Bản dịch của từ Deadlock trong tiếng Việt
Deadlock
Deadlock (Noun)
The deadlock between the two political parties halted negotiations.
Sự bế tắc giữa hai đảng chính trì làm đình chỉ cuộc đàm phán.
The deadlock in the labor union resulted in a strike.
Sự bế tắc trong công đoàn dẫn đến cuộc đình công.
The deadlock over funding led to the project's cancellation.
Sự bế tắc về nguồn tài trợ dẫn đến việc hủy dự án.
The deadlock in the negotiation halted progress.
Sự bế tắc trong cuộc đàm phán làm đình trệ tiến triển.
The political deadlock led to a government shutdown.
Sự bế tắc chính trị dẫn đến đóng cửa chính phủ.
The deadlock between the two parties lasted for weeks.
Sự bế tắc giữa hai bên kéo dài trong vài tuần.
Dạng danh từ của Deadlock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deadlock | Deadlocks |
Kết hợp từ của Deadlock (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political deadlock Điểm bế tắc chính trị | The political deadlock hindered social progress in the country. Sự bế tắc chính trị đã ngăn cản tiến triển xã hội trong nước. |
Deadlock (Verb)
Khiến (một tình huống hoặc các bên đối lập) đi đến điểm không thể đạt được tiến bộ nào do bất đồng cơ bản.
Cause a situation or opposing parties to come to a point where no progress can be made because of fundamental disagreement.
The negotiation reached a deadlock due to differing opinions.
Cuộc đàm phán đạt vào tình trạng bế tắc do ý kiến khác nhau.
The two groups deadlocked over the proposed policy changes.
Hai nhóm đối đầu với nhau về các thay đổi chính sách đề xuất.
The debate deadlocked as both sides refused to compromise.
Cuộc tranh luận bế tắc khi cả hai bên đều từ chối nhượng bộ.
He decided to deadlock the door before leaving the party.
Anh ta quyết định khóa cửa bằng khóa chặn trước khi rời bữa tiệc.
She always makes sure to deadlock her apartment at night.
Cô ấy luôn đảm bảo khóa chặn căn hộ vào ban đêm.
The neighbors were concerned when they saw the house deadlocked.
Hàng xóm lo lắng khi thấy ngôi nhà bị khóa chặn.
Dạng động từ của Deadlock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deadlock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deadlocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deadlocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deadlocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deadlocking |
Họ từ
Thuật ngữ "deadlock" chỉ trạng thái mà trong đó các bên tham gia không thể tiến triển, thường xuất hiện trong bối cảnh đàm phán hoặc quy trình lập luận. Trong ngữ cảnh lập trình, deadlock cũng ám chỉ tình trạng mà hai hoặc nhiều tiến trình ngăn chặn nhau không thực hiện tiếp được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ về trọng âm.
Từ "deadlock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dedere", nghĩa là từ chối, và "lock", từ tiếng Anh cổ "loc", có nghĩa là khóa. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 17 nhằm chỉ tình huống bế tắc trong thương lượng hoặc quy trình quyết định, nơi mà các bên không thể đạt được thỏa thuận. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì được sự bất động, thể hiện sự ngăn chặn mọi tiến triển do sự đối lập giữa các lực lượng hoặc quan điểm.
Từ "deadlock" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi nó có thể được liên kết với các bối cảnh như thương lượng và quyết định trong chính trị hoặc kinh doanh. Trong Writing và Speaking, "deadlock" thường được sử dụng để mô tả tình trạng không thể đạt được thỏa thuận giữa các bên, thể hiện sự bế tắc trong vấn đề. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp