Bản dịch của từ Disunion trong tiếng Việt
Disunion
Disunion (Noun)
Sự tan rã của một cái gì đó như một liên đoàn.
The breaking up of something such as a federation.
The disunion of the states caused economic hardship in 1861.
Sự tan rã của các bang đã gây khó khăn kinh tế vào năm 1861.
The disunion among communities is not helping social progress.
Sự chia rẽ giữa các cộng đồng không giúp tiến bộ xã hội.
Can disunion lead to more conflicts in society?
Liệu sự tan rã có dẫn đến nhiều xung đột trong xã hội không?
Họ từ
Từ "disunion" chỉ trạng thái không còn hợp nhất, sự phân tách hoặc chia rẽ giữa các cá nhân, nhóm hoặc quốc gia. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, mô tả sự suy giảm trong tình đoàn kết hoặc sự hợp tác. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disunion" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và lịch sử của từng vùng.
Từ "disunion" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "disiungere", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách biệt", và "iungere" mang nghĩa là "kết hợp" hoặc "gắn liền". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ XVII, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội để chỉ sự phân ly hoặc tan rã của các thành phần trong một tập thể. Ngày nay, "disunion" chỉ sự chia rẽ hoặc sự thiếu đoàn kết, phản ánh chính xác ý nghĩa tách biệt vốn có trong nguồn gốc của nó.
Từ "disunion" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử, phản ánh tình trạng chia rẽ hoặc tan vỡ giữa các nhóm. Trong các bài viết học thuật, nó thường liên quan đến phân tích các vấn đề về đoàn kết và xung đột xã hội. Tóm lại, "disunion" được sử dụng chủ yếu trong những tình huống mô tả tình trạng không thống nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp