Bản dịch của từ Deadlock trong tiếng Việt
Deadlock

Deadlock(Noun)
Dạng danh từ của Deadlock (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Deadlock | Deadlocks |
Deadlock(Verb)
Khiến (một tình huống hoặc các bên đối lập) đi đến điểm không thể đạt được tiến bộ nào do bất đồng cơ bản.
Cause a situation or opposing parties to come to a point where no progress can be made because of fundamental disagreement.
Dạng động từ của Deadlock (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deadlock |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deadlocked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deadlocked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deadlocks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deadlocking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "deadlock" chỉ trạng thái mà trong đó các bên tham gia không thể tiến triển, thường xuất hiện trong bối cảnh đàm phán hoặc quy trình lập luận. Trong ngữ cảnh lập trình, deadlock cũng ám chỉ tình trạng mà hai hoặc nhiều tiến trình ngăn chặn nhau không thực hiện tiếp được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ về trọng âm.
Từ "deadlock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dedere", nghĩa là từ chối, và "lock", từ tiếng Anh cổ "loc", có nghĩa là khóa. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 17 nhằm chỉ tình huống bế tắc trong thương lượng hoặc quy trình quyết định, nơi mà các bên không thể đạt được thỏa thuận. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì được sự bất động, thể hiện sự ngăn chặn mọi tiến triển do sự đối lập giữa các lực lượng hoặc quan điểm.
Từ "deadlock" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi nó có thể được liên kết với các bối cảnh như thương lượng và quyết định trong chính trị hoặc kinh doanh. Trong Writing và Speaking, "deadlock" thường được sử dụng để mô tả tình trạng không thể đạt được thỏa thuận giữa các bên, thể hiện sự bế tắc trong vấn đề. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và chiến lược.
Họ từ
Thuật ngữ "deadlock" chỉ trạng thái mà trong đó các bên tham gia không thể tiến triển, thường xuất hiện trong bối cảnh đàm phán hoặc quy trình lập luận. Trong ngữ cảnh lập trình, deadlock cũng ám chỉ tình trạng mà hai hoặc nhiều tiến trình ngăn chặn nhau không thực hiện tiếp được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ về trọng âm.
Từ "deadlock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dedere", nghĩa là từ chối, và "lock", từ tiếng Anh cổ "loc", có nghĩa là khóa. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 17 nhằm chỉ tình huống bế tắc trong thương lượng hoặc quy trình quyết định, nơi mà các bên không thể đạt được thỏa thuận. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì được sự bất động, thể hiện sự ngăn chặn mọi tiến triển do sự đối lập giữa các lực lượng hoặc quan điểm.
Từ "deadlock" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi nó có thể được liên kết với các bối cảnh như thương lượng và quyết định trong chính trị hoặc kinh doanh. Trong Writing và Speaking, "deadlock" thường được sử dụng để mô tả tình trạng không thể đạt được thỏa thuận giữa các bên, thể hiện sự bế tắc trong vấn đề. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và chiến lược.
