Bản dịch của từ Stalemate trong tiếng Việt
Stalemate

Stalemate (Noun)
The negotiation reached a stalemate, with neither side willing to compromise.
Cuộc đàm phán đã đạt vào tình thế bế tắc, không ai muốn nhượng bộ.
The project was at a stalemate due to conflicting opinions among team members.
Dự án đang ở tình thế bế tắc do ý kiến xung đột giữa các thành viên nhóm.
The relationship between the two friends hit a stalemate after a misunderstanding.
Mối quan hệ giữa hai người bạn bị bế tắc sau một sự hiểu lầm.
Dạng danh từ của Stalemate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stalemate | Stalemates |
Kết hợp từ của Stalemate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Current stalemate Tình trạng bế tắc hiện tại | The current stalemate in social interactions is causing frustration among peers. Tình thế bế tắc hiện tại trong giao tiếp xã hội đang gây sự thất vọng giữa các đồng nghiệp. |
Political stalemate Đình chính trị | The government and opposition reached a political stalemate. Chính phủ và phe đối lập đạt được tình thế bế tắc chính trị. |
Stalemate (Verb)
The negotiation between the two parties ended in a stalemate.
Cuộc đàm phán giữa hai bên kết thúc vào tình thế bế tắc.
The dispute over the new policy has stalemated the decision-making process.
Tranh cãi về chính sách mới đã làm đứng đầu quá trình ra quyết định.
The conflicting opinions among the team members have stalemated the project.
Các ý kiến xung đột giữa các thành viên nhóm đã làm đứng đầu dự án.
Họ từ
Từ "stalemate" trong tiếng Anh chỉ trạng thái bế tắc, thường được sử dụng trong lĩnh vực cờ vua để mô tả tình huống mà không bên nào có thể thực hiện nước đi tiếp theo mà không thua. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể ám chỉ mọi tình huống không thể tiến bộ hoặc giải quyết. Từ này không có khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. "Stalemate" được phát âm dứt khoát hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "stalemate" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 15, kết hợp giữa "stal" (từ tiếng Hà Lan cổ có nghĩa là "bế tắc") và "mate" (từ tiếng Anh cổ "mate" có nghĩa là "đuổi ra"). Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh cờ vua, để chỉ tình huống không bên nào có thể thắng. Khi thời gian trôi qua, nghĩa của nó mở rộng sang các tình huống khác, thể hiện trạng thái bế tắc trong các cuộc tranh luận hoặc xung đột, phản ánh bản chất không thể tiến về phía trước.
Từ "stalemate" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị phức tạp. Trong bối cảnh khác, "stalemate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, cờ vua, và các tình huống xung đột, diễn tả trạng thái không thể tiến lên được do sự cân bằng sức mạnh giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp