Bản dịch của từ Stalemate trong tiếng Việt
Stalemate
Stalemate (Noun)
The negotiation reached a stalemate, with neither side willing to compromise.
Cuộc đàm phán đã đạt vào tình thế bế tắc, không ai muốn nhượng bộ.
The project was at a stalemate due to conflicting opinions among team members.
Dự án đang ở tình thế bế tắc do ý kiến xung đột giữa các thành viên nhóm.
The relationship between the two friends hit a stalemate after a misunderstanding.
Mối quan hệ giữa hai người bạn bị bế tắc sau một sự hiểu lầm.
Dạng danh từ của Stalemate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stalemate | Stalemates |
Kết hợp từ của Stalemate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Current stalemate Tình trạng bế tắc hiện tại | The current stalemate in social interactions is causing frustration among peers. Tình thế bế tắc hiện tại trong giao tiếp xã hội đang gây sự thất vọng giữa các đồng nghiệp. |
Political stalemate Đình chính trị | The government and opposition reached a political stalemate. Chính phủ và phe đối lập đạt được tình thế bế tắc chính trị. |
Stalemate (Verb)
The negotiation between the two parties ended in a stalemate.
Cuộc đàm phán giữa hai bên kết thúc vào tình thế bế tắc.
The dispute over the new policy has stalemated the decision-making process.
Tranh cãi về chính sách mới đã làm đứng đầu quá trình ra quyết định.
The conflicting opinions among the team members have stalemated the project.
Các ý kiến xung đột giữa các thành viên nhóm đã làm đứng đầu dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp