Bản dịch của từ Disunion trong tiếng Việt
Disunion
Noun [U/C]

Disunion(Noun)
dɪsjˈuːniən
dɪˈsunjən
Ví dụ
02
Tình trạng bị chia rẽ hoặc phân li
The state of being separated or disunited
Ví dụ
03
Hành động chia tách hoặc phân chia thành các phần
The act of dividing or separating into parts
Ví dụ
