Bản dịch của từ Stalemate trong tiếng Việt
Stalemate

Stalemate(Verb)
Stalemate(Noun)
Dạng danh từ của Stalemate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Stalemate | Stalemates |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stalemate" trong tiếng Anh chỉ trạng thái bế tắc, thường được sử dụng trong lĩnh vực cờ vua để mô tả tình huống mà không bên nào có thể thực hiện nước đi tiếp theo mà không thua. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể ám chỉ mọi tình huống không thể tiến bộ hoặc giải quyết. Từ này không có khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. "Stalemate" được phát âm dứt khoát hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "stalemate" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 15, kết hợp giữa "stal" (từ tiếng Hà Lan cổ có nghĩa là "bế tắc") và "mate" (từ tiếng Anh cổ "mate" có nghĩa là "đuổi ra"). Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh cờ vua, để chỉ tình huống không bên nào có thể thắng. Khi thời gian trôi qua, nghĩa của nó mở rộng sang các tình huống khác, thể hiện trạng thái bế tắc trong các cuộc tranh luận hoặc xung đột, phản ánh bản chất không thể tiến về phía trước.
Từ "stalemate" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị phức tạp. Trong bối cảnh khác, "stalemate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, cờ vua, và các tình huống xung đột, diễn tả trạng thái không thể tiến lên được do sự cân bằng sức mạnh giữa các bên.
Họ từ
Từ "stalemate" trong tiếng Anh chỉ trạng thái bế tắc, thường được sử dụng trong lĩnh vực cờ vua để mô tả tình huống mà không bên nào có thể thực hiện nước đi tiếp theo mà không thua. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể ám chỉ mọi tình huống không thể tiến bộ hoặc giải quyết. Từ này không có khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. "Stalemate" được phát âm dứt khoát hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "stalemate" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 15, kết hợp giữa "stal" (từ tiếng Hà Lan cổ có nghĩa là "bế tắc") và "mate" (từ tiếng Anh cổ "mate" có nghĩa là "đuổi ra"). Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh cờ vua, để chỉ tình huống không bên nào có thể thắng. Khi thời gian trôi qua, nghĩa của nó mở rộng sang các tình huống khác, thể hiện trạng thái bế tắc trong các cuộc tranh luận hoặc xung đột, phản ánh bản chất không thể tiến về phía trước.
Từ "stalemate" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị phức tạp. Trong bối cảnh khác, "stalemate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, cờ vua, và các tình huống xung đột, diễn tả trạng thái không thể tiến lên được do sự cân bằng sức mạnh giữa các bên.
