Bản dịch của từ Pomp trong tiếng Việt
Pomp
Noun [U/C]
Pomp (Noun)
pˈɑmp
pˈɑmp
Ví dụ
The graduation ceremony was full of pomp and grandeur.
Buổi lễ tốt nghiệp đầy phô trương và huy hoàng.
There was no pomp at the simple wedding in the park.
Không có sự phô trương nào ở buổi cưới đơn giản ở công viên.
Did the royal ball include a lot of pomp and ceremony?
Buổi bóng hoàng gia có nhiều sự phô trương và lễ nghi không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pomp
Không có idiom phù hợp