Bản dịch của từ Stalemate trong tiếng Việt

Stalemate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stalemate (Noun)

stˈeɪlmeɪt
stˈeɪlmeɪt
01

Một thế cờ được tính là hòa, trong đó người chơi không bị chiếu nhưng không thể di chuyển ngoại trừ bị chiếu.

A position counting as a draw in which a player is not in check but cannot move except into check.

Ví dụ

The negotiation reached a stalemate, with neither side willing to compromise.

Cuộc đàm phán đã đạt vào tình thế bế tắc, không ai muốn nhượng bộ.

The project was at a stalemate due to conflicting opinions among team members.

Dự án đang ở tình thế bế tắc do ý kiến xung đột giữa các thành viên nhóm.

The relationship between the two friends hit a stalemate after a misunderstanding.

Mối quan hệ giữa hai người bạn bị bế tắc sau một sự hiểu lầm.

Dạng danh từ của Stalemate (Noun)

SingularPlural

Stalemate

Stalemates

Kết hợp từ của Stalemate (Noun)

CollocationVí dụ

Current stalemate

Tình trạng bế tắc hiện tại

The current stalemate in social interactions is causing frustration among peers.

Tình thế bế tắc hiện tại trong giao tiếp xã hội đang gây sự thất vọng giữa các đồng nghiệp.

Political stalemate

Đình chính trị

The government and opposition reached a political stalemate.

Chính phủ và phe đối lập đạt được tình thế bế tắc chính trị.

Stalemate (Verb)

stˈeɪlmeɪt
stˈeɪlmeɪt
01

Đưa đến hoặc gây ra bế tắc.

Bring to or cause to reach stalemate.

Ví dụ

The negotiation between the two parties ended in a stalemate.

Cuộc đàm phán giữa hai bên kết thúc vào tình thế bế tắc.

The dispute over the new policy has stalemated the decision-making process.

Tranh cãi về chính sách mới đã làm đứng đầu quá trình ra quyết định.

The conflicting opinions among the team members have stalemated the project.

Các ý kiến xung đột giữa các thành viên nhóm đã làm đứng đầu dự án.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stalemate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stalemate

Không có idiom phù hợp