Bản dịch của từ Pomp trong tiếng Việt
Pomp
Pomp (Noun)
The graduation ceremony was full of pomp and grandeur.
Buổi lễ tốt nghiệp đầy phô trương và huy hoàng.
There was no pomp at the simple wedding in the park.
Không có sự phô trương nào ở buổi cưới đơn giản ở công viên.
Did the royal ball include a lot of pomp and ceremony?
Buổi bóng hoàng gia có nhiều sự phô trương và lễ nghi không?
Họ từ
Từ "pomp" trong tiếng Anh chỉ sự trang trọng, lộng lẫy thường liên quan đến các buổi lễ hoặc sự kiện lớn. Trong tiếng Anh Anh, "pomp" thường được sử dụng để mô tả các nghi thức quân sự hay lễ hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về việc chỉ sự phô trương thái quá trong các bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội. Dù cách sử dụng có khác biệt, ý nghĩa chủ đạo vẫn là sự hoành tráng, lạ lùng, thể hiện sự quan trọng của một sự kiện.
Từ "pomp" xuất phát từ tiếng Latin "pompa", nghĩa là sự diễu hành hoặc nghi lễ. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các buổi lễ trang trọng và sự phô trương trong các sự kiện công cộng, đặc biệt trong các lễ hội hoặc nghi thức tôn giáo. Hiện nay, "pomp" được sử dụng để chỉ sự lòe loẹt, hào nhoáng của các sự kiện, thể hiện sự trang trọng hoặc phô trương một cách thái quá. Sự liên kết này thể hiện cách mà từ đã tiến hóa từ ý nghĩa nghi lễ sang ý nghĩa về sự phô trương và vẻ đẹp bề ngoài.
Từ "pomp" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về các nghi lễ, sự kiện trang trọng hoặc tính cách xã hội. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS có thể không cao, nhưng nó vẫn có thể được sử dụng để miêu tả sự xa hoa, lòe loẹt trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, "pomp" thường được dùng trong các bối cảnh văn hóa, lịch sử, hoặc khi nói về những lễ hội lớn, thể hiện sự long trọng và trọng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp