Bản dịch của từ Bawl trong tiếng Việt

Bawl

Noun [U/C]Verb

Bawl (Noun)

bˈɔl
bɑl
01

Một tiếng hét lớn, không kiềm chế được.

A loud unrestrained shout

Ví dụ

She let out a bawl of excitement after receiving her IELTS results.

Cô ấy phát ra một tiếng hò hét vui mừng sau khi nhận kết quả IELTS của mình.

He did not appreciate the bawl of anger coming from the crowd.

Anh ấy không đánh giá cao tiếng hò hét của sự tức giận đến từ đám đông.

Did the bawl of frustration affect your IELTS writing practice?

Tiếng hò hét của sự thất vọng có ảnh hưởng đến việc luyện viết IELTS của bạn không?

Bawl (Verb)

bˈɔl
bɑl
01

Khóc hoặc khóc ầm ĩ.

Weep or cry noisily

Ví dụ

She bawled loudly after receiving the bad news.

Cô ấy khóc lớn sau khi nhận tin xấu.

He didn't bawl during the emotional speech at the event.

Anh ấy không khóc lớn trong bài phát biểu xúc động tại sự kiện.

Did they bawl when discussing the social issues in the interview?

Họ có khóc lớn khi thảo luận về vấn đề xã hội trong cuộc phỏng vấn không?

02

La hét hoặc gọi to một cách ồn ào và không kiềm chế.

Shout or call out noisily and unrestrainedly

Ví dụ

She bawled for help during the social experiment.

Cô ấy hét lên để xin giúp đỡ trong thí nghiệm xã hội.

The participants were instructed not to bawl excessively.

Các người tham gia được hướng dẫn không nên hét quá mức.

Did you hear anyone bawl loudly in the social setting?

Bạn có nghe ai đó hét to trong bối cảnh xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bawl

Không có idiom phù hợp