Bản dịch của từ Impasse trong tiếng Việt
Impasse
Impasse (Noun)
Một tình huống không thể tiến triển được, đặc biệt là do bất đồng quan điểm; một sự bế tắc.
A situation in which no progress is possible especially because of disagreement a deadlock.
The impasse between the two parties led to a failed negotiation.
Sự bế tắc giữa hai bên dẫn đến một cuộc đàm phán thất bại.
There was no way to resolve the impasse peacefully.
Không có cách nào để giải quyết sự bế tắc một cách hòa bình.
Are you aware of the impasse in the current social issue?
Bạn có nhận thức về sự bế tắc trong vấn đề xã hội hiện tại không?
The impasse between the two parties led to a failed negotiation.
Bế tắc giữa hai bên dẫn đến cuộc đàm phán thất bại.
There was no way to break the impasse and reach a compromise.
Không có cách nào để phá vỡ bế tắc và đạt được sự thỏa hiệp.
Dạng danh từ của Impasse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Impasse | Impasses |
Kết hợp từ của Impasse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Current impasse Điểm bế tắc hiện tại | The current impasse needs urgent resolution in social discussions. Tình thế bế tắc hiện tại cần giải quyết khẩn cấp trong các cuộc thảo luận xã hội. |
Budget impasse Đình đạc ngân sách | The budget impasse delayed social programs in the community. Sự bế tắc về ngân sách đã làm chậm trễ các chương trình xã hội trong cộng đồng. |
Present impasse Đứng ở ngã tư cùng không thể vượt qua | The present impasse requires a diplomatic solution. Tình thế hiện tại đòi hỏi một giải pháp ngoại giao. |
Political impasse Bế tắc chính trị | The political impasse led to social unrest in the country. Sự bế tắc chính trị dẫn đến bất ổn xã hội trong quốc gia. |
Diplomatic impasse Ở thế bế tắc ngoại giao | The diplomatic impasse hindered social progress in the region. Sự bế tắc ngoại giao đã làm trì hoãn tiến triển xã hội trong vùng. |
Họ từ
Từ "impasse" có nghĩa là một tình huống không thể tiến triển, thường do sự bất đồng không thể giải quyết giữa các bên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể nghe thấy sự nhấn mạnh khác nhau do ngữ điệu vùng miền. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như chính trị, thương mại, hoặc đàm phán, nơi mà sự đình trệ xảy ra.
Từ "impasse" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ "impasse" trong tiếng Latin, nghĩa là "không có lối thoát". Trong sử dụng hiện đại, "impasse" được sử dụng để chỉ tình huống không thể tiếp tục hoặc đạt được thỏa thuận, thường xuất hiện trong các cuộc thương thảo hay tranh luận. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy ngữ nghĩa khái quát về sự bế tắc hoặc tình trạng không thể tiến triển.
Từ "impasse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi học viên có thể thảo luận về các vấn đề phức tạp hoặc tranh luận. Trong các ngữ cảnh khác, "impasse" thường được sử dụng để mô tả tình huống khó khăn, không tìm ra giải pháp, như trong chính trị, thương mại hoặc các cuộc đàm phán. Từ này thể hiện sự bế tắc trong quá trình ra quyết định hoặc giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp