Bản dịch của từ Unrestrainedly trong tiếng Việt

Unrestrainedly

Adverb

Unrestrainedly (Adverb)

01

Không có bất kỳ sự kiềm chế nào; tự do; không bị giới hạn

Without any restraint freely unconstrained

Ví dụ

People unrestrainedly express their opinions during social media debates.

Mọi người thể hiện ý kiến của mình một cách thoải mái trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

They do not unrestrainedly share personal information online.

Họ không chia sẻ thông tin cá nhân một cách thoải mái trên mạng.

Do people unrestrainedly criticize others on social platforms?

Liệu mọi người có chỉ trích người khác một cách thoải mái trên các nền tảng xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrestrainedly

Không có idiom phù hợp