Bản dịch của từ Disunion trong tiếng Việt

Disunion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disunion(Noun)

dɪsjˈuːniən
dɪˈsunjən
01

Thiếu sự thống nhất hoặc hòa hợp trong một nhóm hoặc tổ chức.

A lack of unity or harmony among a group or organization

Ví dụ
02

Tình trạng bị chia rẽ hoặc phân li

The state of being separated or disunited

Ví dụ
03

Hành động chia tách hoặc phân chia thành các phần

The act of dividing or separating into parts

Ví dụ