề xã hội trong cuộc phỏng vấn không?
La hét hoặc gọi to một cách ồn ào và không kiềm chế.
Shout or call out noisily and unrestrainedly.
She bawled for help during the social experiment.
Cô ấy hét lên để xin giúp đỡ trong thí nghiệm xã hội.
The participants were instructed not to bawl excessively.
Các người tham gia được hướng dẫn không nên hét quá mức.
Did you hear anyone bawl loudly in the social setting?
Bạn có nghe ai đó hét to trong bối cảnh xã hội không?
Dạng động từ của Bawl (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bawl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bawled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bawled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bawls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bawling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bawl cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bawl" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khóc to hoặc hét lên một cách ầm ĩ. Phiên bản này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "bawl" thường được dùng trong ngữ cảnh cần thể hiện sự tức giận hoặc bực bội, còn trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể chỉ việc khóc một cách không kiểm soát. Về mặt phát âm, "bawl" /bɔːl/ tương tự trong cả hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai khu vực.
Từ "bawl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bealu," có nghĩa là khóc lớn hoặc la hét. Thiên hướng này được xác định từ gốc Germanic, liên quan đến hành động biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ qua âm thanh. Trong lịch sử, từ này đã phản ánh cách thể hiện cảm xúc trong các tình huống buồn bã hay yếu đuối. Ngày nay, "bawl" vẫn giữ nguyên nghĩa là khóc to, thường được sử dụng để chỉ những phản ứng cảm xúc mãnh liệt.
Từ "bawl" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, nhất là trong phần Speaking khi diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ. Trong Writing và Listening, "bawl" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình huống gây ra sự đau khổ hoặc tức giận. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn cảnh thông thường, ví dụ như mô tả trẻ em khóc lớn, phản ánh sự thất vọng hoặc buồn bã nặng nề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp