Bản dịch của từ Pomp trong tiếng Việt

Pomp

Noun [U/C]

Pomp (Noun)

pˈɑmp
pˈɑmp
01

Buổi lễ và màn trình diễn lộng lẫy.

Ceremony and splendid display.

Ví dụ

The graduation ceremony was full of pomp and grandeur.

Buổi lễ tốt nghiệp đầy phô trương và huy hoàng.

There was no pomp at the simple wedding in the park.

Không có sự phô trương nào ở buổi cưới đơn giản ở công viên.

Did the royal ball include a lot of pomp and ceremony?

Buổi bóng hoàng gia có nhiều sự phô trương và lễ nghi không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pomp

Không có idiom phù hợp